Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/ELEC
Lịch sử thay đổi trong ZAR/ELEC tỷ giá
ZAR/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 ZAR = 69.4104 ELEC
▲ 9.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 5.91% (65.5376 ELEC — 69.4104 ELEC)
Thay đổi trong ZAR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 19.86% (57.9086 ELEC — 69.4104 ELEC)
Thay đổi trong ZAR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 279.86% (18.2725 ELEC — 69.4104 ELEC)
Thay đổi trong ZAR/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -43.55% (122.97 ELEC — 69.4104 ELEC)
rand Nam Phi/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 69.0109 ELEC | ▼ -0.58 % |
03/05 | 70.4907 ELEC | ▲ 2.14 % |
04/05 | 68.427 ELEC | ▼ -2.93 % |
05/05 | 68.1221 ELEC | ▼ -0.45 % |
06/05 | 68.6117 ELEC | ▲ 0.72 % |
07/05 | 68.2499 ELEC | ▼ -0.53 % |
08/05 | 68.5102 ELEC | ▲ 0.38 % |
09/05 | 69.3424 ELEC | ▲ 1.21 % |
10/05 | 73.1544 ELEC | ▲ 5.5 % |
11/05 | 75.1023 ELEC | ▲ 2.66 % |
12/05 | 74.491 ELEC | ▼ -0.81 % |
13/05 | 75.3488 ELEC | ▲ 1.15 % |
14/05 | 74.2807 ELEC | ▼ -1.42 % |
15/05 | 68.849 ELEC | ▼ -7.31 % |
16/05 | 68.3076 ELEC | ▼ -0.79 % |
17/05 | 69.6167 ELEC | ▲ 1.92 % |
18/05 | 71.7426 ELEC | ▲ 3.05 % |
19/05 | 70.1444 ELEC | ▼ -2.23 % |
20/05 | 69.9676 ELEC | ▼ -0.25 % |
21/05 | 68.5785 ELEC | ▼ -1.99 % |
22/05 | 68.2946 ELEC | ▼ -0.41 % |
23/05 | 68.607 ELEC | ▲ 0.46 % |
24/05 | 69.5115 ELEC | ▲ 1.32 % |
25/05 | 70.8813 ELEC | ▲ 1.97 % |
26/05 | 70.8851 ELEC | ▲ 0.01 % |
27/05 | 71.5515 ELEC | ▲ 0.94 % |
28/05 | 74.3588 ELEC | ▲ 3.92 % |
29/05 | 75.4667 ELEC | ▲ 1.49 % |
30/05 | 68.8642 ELEC | ▼ -8.75 % |
31/05 | 70.545 ELEC | ▲ 2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 76.0468 ELEC | ▲ 9.56 % |
13/05 — 19/05 | 72.7205 ELEC | ▼ -4.37 % |
20/05 — 26/05 | 70.5053 ELEC | ▼ -3.05 % |
27/05 — 02/06 | 75.7385 ELEC | ▲ 7.42 % |
03/06 — 09/06 | 69.9997 ELEC | ▼ -7.58 % |
10/06 — 16/06 | 75.2382 ELEC | ▲ 7.48 % |
17/06 — 23/06 | 73.1365 ELEC | ▼ -2.79 % |
24/06 — 30/06 | 300.79 ELEC | ▲ 311.28 % |
01/07 — 07/07 | 304.48 ELEC | ▲ 1.23 % |
08/07 — 14/07 | 272.85 ELEC | ▼ -10.39 % |
15/07 — 21/07 | 269.73 ELEC | ▼ -1.14 % |
22/07 — 28/07 | 72.9803 ELEC | ▼ -72.94 % |
rand Nam Phi/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 60.6589 ELEC | ▼ -12.61 % |
06/2024 | 62.588 ELEC | ▲ 3.18 % |
07/2024 | 60.5705 ELEC | ▼ -3.22 % |
08/2024 | 32.5855 ELEC | ▼ -46.2 % |
09/2024 | 31.678 ELEC | ▼ -2.79 % |
10/2024 | 45.5846 ELEC | ▲ 43.9 % |
11/2024 | 67.2805 ELEC | ▲ 47.59 % |
12/2024 | -10.96048536 ELEC | ▼ -116.29 % |
01/2025 | -32.27910526 ELEC | ▲ 194.5 % |
02/2025 | -39.38295345 ELEC | ▲ 22.01 % |
03/2025 | -33.24342785 ELEC | ▼ -15.59 % |
04/2025 | -34.94924755 ELEC | ▲ 5.13 % |
rand Nam Phi/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.1043 ELEC |
Tối đa | 71.4119 ELEC |
Bình quân gia quyền | 68.2517 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64.1043 ELEC |
Tối đa | 72.0637 ELEC |
Bình quân gia quyền | 69.0112 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.2725 ELEC |
Tối đa | 72.0637 ELEC |
Bình quân gia quyền | 67.9092 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: