Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/XEM

Lịch sử thay đổi trong YER/XEM tỷ giá

YER/XEM tỷ giá

05 18, 2024
1 YER = 0.09478767 XEM
▲ 0.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -9.31% (0.10451899 XEM — 0.09478767 XEM)

Thay đổi trong YER/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -2.6% (0.09732121 XEM — 0.09478767 XEM)

Thay đổi trong YER/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -15% (0.11151341 XEM — 0.09478767 XEM)

Thay đổi trong YER/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.73% (0.09317774 XEM — 0.09478767 XEM)

rial Yemen/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.09127214 XEM ▼ -3.71 %
21/05 0.08343832 XEM ▼ -8.58 %
22/05 0.08137142 XEM ▼ -2.48 %
23/05 0.08015065 XEM ▼ -1.5 %
24/05 0.07850118 XEM ▼ -2.06 %
25/05 0.07781959 XEM ▼ -0.87 %
26/05 0.08091274 XEM ▲ 3.97 %
27/05 0.08288732 XEM ▲ 2.44 %
28/05 0.0843258 XEM ▲ 1.74 %
29/05 0.08124671 XEM ▼ -3.65 %
30/05 0.08469424 XEM ▲ 4.24 %
31/05 0.08748342 XEM ▲ 3.29 %
01/06 0.08867367 XEM ▲ 1.36 %
02/06 0.08584734 XEM ▼ -3.19 %
03/06 0.08332502 XEM ▼ -2.94 %
04/06 0.08132228 XEM ▼ -2.4 %
05/06 0.08099379 XEM ▼ -0.4 %
06/06 0.07987642 XEM ▼ -1.38 %
07/06 0.08088515 XEM ▲ 1.26 %
08/06 0.08360639 XEM ▲ 3.36 %
09/06 0.0835578 XEM ▼ -0.06 %
10/06 0.08276731 XEM ▼ -0.95 %
11/06 0.08446588 XEM ▲ 2.05 %
12/06 0.08846039 XEM ▲ 4.73 %
13/06 0.09040345 XEM ▲ 2.2 %
14/06 0.08968384 XEM ▼ -0.8 %
15/06 0.08730984 XEM ▼ -2.65 %
16/06 0.08524752 XEM ▼ -2.36 %
17/06 0.08282707 XEM ▼ -2.84 %
18/06 0.08114656 XEM ▼ -2.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.08919971 XEM ▼ -5.9 %
27/05 — 02/06 0.07534465 XEM ▼ -15.53 %
03/06 — 09/06 0.09168433 XEM ▲ 21.69 %
10/06 — 16/06 0.08859852 XEM ▼ -3.37 %
17/06 — 23/06 0.09024773 XEM ▲ 1.86 %
24/06 — 30/06 0.08882011 XEM ▼ -1.58 %
01/07 — 07/07 0.12870743 XEM ▲ 44.91 %
08/07 — 14/07 0.11745756 XEM ▼ -8.74 %
15/07 — 21/07 0.12516908 XEM ▲ 6.57 %
22/07 — 28/07 0.11966742 XEM ▼ -4.4 %
29/07 — 04/08 0.13369591 XEM ▲ 11.72 %
05/08 — 11/08 0.1173744 XEM ▼ -12.21 %

rial Yemen/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09056889 XEM ▼ -4.45 %
07/2024 0.08954654 XEM ▼ -1.13 %
08/2024 0.11944179 XEM ▲ 33.39 %
09/2024 0.11285876 XEM ▼ -5.51 %
10/2024 0.09887006 XEM ▼ -12.39 %
11/2024 0.08607923 XEM ▼ -12.94 %
12/2024 0.07803747 XEM ▼ -9.34 %
01/2025 0.08819747 XEM ▲ 13.02 %
02/2025 0.06600983 XEM ▼ -25.16 %
03/2025 0.0605855 XEM ▼ -8.22 %
04/2025 0.0941441 XEM ▲ 55.39 %
05/2025 0.08560105 XEM ▼ -9.07 %

rial Yemen/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09238055 XEM
Tối đa 0.10448674 XEM
Bình quân gia quyền 0.09821391 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06440716 XEM
Tối đa 0.10518227 XEM
Bình quân gia quyền 0.08694106 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06440716 XEM
Tối đa 0.1533207 XEM
Bình quân gia quyền 0.11214756 XEM

Chia sẻ một liên kết đến YER/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu