Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/TNB
Lịch sử thay đổi trong YER/TNB tỷ giá
YER/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 YER = 89.556 TNB
▲ 0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 585.14% (13.0712 TNB — 89.556 TNB)
Thay đổi trong YER/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 645.96% (12.0055 TNB — 89.556 TNB)
Thay đổi trong YER/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 12544.15% (0.70827983 TNB — 89.556 TNB)
Thay đổi trong YER/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2500.25% (3.444124 TNB — 89.556 TNB)
rial Yemen/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 88.8923 TNB | ▼ -0.74 % |
12/05 | 90.4719 TNB | ▲ 1.78 % |
13/05 | 91.1056 TNB | ▲ 0.7 % |
14/05 | 91.4027 TNB | ▲ 0.33 % |
15/05 | 89.9878 TNB | ▼ -1.55 % |
16/05 | 89.1923 TNB | ▼ -0.88 % |
17/05 | 87.7182 TNB | ▼ -1.65 % |
18/05 | 87.1536 TNB | ▼ -0.64 % |
19/05 | 89.5108 TNB | ▲ 2.7 % |
20/05 | 154.27 TNB | ▲ 72.35 % |
21/05 | 302.75 TNB | ▲ 96.25 % |
22/05 | 570.2 TNB | ▲ 88.34 % |
23/05 | 571.37 TNB | ▲ 0.21 % |
24/05 | 571.17 TNB | ▼ -0.04 % |
25/05 | 569.84 TNB | ▼ -0.23 % |
26/05 | 570.95 TNB | ▲ 0.2 % |
27/05 | 556.94 TNB | ▼ -2.45 % |
28/05 | 543.58 TNB | ▼ -2.4 % |
29/05 | 545.68 TNB | ▲ 0.39 % |
30/05 | 545.71 TNB | ▲ 0 % |
31/05 | 546.76 TNB | ▲ 0.19 % |
01/06 | 547.59 TNB | ▲ 0.15 % |
02/06 | 565.3 TNB | ▲ 3.24 % |
03/06 | 579.39 TNB | ▲ 2.49 % |
04/06 | 579.69 TNB | ▲ 0.05 % |
05/06 | 579.35 TNB | ▼ -0.06 % |
06/06 | 580.26 TNB | ▲ 0.16 % |
07/06 | 581.31 TNB | ▲ 0.18 % |
08/06 | 582.04 TNB | ▲ 0.12 % |
09/06 | 585.02 TNB | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 90.3723 TNB | ▲ 0.91 % |
20/05 — 26/05 | 102.96 TNB | ▲ 13.93 % |
27/05 — 02/06 | 98.3837 TNB | ▼ -4.45 % |
03/06 — 09/06 | 102.14 TNB | ▲ 3.82 % |
10/06 — 16/06 | 108.34 TNB | ▲ 6.07 % |
17/06 — 23/06 | 100.13 TNB | ▼ -7.58 % |
24/06 — 30/06 | 104.18 TNB | ▲ 4.05 % |
01/07 — 07/07 | 150.49 TNB | ▲ 44.45 % |
08/07 — 14/07 | 631.32 TNB | ▲ 319.5 % |
15/07 — 21/07 | 611.79 TNB | ▼ -3.09 % |
22/07 — 28/07 | 649.86 TNB | ▲ 6.22 % |
29/07 — 04/08 | 657.95 TNB | ▲ 1.25 % |
rial Yemen/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 89.043 TNB | ▼ -0.57 % |
07/2024 | 759.23 TNB | ▲ 752.66 % |
08/2024 | 888.09 TNB | ▲ 16.97 % |
09/2024 | 1,056 TNB | ▲ 18.89 % |
10/2024 | 1,013 TNB | ▼ -4.05 % |
11/2024 | 1,337 TNB | ▲ 32.02 % |
12/2024 | 1,507 TNB | ▲ 12.7 % |
01/2025 | 1,498 TNB | ▼ -0.65 % |
02/2025 | 1,956 TNB | ▲ 30.64 % |
03/2025 | 1,832 TNB | ▼ -6.37 % |
04/2025 | 7,551 TNB | ▲ 312.2 % |
05/2025 | 16,745 TNB | ▲ 121.75 % |
rial Yemen/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.8427 TNB |
Tối đa | 89.5885 TNB |
Bình quân gia quyền | 70.9229 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.0442 TNB |
Tối đa | 89.5885 TNB |
Bình quân gia quyền | 36.5202 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.62503867 TNB |
Tối đa | 89.5885 TNB |
Bình quân gia quyền | 12.5241 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến YER/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: