Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/XVG
Lịch sử thay đổi trong YER/XVG tỷ giá
YER/XVG tỷ giá
05 28, 2024
1 YER = 0.5981653 XVG
▼ -3.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -15.39% (0.70697163 XVG — 0.5981653 XVG)
Thay đổi trong YER/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 0.46% (0.59545155 XVG — 0.5981653 XVG)
Thay đổi trong YER/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -67.81% (1.858107 XVG — 0.5981653 XVG)
Thay đổi trong YER/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -53.2% (1.278053 XVG — 0.5981653 XVG)
rial Yemen/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.62032882 XVG | ▲ 3.71 % |
30/05 | 0.67019433 XVG | ▲ 8.04 % |
31/05 | 0.68879121 XVG | ▲ 2.77 % |
01/06 | 0.66790821 XVG | ▼ -3.03 % |
02/06 | 0.64174821 XVG | ▼ -3.92 % |
03/06 | 0.61883878 XVG | ▼ -3.57 % |
04/06 | 0.61523791 XVG | ▼ -0.58 % |
05/06 | 0.59838285 XVG | ▼ -2.74 % |
06/06 | 0.60362709 XVG | ▲ 0.88 % |
07/06 | 0.62218518 XVG | ▲ 3.07 % |
08/06 | 0.54947619 XVG | ▼ -11.69 % |
09/06 | 0.51310484 XVG | ▼ -6.62 % |
10/06 | 0.51162275 XVG | ▼ -0.29 % |
11/06 | 0.49860041 XVG | ▼ -2.55 % |
12/06 | 0.5276977 XVG | ▲ 5.84 % |
13/06 | 0.54146902 XVG | ▲ 2.61 % |
14/06 | 0.54192325 XVG | ▲ 0.08 % |
15/06 | 0.515602 XVG | ▼ -4.86 % |
16/06 | 0.50336583 XVG | ▼ -2.37 % |
17/06 | 0.51305224 XVG | ▲ 1.92 % |
18/06 | 0.54007317 XVG | ▲ 5.27 % |
19/06 | 0.52592283 XVG | ▼ -2.62 % |
20/06 | 0.49625141 XVG | ▼ -5.64 % |
21/06 | 0.50950303 XVG | ▲ 2.67 % |
22/06 | 0.53634193 XVG | ▲ 5.27 % |
23/06 | 0.53521221 XVG | ▼ -0.21 % |
24/06 | 0.52968906 XVG | ▼ -1.03 % |
25/06 | 0.53244741 XVG | ▲ 0.52 % |
26/06 | 0.5206432 XVG | ▼ -2.22 % |
27/06 | 0.50828428 XVG | ▼ -2.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.61319869 XVG | ▲ 2.51 % |
10/06 — 16/06 | 0.58305234 XVG | ▼ -4.92 % |
17/06 — 23/06 | 0.44574612 XVG | ▼ -23.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.37704487 XVG | ▼ -15.41 % |
01/07 — 07/07 | 0.59288054 XVG | ▲ 57.24 % |
08/07 — 14/07 | 0.58401237 XVG | ▼ -1.5 % |
15/07 — 21/07 | 0.69484335 XVG | ▲ 18.98 % |
22/07 — 28/07 | 0.66739687 XVG | ▼ -3.95 % |
29/07 — 04/08 | 0.62869438 XVG | ▼ -5.8 % |
05/08 — 11/08 | 0.6281097 XVG | ▼ -0.09 % |
12/08 — 18/08 | 0.63566498 XVG | ▲ 1.2 % |
19/08 — 25/08 | 0.61913982 XVG | ▼ -2.6 % |
rial Yemen/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.67432682 XVG | ▲ 12.73 % |
07/2024 | 0.34164565 XVG | ▼ -49.34 % |
08/2024 | 0.50891456 XVG | ▲ 48.96 % |
09/2024 | 0.48287678 XVG | ▼ -5.12 % |
10/2024 | 0.48236869 XVG | ▼ -0.11 % |
11/2024 | 0.50836043 XVG | ▲ 5.39 % |
12/2024 | 0.42298121 XVG | ▼ -16.8 % |
01/2025 | 0.58659819 XVG | ▲ 38.68 % |
02/2025 | 0.30070967 XVG | ▼ -48.74 % |
03/2025 | 0.24272611 XVG | ▼ -19.28 % |
04/2025 | 0.46454227 XVG | ▲ 91.39 % |
05/2025 | 0.37559266 XVG | ▼ -19.15 % |
rial Yemen/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.61288268 XVG |
Tối đa | 0.77215324 XVG |
Bình quân gia quyền | 0.66773081 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.33411577 XVG |
Tối đa | 0.77215324 XVG |
Bình quân gia quyền | 0.60274875 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.33411577 XVG |
Tối đa | 2.511269 XVG |
Bình quân gia quyền | 0.98874509 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến YER/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: