Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/WICC

Lịch sử thay đổi trong YER/WICC tỷ giá

YER/WICC tỷ giá

06 07, 2024
1 YER = 0.77104955 WICC
▲ 4.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 4.9% (0.735037 WICC — 0.77104955 WICC)

Thay đổi trong YER/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 202.41% (0.25496779 WICC — 0.77104955 WICC)

Thay đổi trong YER/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 420.75% (0.14806568 WICC — 0.77104955 WICC)

Thay đổi trong YER/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 3285.24% (0.02277678 WICC — 0.77104955 WICC)

rial Yemen/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.77654945 WICC ▲ 0.71 %
09/06 0.75615272 WICC ▼ -2.63 %
10/06 0.75116 WICC ▼ -0.66 %
11/06 0.77024824 WICC ▲ 2.54 %
12/06 0.77175092 WICC ▲ 0.2 %
13/06 0.75587824 WICC ▼ -2.06 %
14/06 0.75344519 WICC ▼ -0.32 %
15/06 0.75680619 WICC ▲ 0.45 %
16/06 0.74414461 WICC ▼ -1.67 %
17/06 0.73166912 WICC ▼ -1.68 %
18/06 0.67366995 WICC ▼ -7.93 %
19/06 0.65557284 WICC ▼ -2.69 %
20/06 0.68125403 WICC ▲ 3.92 %
21/06 0.72391252 WICC ▲ 6.26 %
22/06 0.73496376 WICC ▲ 1.53 %
23/06 0.73437917 WICC ▼ -0.08 %
24/06 0.73232876 WICC ▼ -0.28 %
25/06 0.72249141 WICC ▼ -1.34 %
26/06 0.72738145 WICC ▲ 0.68 %
27/06 0.73011507 WICC ▲ 0.38 %
28/06 0.72701677 WICC ▼ -0.42 %
29/06 0.72612094 WICC ▼ -0.12 %
30/06 0.71841466 WICC ▼ -1.06 %
01/07 0.73018442 WICC ▲ 1.64 %
02/07 0.74657013 WICC ▲ 2.24 %
03/07 0.7346266 WICC ▼ -1.6 %
04/07 0.76909578 WICC ▲ 4.69 %
05/07 0.72132311 WICC ▼ -6.21 %
06/07 0.74015688 WICC ▲ 2.61 %
07/07 0.7434768 WICC ▲ 0.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.71931155 WICC ▼ -6.71 %
17/06 — 23/06 0.81588323 WICC ▲ 13.43 %
24/06 — 30/06 0.98649116 WICC ▲ 20.91 %
01/07 — 07/07 1.205972 WICC ▲ 22.25 %
08/07 — 14/07 1.025602 WICC ▼ -14.96 %
15/07 — 21/07 1.159604 WICC ▲ 13.07 %
22/07 — 28/07 1.248 WICC ▲ 7.62 %
29/07 — 04/08 1.274687 WICC ▲ 2.14 %
05/08 — 11/08 1.068297 WICC ▼ -16.19 %
12/08 — 18/08 1.201203 WICC ▲ 12.44 %
19/08 — 25/08 1.201986 WICC ▲ 0.07 %
26/08 — 01/09 1.224032 WICC ▲ 1.83 %

rial Yemen/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.79804372 WICC ▲ 3.5 %
08/2024 0.88263463 WICC ▲ 10.6 %
09/2024 0.88229367 WICC ▼ -0.04 %
10/2024 0.96811782 WICC ▲ 9.73 %
11/2024 0.97662665 WICC ▲ 0.88 %
12/2024 0.9030949 WICC ▼ -7.53 %
01/2025 1.14154 WICC ▲ 26.4 %
02/2025 1.109143 WICC ▼ -2.84 %
03/2025 0.44777084 WICC ▼ -59.63 %
04/2025 0.65424854 WICC ▲ 46.11 %
05/2025 0.69650447 WICC ▲ 6.46 %
06/2025 0.70995975 WICC ▲ 1.93 %

rial Yemen/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.68466068 WICC
Tối đa 0.73678579 WICC
Bình quân gia quyền 0.71859298 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.29458417 WICC
Tối đa 0.73678579 WICC
Bình quân gia quyền 0.61258453 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14749187 WICC
Tối đa 1.158823 WICC
Bình quân gia quyền 0.80521118 WICC

Chia sẻ một liên kết đến YER/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu