Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại ColossusXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/COLX
Lịch sử thay đổi trong ZAR/COLX tỷ giá
ZAR/COLX tỷ giá
05 10, 2024
1 ZAR = 82.7963 COLX
▲ 3.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/ColossusXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong ColossusXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/COLX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/COLX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/ColossusXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/COLX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi 17.32% (70.5738 COLX — 82.7963 COLX)
Thay đổi trong ZAR/COLX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -19.1% (102.34 COLX — 82.7963 COLX)
Thay đổi trong ZAR/COLX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -53.05% (176.36 COLX — 82.7963 COLX)
Thay đổi trong ZAR/COLX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -69.22% (269.02 COLX — 82.7963 COLX)
rand Nam Phi/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 82.0035 COLX | ▼ -0.96 % |
12/05 | 83.9537 COLX | ▲ 2.38 % |
13/05 | 88.5284 COLX | ▲ 5.45 % |
14/05 | 89.1279 COLX | ▲ 0.68 % |
15/05 | 88.7328 COLX | ▼ -0.44 % |
16/05 | 89.7973 COLX | ▲ 1.2 % |
17/05 | 90.9059 COLX | ▲ 1.23 % |
18/05 | 90.3396 COLX | ▼ -0.62 % |
19/05 | 88.5786 COLX | ▼ -1.95 % |
20/05 | 86.3794 COLX | ▼ -2.48 % |
21/05 | 86.2257 COLX | ▼ -0.18 % |
22/05 | 85.5149 COLX | ▼ -0.82 % |
23/05 | 84.0493 COLX | ▼ -1.71 % |
24/05 | 85.07 COLX | ▲ 1.21 % |
25/05 | 86.783 COLX | ▲ 2.01 % |
26/05 | 88.4101 COLX | ▲ 1.87 % |
27/05 | 90.1474 COLX | ▲ 1.97 % |
28/05 | 89.8172 COLX | ▼ -0.37 % |
29/05 | 91.0559 COLX | ▲ 1.38 % |
30/05 | 92.693 COLX | ▲ 1.8 % |
31/05 | 98.539 COLX | ▲ 6.31 % |
01/06 | 99.3867 COLX | ▲ 0.86 % |
02/06 | 94.1278 COLX | ▼ -5.29 % |
03/06 | 90.1964 COLX | ▼ -4.18 % |
04/06 | 89.6493 COLX | ▼ -0.61 % |
05/06 | 89.5349 COLX | ▼ -0.13 % |
06/06 | 90.4725 COLX | ▲ 1.05 % |
07/06 | 92.3605 COLX | ▲ 2.09 % |
08/06 | 92.7733 COLX | ▲ 0.45 % |
09/06 | 91.1955 COLX | ▼ -1.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/ColossusXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 81.203 COLX | ▼ -1.92 % |
20/05 — 26/05 | 68.6319 COLX | ▼ -15.48 % |
27/05 — 02/06 | 65.6642 COLX | ▼ -4.32 % |
03/06 — 09/06 | 68.9886 COLX | ▲ 5.06 % |
10/06 — 16/06 | 67.8867 COLX | ▼ -1.6 % |
17/06 — 23/06 | 67.0577 COLX | ▼ -1.22 % |
24/06 — 30/06 | 66.9885 COLX | ▼ -0.1 % |
01/07 — 07/07 | 72.7354 COLX | ▲ 8.58 % |
08/07 — 14/07 | 70.5645 COLX | ▼ -2.98 % |
15/07 — 21/07 | 73.8608 COLX | ▲ 4.67 % |
22/07 — 28/07 | 73.0275 COLX | ▼ -1.13 % |
29/07 — 04/08 | 74.6885 COLX | ▲ 2.27 % |
rand Nam Phi/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 82.3218 COLX | ▼ -0.57 % |
07/2024 | 88.5112 COLX | ▲ 7.52 % |
08/2024 | 100.43 COLX | ▲ 13.47 % |
09/2024 | 96.6934 COLX | ▼ -3.72 % |
10/2024 | 78.1118 COLX | ▼ -19.22 % |
11/2024 | 66.9112 COLX | ▼ -14.34 % |
12/2024 | 60.9313 COLX | ▼ -8.94 % |
01/2025 | 62.0023 COLX | ▲ 1.76 % |
02/2025 | 44.0646 COLX | ▼ -28.93 % |
03/2025 | 38.6334 COLX | ▼ -12.33 % |
04/2025 | 49.8846 COLX | ▲ 29.12 % |
05/2025 | 46.6293 COLX | ▼ -6.53 % |
rand Nam Phi/ColossusXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 70.8696 COLX |
Tối đa | 84.7174 COLX |
Bình quân gia quyền | 78.0742 COLX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 68.5185 COLX |
Tối đa | 101.06 COLX |
Bình quân gia quyền | 78.6142 COLX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 68.5185 COLX |
Tối đa | 196.67 COLX |
Bình quân gia quyền | 136.19 COLX |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/COLX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: