Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/ELLA
Lịch sử thay đổi trong ZAR/ELLA tỷ giá
ZAR/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 ZAR = 7.60087 ELLA
▲ 3.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -19.63% (9.457214 ELLA — 7.60087 ELLA)
Thay đổi trong ZAR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -52.01% (15.8397 ELLA — 7.60087 ELLA)
Thay đổi trong ZAR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.7% (67.2543 ELLA — 7.60087 ELLA)
Thay đổi trong ZAR/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.7% (67.2543 ELLA — 7.60087 ELLA)
rand Nam Phi/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 8.038975 ELLA | ▲ 5.76 % |
25/05 | 8.025949 ELLA | ▼ -0.16 % |
26/05 | 7.925435 ELLA | ▼ -1.25 % |
27/05 | 7.892473 ELLA | ▼ -0.42 % |
28/05 | 8.057111 ELLA | ▲ 2.09 % |
29/05 | 8.093687 ELLA | ▲ 0.45 % |
30/05 | 7.91629 ELLA | ▼ -2.19 % |
31/05 | 7.81725 ELLA | ▼ -1.25 % |
01/06 | 7.894876 ELLA | ▲ 0.99 % |
02/06 | 7.846541 ELLA | ▼ -0.61 % |
03/06 | 7.800759 ELLA | ▼ -0.58 % |
04/06 | 7.338841 ELLA | ▼ -5.92 % |
05/06 | 7.039031 ELLA | ▼ -4.09 % |
06/06 | 7.535512 ELLA | ▲ 7.05 % |
07/06 | 8.106802 ELLA | ▲ 7.58 % |
08/06 | 8.054774 ELLA | ▼ -0.64 % |
09/06 | 9.684579 ELLA | ▲ 20.23 % |
10/06 | 10.502 ELLA | ▲ 8.44 % |
11/06 | 10.1472 ELLA | ▼ -3.38 % |
12/06 | 11.0832 ELLA | ▲ 9.22 % |
13/06 | 7.302662 ELLA | ▼ -34.11 % |
14/06 | 9.095104 ELLA | ▲ 24.55 % |
15/06 | 7.368365 ELLA | ▼ -18.99 % |
16/06 | 5.331786 ELLA | ▼ -27.64 % |
17/06 | 5.050409 ELLA | ▼ -5.28 % |
18/06 | 5.478287 ELLA | ▲ 8.47 % |
19/06 | 5.758075 ELLA | ▲ 5.11 % |
20/06 | 5.250027 ELLA | ▼ -8.82 % |
21/06 | 5.333592 ELLA | ▲ 1.59 % |
22/06 | 5.435823 ELLA | ▲ 1.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.453232 ELLA | ▼ -28.26 % |
03/06 — 09/06 | 8.72595 ELLA | ▲ 60.01 % |
10/06 — 16/06 | 10.7594 ELLA | ▲ 23.3 % |
17/06 — 23/06 | 8.826516 ELLA | ▼ -17.96 % |
24/06 — 30/06 | 14.0557 ELLA | ▲ 59.24 % |
01/07 — 07/07 | 12.2778 ELLA | ▼ -12.65 % |
08/07 — 14/07 | 4.584775 ELLA | ▼ -62.66 % |
15/07 — 21/07 | 5.25424 ELLA | ▲ 14.6 % |
22/07 — 28/07 | 5.113711 ELLA | ▼ -2.67 % |
29/07 — 04/08 | 5.676883 ELLA | ▲ 11.01 % |
05/08 — 11/08 | 5.170814 ELLA | ▼ -8.91 % |
12/08 — 18/08 | 4.215808 ELLA | ▼ -18.47 % |
rand Nam Phi/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.461355 ELLA | ▼ -14.99 % |
07/2024 | 7.712497 ELLA | ▲ 19.36 % |
08/2024 | 6.939479 ELLA | ▼ -10.02 % |
09/2024 | 1.365415 ELLA | ▼ -80.32 % |
10/2024 | 0.89597314 ELLA | ▼ -34.38 % |
11/2024 | 2.190302 ELLA | ▲ 144.46 % |
12/2024 | 0.80076279 ELLA | ▼ -63.44 % |
01/2025 | 0.66093426 ELLA | ▼ -17.46 % |
rand Nam Phi/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.492249 ELLA |
Tối đa | 13.2915 ELLA |
Bình quân gia quyền | 9.509478 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.492249 ELLA |
Tối đa | 27.1505 ELLA |
Bình quân gia quyền | 14.2892 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.181263 ELLA |
Tối đa | 77.6952 ELLA |
Bình quân gia quyền | 36.0964 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: