Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/QLC
Lịch sử thay đổi trong YER/QLC tỷ giá
YER/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 YER = 0.60799727 QLC
▲ 3.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1220.51% (0.04604265 QLC — 0.60799727 QLC)
Thay đổi trong YER/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 794.03% (0.06800611 QLC — 0.60799727 QLC)
Thay đổi trong YER/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 103.27% (0.29910601 QLC — 0.60799727 QLC)
Thay đổi trong YER/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 43.5% (0.42368471 QLC — 0.60799727 QLC)
rial Yemen/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.59561728 QLC | ▼ -2.04 % |
20/05 | 0.59031263 QLC | ▼ -0.89 % |
21/05 | 0.56437993 QLC | ▼ -4.39 % |
22/05 | 0.55608655 QLC | ▼ -1.47 % |
23/05 | 0.61440773 QLC | ▲ 10.49 % |
24/05 | 0.64330339 QLC | ▲ 4.7 % |
25/05 | 0.64720947 QLC | ▲ 0.61 % |
26/05 | 0.68335648 QLC | ▲ 5.59 % |
27/05 | 0.68576055 QLC | ▲ 0.35 % |
28/05 | 1.54112 QLC | ▲ 124.73 % |
29/05 | 2.584381 QLC | ▲ 67.69 % |
30/05 | 3.329987 QLC | ▲ 28.85 % |
31/05 | 4.520512 QLC | ▲ 35.75 % |
01/06 | 3.151292 QLC | ▼ -30.29 % |
02/06 | 3.244262 QLC | ▲ 2.95 % |
03/06 | 4.254961 QLC | ▲ 31.15 % |
04/06 | 6.52531 QLC | ▲ 53.36 % |
05/06 | 7.912383 QLC | ▲ 21.26 % |
06/06 | 9.080565 QLC | ▲ 14.76 % |
07/06 | 9.656798 QLC | ▲ 6.35 % |
08/06 | 9.989938 QLC | ▲ 3.45 % |
09/06 | 9.194335 QLC | ▼ -7.96 % |
10/06 | 10.7728 QLC | ▲ 17.17 % |
11/06 | 14.3243 QLC | ▲ 32.97 % |
12/06 | 16.0475 QLC | ▲ 12.03 % |
13/06 | 17.6389 QLC | ▲ 9.92 % |
14/06 | 17.7186 QLC | ▲ 0.45 % |
15/06 | 11.5366 QLC | ▼ -34.89 % |
16/06 | 9.048574 QLC | ▼ -21.57 % |
17/06 | 9.131629 QLC | ▲ 0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.63493478 QLC | ▲ 4.43 % |
27/05 — 02/06 | 0.56857909 QLC | ▼ -10.45 % |
03/06 — 09/06 | 0.58480303 QLC | ▲ 2.85 % |
10/06 — 16/06 | 0.7283015 QLC | ▲ 24.54 % |
17/06 — 23/06 | 0.65000937 QLC | ▼ -10.75 % |
24/06 — 30/06 | 0.67442599 QLC | ▲ 3.76 % |
01/07 — 07/07 | 0.51685818 QLC | ▼ -23.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.55934469 QLC | ▲ 8.22 % |
15/07 — 21/07 | 0.64750483 QLC | ▲ 15.76 % |
22/07 — 28/07 | 5.259424 QLC | ▲ 712.26 % |
29/07 — 04/08 | 10.585 QLC | ▲ 101.26 % |
05/08 — 11/08 | 6.111621 QLC | ▼ -42.26 % |
rial Yemen/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.85271108 QLC | ▲ 40.25 % |
07/2024 | 1.31273 QLC | ▲ 53.95 % |
08/2024 | 0.72563224 QLC | ▼ -44.72 % |
09/2024 | 0.50880163 QLC | ▼ -29.88 % |
10/2024 | 0.2077667 QLC | ▼ -59.17 % |
11/2024 | 0.29976535 QLC | ▲ 44.28 % |
12/2024 | 0.10393273 QLC | ▼ -65.33 % |
01/2025 | 0.18778191 QLC | ▲ 80.68 % |
02/2025 | 0.07825675 QLC | ▼ -58.33 % |
03/2025 | 0.05237666 QLC | ▼ -33.07 % |
04/2025 | 0.05282417 QLC | ▲ 0.85 % |
05/2025 | 0.56539577 QLC | ▲ 970.34 % |
rial Yemen/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04395133 QLC |
Tối đa | 1.242173 QLC |
Bình quân gia quyền | 0.49656685 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03929302 QLC |
Tối đa | 1.242173 QLC |
Bình quân gia quyền | 0.19897927 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03929302 QLC |
Tối đa | 1.242173 QLC |
Bình quân gia quyền | 0.24909365 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến YER/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: