Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/DCN
Lịch sử thay đổi trong ZAR/DCN tỷ giá
ZAR/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 ZAR = 32,301 DCN
▼ -10.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -1.56% (32,812 DCN — 32,301 DCN)
Thay đổi trong ZAR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -0.18% (32,358 DCN — 32,301 DCN)
Thay đổi trong ZAR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 32.31% (24,414 DCN — 32,301 DCN)
Thay đổi trong ZAR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 159.29% (12,458 DCN — 32,301 DCN)
rand Nam Phi/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 33,144 DCN | ▲ 2.61 % |
20/05 | 33,317 DCN | ▲ 0.52 % |
21/05 | 31,203 DCN | ▼ -6.35 % |
22/05 | 33,256 DCN | ▲ 6.58 % |
23/05 | 33,525 DCN | ▲ 0.81 % |
24/05 | 36,645 DCN | ▲ 9.31 % |
25/05 | 37,766 DCN | ▲ 3.06 % |
26/05 | 24,795 DCN | ▼ -34.34 % |
27/05 | 28,480 DCN | ▲ 14.86 % |
28/05 | 28,747 DCN | ▲ 0.94 % |
29/05 | 27,788 DCN | ▼ -3.34 % |
30/05 | 29,852 DCN | ▲ 7.43 % |
31/05 | 29,991 DCN | ▲ 0.46 % |
01/06 | 28,551 DCN | ▼ -4.8 % |
02/06 | 27,845 DCN | ▼ -2.47 % |
03/06 | 29,059 DCN | ▲ 4.36 % |
04/06 | 30,877 DCN | ▲ 6.25 % |
05/06 | 31,456 DCN | ▲ 1.88 % |
06/06 | 30,477 DCN | ▼ -3.11 % |
07/06 | 31,504 DCN | ▲ 3.37 % |
08/06 | 32,375 DCN | ▲ 2.76 % |
09/06 | 32,138 DCN | ▼ -0.73 % |
10/06 | 31,017 DCN | ▼ -3.49 % |
11/06 | 27,585 DCN | ▼ -11.06 % |
12/06 | 28,124 DCN | ▲ 1.95 % |
13/06 | 28,596 DCN | ▲ 1.68 % |
14/06 | 31,455 DCN | ▲ 10 % |
15/06 | 32,338 DCN | ▲ 2.81 % |
16/06 | 28,687 DCN | ▼ -11.29 % |
17/06 | 27,282 DCN | ▼ -4.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27,834 DCN | ▼ -13.83 % |
27/05 — 02/06 | 29,115 DCN | ▲ 4.6 % |
03/06 — 09/06 | 32,449 DCN | ▲ 11.45 % |
10/06 — 16/06 | 29,204 DCN | ▼ -10 % |
17/06 — 23/06 | 26,106 DCN | ▼ -10.61 % |
24/06 — 30/06 | 29,764 DCN | ▲ 14.01 % |
01/07 — 07/07 | 32,823 DCN | ▲ 10.28 % |
08/07 — 14/07 | 32,526 DCN | ▼ -0.9 % |
15/07 — 21/07 | 34,140 DCN | ▲ 4.96 % |
22/07 — 28/07 | 34,334 DCN | ▲ 0.57 % |
29/07 — 04/08 | 33,092 DCN | ▼ -3.62 % |
05/08 — 11/08 | 31,933 DCN | ▼ -3.5 % |
rand Nam Phi/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,391 DCN | ▲ 6.47 % |
07/2024 | 38,151 DCN | ▲ 10.93 % |
08/2024 | 45,467 DCN | ▲ 19.17 % |
09/2024 | 47,368 DCN | ▲ 4.18 % |
10/2024 | 39,729 DCN | ▼ -16.13 % |
11/2024 | 39,693 DCN | ▼ -0.09 % |
12/2024 | 30,406 DCN | ▼ -23.4 % |
01/2025 | 36,627 DCN | ▲ 20.46 % |
02/2025 | 32,756 DCN | ▼ -10.57 % |
03/2025 | 30,327 DCN | ▼ -7.41 % |
04/2025 | 38,080 DCN | ▲ 25.57 % |
05/2025 | 37,142 DCN | ▼ -2.46 % |
rand Nam Phi/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28,209 DCN |
Tối đa | 36,572 DCN |
Bình quân gia quyền | 33,753 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,261 DCN |
Tối đa | 38,155 DCN |
Bình quân gia quyền | 31,181 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,666 DCN |
Tối đa | 53,798 DCN |
Bình quân gia quyền | 31,775 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: