Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/GBX
Lịch sử thay đổi trong ZAR/GBX tỷ giá
ZAR/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 ZAR = 34.684 GBX
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 5.29% (32.9421 GBX — 34.684 GBX)
Thay đổi trong ZAR/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 104% (17.002 GBX — 34.684 GBX)
Thay đổi trong ZAR/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 104% (17.002 GBX — 34.684 GBX)
Thay đổi trong ZAR/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1151.81% (2.770697 GBX — 34.684 GBX)
rand Nam Phi/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 15.9795 GBX | ▼ -53.93 % |
30/05 | 16.2723 GBX | ▲ 1.83 % |
31/05 | 12.8941 GBX | ▼ -20.76 % |
01/06 | 9.311004 GBX | ▼ -27.79 % |
02/06 | 9.122996 GBX | ▼ -2.02 % |
03/06 | 10.9307 GBX | ▲ 19.81 % |
04/06 | 10.5367 GBX | ▼ -3.6 % |
05/06 | 11.3188 GBX | ▲ 7.42 % |
06/06 | 12.475 GBX | ▲ 10.22 % |
07/06 | 12.7204 GBX | ▲ 1.97 % |
08/06 | 12.7751 GBX | ▲ 0.43 % |
09/06 | 12.7742 GBX | ▼ -0.01 % |
10/06 | 12.8313 GBX | ▲ 0.45 % |
11/06 | 12.5707 GBX | ▼ -2.03 % |
12/06 | 8.913267 GBX | ▼ -29.09 % |
13/06 | 12.8893 GBX | ▲ 44.61 % |
14/06 | 12.7003 GBX | ▼ -1.47 % |
15/06 | 12.6606 GBX | ▼ -0.31 % |
16/06 | 12.7082 GBX | ▲ 0.38 % |
17/06 | 13.1238 GBX | ▲ 3.27 % |
18/06 | 13.2095 GBX | ▲ 0.65 % |
19/06 | 12.9922 GBX | ▼ -1.65 % |
20/06 | 12.9967 GBX | ▲ 0.03 % |
21/06 | 12.8174 GBX | ▼ -1.38 % |
22/06 | 14.7966 GBX | ▲ 15.44 % |
23/06 | 17.0883 GBX | ▲ 15.49 % |
24/06 | 17.7176 GBX | ▲ 3.68 % |
25/06 | 17.9098 GBX | ▲ 1.08 % |
26/06 | 17.4974 GBX | ▼ -2.3 % |
27/06 | 17.4871 GBX | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 34.2479 GBX | ▼ -1.26 % |
10/06 — 16/06 | 37.059 GBX | ▲ 8.21 % |
17/06 — 23/06 | 39.5337 GBX | ▲ 6.68 % |
24/06 — 30/06 | 49.0336 GBX | ▲ 24.03 % |
01/07 — 07/07 | 54.0199 GBX | ▲ 10.17 % |
08/07 — 14/07 | 85.5775 GBX | ▲ 58.42 % |
15/07 — 21/07 | 84.8004 GBX | ▼ -0.91 % |
22/07 — 28/07 | 87.7378 GBX | ▲ 3.46 % |
29/07 — 04/08 | 45.0157 GBX | ▼ -48.69 % |
05/08 — 11/08 | 55.0644 GBX | ▲ 22.32 % |
12/08 — 18/08 | 53.1889 GBX | ▼ -3.41 % |
19/08 — 25/08 | 267.28 GBX | ▲ 402.51 % |
rand Nam Phi/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.8952 GBX | ▼ -36.87 % |
07/2024 | 29.7415 GBX | ▲ 35.84 % |
08/2024 | 21.7778 GBX | ▼ -26.78 % |
09/2024 | 15.5363 GBX | ▼ -28.66 % |
10/2024 | 71.8171 GBX | ▲ 362.25 % |
11/2024 | 70.994 GBX | ▼ -1.15 % |
12/2024 | 79.8267 GBX | ▲ 12.44 % |
01/2025 | 257.13 GBX | ▲ 222.1 % |
02/2025 | 249.22 GBX | ▼ -3.08 % |
03/2025 | 359.88 GBX | ▲ 44.4 % |
04/2025 | 559.95 GBX | ▲ 55.59 % |
rand Nam Phi/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.3501 GBX |
Tối đa | 35.8099 GBX |
Bình quân gia quyền | 24.9764 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.8258 GBX |
Tối đa | 35.8099 GBX |
Bình quân gia quyền | 24.363 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.8258 GBX |
Tối đa | 35.8099 GBX |
Bình quân gia quyền | 24.363 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: