Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại TenX

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/PAY

Lịch sử thay đổi trong YER/PAY tỷ giá

YER/PAY tỷ giá

05 18, 2024
1 YER = 0.42753014 PAY
▼ -2.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong TenX.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 2.95% (0.4152985 PAY — 0.42753014 PAY)

Thay đổi trong YER/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -13.28% (0.49298983 PAY — 0.42753014 PAY)

Thay đổi trong YER/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 27.8% (0.33452409 PAY — 0.42753014 PAY)

Thay đổi trong YER/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 256.67% (0.11986661 PAY — 0.42753014 PAY)

rial Yemen/TenX dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.40824305 PAY ▼ -4.51 %
20/05 0.38135366 PAY ▼ -6.59 %
21/05 0.37892915 PAY ▼ -0.64 %
22/05 0.3819102 PAY ▲ 0.79 %
23/05 0.37360797 PAY ▼ -2.17 %
24/05 0.37870876 PAY ▲ 1.37 %
25/05 0.39060846 PAY ▲ 3.14 %
26/05 0.41506873 PAY ▲ 6.26 %
27/05 0.40910251 PAY ▼ -1.44 %
28/05 0.41270572 PAY ▲ 0.88 %
29/05 0.41440535 PAY ▲ 0.41 %
30/05 0.42962935 PAY ▲ 3.67 %
31/05 0.45017476 PAY ▲ 4.78 %
01/06 0.42845292 PAY ▼ -4.83 %
02/06 0.41987371 PAY ▼ -2 %
03/06 0.42406949 PAY ▲ 1 %
04/06 0.43770114 PAY ▲ 3.21 %
05/06 0.4205559 PAY ▼ -3.92 %
06/06 0.42406856 PAY ▲ 0.84 %
07/06 0.4447242 PAY ▲ 4.87 %
08/06 0.43736081 PAY ▼ -1.66 %
09/06 0.4442118 PAY ▲ 1.57 %
10/06 0.45887914 PAY ▲ 3.3 %
11/06 0.43331173 PAY ▼ -5.57 %
12/06 0.41746525 PAY ▼ -3.66 %
13/06 0.43942832 PAY ▲ 5.26 %
14/06 0.43663576 PAY ▼ -0.64 %
15/06 0.43132351 PAY ▼ -1.22 %
16/06 0.42762255 PAY ▼ -0.86 %
17/06 0.43937372 PAY ▲ 2.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.40946684 PAY ▼ -4.23 %
27/05 — 02/06 0.41068723 PAY ▲ 0.3 %
03/06 — 09/06 0.46714106 PAY ▲ 13.75 %
10/06 — 16/06 0.41724715 PAY ▼ -10.68 %
17/06 — 23/06 0.44099645 PAY ▲ 5.69 %
24/06 — 30/06 0.43852361 PAY ▼ -0.56 %
01/07 — 07/07 0.52335557 PAY ▲ 19.34 %
08/07 — 14/07 0.46969099 PAY ▼ -10.25 %
15/07 — 21/07 0.51663076 PAY ▲ 9.99 %
22/07 — 28/07 0.52807396 PAY ▲ 2.21 %
29/07 — 04/08 0.53155777 PAY ▲ 0.66 %
05/08 — 11/08 0.55620805 PAY ▲ 4.64 %

rial Yemen/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.42645737 PAY ▼ -0.25 %
07/2024 0.44017322 PAY ▲ 3.22 %
08/2024 0.44517626 PAY ▲ 1.14 %
09/2024 0.44078277 PAY ▼ -0.99 %
10/2024 0.37886924 PAY ▼ -14.05 %
11/2024 0.50475109 PAY ▲ 33.23 %
12/2024 0.44891644 PAY ▼ -11.06 %
01/2025 0.46471977 PAY ▲ 3.52 %
02/2025 0.37704381 PAY ▼ -18.87 %
03/2025 0.35489233 PAY ▼ -5.88 %
04/2025 0.45354697 PAY ▲ 27.8 %
05/2025 0.44333281 PAY ▼ -2.25 %

rial Yemen/TenX thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.38385955 PAY
Tối đa 0.45124242 PAY
Bình quân gia quyền 0.42205204 PAY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.33475848 PAY
Tối đa 0.49743767 PAY
Bình quân gia quyền 0.39428226 PAY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.25884114 PAY
Tối đa 0.51243842 PAY
Bình quân gia quyền 0.40280699 PAY

Chia sẻ một liên kết đến YER/PAY tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu