Tỷ giá hối đoái YOYOW chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về YOYOW tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YOYOW/GAS
Lịch sử thay đổi trong YOYOW/GAS tỷ giá
YOYOW/GAS tỷ giá
04 19, 2023
1 YOYOW = 0.00002013 GAS
▲ 6.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ YOYOW/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 YOYOW chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YOYOW/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YOYOW/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái YOYOW/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YOYOW/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -97.16% (0.00070756 GAS — 0.00002013 GAS)
Thay đổi trong YOYOW/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -97.9% (0.00096 GAS — 0.00002013 GAS)
Thay đổi trong YOYOW/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -97.9% (0.00096 GAS — 0.00002013 GAS)
Thay đổi trong YOYOW/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce YOYOW tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -99.7% (0.00660508 GAS — 0.00002013 GAS)
YOYOW/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
YOYOW/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.00001757 GAS | ▼ -12.7 % |
21/05 | 0.00001573 GAS | ▼ -10.47 % |
22/05 | 0.00001441 GAS | ▼ -8.4 % |
23/05 | 0.00001529 GAS | ▲ 6.11 % |
24/05 | 0.00001511 GAS | ▼ -1.17 % |
25/05 | 0.00001485 GAS | ▼ -1.77 % |
26/05 | 0.00001464 GAS | ▼ -1.39 % |
27/05 | 0.00001416 GAS | ▼ -3.29 % |
28/05 | 0.00001377 GAS | ▼ -2.72 % |
29/05 | 0.00001286 GAS | ▼ -6.61 % |
30/05 | 0.00001161 GAS | ▼ -9.7 % |
31/05 | 0.00001123 GAS | ▼ -3.27 % |
01/06 | 0.00001186 GAS | ▲ 5.61 % |
02/06 | 0.00001238 GAS | ▲ 4.35 % |
03/06 | 0.00001216 GAS | ▼ -1.81 % |
04/06 | 0.00001212 GAS | ▼ -0.32 % |
05/06 | 0.00000783 GAS | ▼ -35.41 % |
06/06 | 0.00000333 GAS | ▼ -57.46 % |
07/06 | 0.00000311 GAS | ▼ -6.58 % |
08/06 | 0.00000218 GAS | ▼ -29.84 % |
09/06 | 0.0000021 GAS | ▼ -3.96 % |
10/06 | 0.00000174 GAS | ▼ -16.9 % |
11/06 | 0.00000153 GAS | ▼ -12.14 % |
12/06 | 0.00000081 GAS | ▼ -47.14 % |
13/06 | 0.00000052 GAS | ▼ -35.26 % |
14/06 | 0.00000052 GAS | ▼ -0.39 % |
15/06 | 0.00000051 GAS | ▼ -1.6 % |
16/06 | 0.00000051 GAS | ▼ -1.06 % |
17/06 | 0.00000052 GAS | ▲ 1.83 % |
18/06 | 0.00000051 GAS | ▼ -1.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của YOYOW/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
YOYOW/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00001088 GAS | ▼ -45.95 % |
27/05 — 02/06 | 0.00001289 GAS | ▲ 18.51 % |
03/06 — 09/06 | 0.00001255 GAS | ▼ -2.69 % |
10/06 — 16/06 | 0.00001159 GAS | ▼ -7.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.00001168 GAS | ▲ 0.72 % |
24/06 — 30/06 | 0.00001423 GAS | ▲ 21.86 % |
01/07 — 07/07 | 0.00001632 GAS | ▲ 14.72 % |
08/07 — 14/07 | 0.00001145 GAS | ▼ -29.87 % |
15/07 — 21/07 | 0.00001018 GAS | ▼ -11.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000339 GAS | ▼ -66.75 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000106 GAS | ▼ -68.57 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000106 GAS | ▼ -0.2 % |
YOYOW/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00002112 GAS | ▲ 4.91 % |
07/2024 | 0.00003024 GAS | ▲ 43.2 % |
08/2024 | 0.00002442 GAS | ▼ -19.27 % |
09/2024 | 0.00002796 GAS | ▲ 14.51 % |
10/2024 | 0.00003341 GAS | ▲ 19.49 % |
11/2024 | 0.00003423 GAS | ▲ 2.46 % |
12/2024 | 0.00002964 GAS | ▼ -13.42 % |
01/2025 | 0.00001853 GAS | ▼ -37.47 % |
02/2025 | 0.00000943 GAS | ▼ -49.12 % |
03/2025 | 0.00000574 GAS | ▼ -39.12 % |
04/2025 | 0.00000445 GAS | ▼ -22.47 % |
05/2025 | 0.00000064 GAS | ▼ -85.52 % |
YOYOW/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00001883 GAS |
Tối đa | 0.00070094 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00032068 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001883 GAS |
Tối đa | 0.00096644 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00045719 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001883 GAS |
Tối đa | 0.00096644 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00045719 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến YOYOW/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến YOYOW (YOYOW) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến YOYOW (YOYOW) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: