Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/GIN
Lịch sử thay đổi trong ZAR/GIN tỷ giá
ZAR/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 ZAR = 31.7969 GIN
▲ 2.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 25.9% (25.2566 GIN — 31.7969 GIN)
Thay đổi trong ZAR/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -1.81% (32.3845 GIN — 31.7969 GIN)
Thay đổi trong ZAR/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 116.69% (14.6737 GIN — 31.7969 GIN)
Thay đổi trong ZAR/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 116.69% (14.6737 GIN — 31.7969 GIN)
rand Nam Phi/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 22.6182 GIN | ▼ -28.87 % |
30/05 | 23.7633 GIN | ▲ 5.06 % |
31/05 | 36.2601 GIN | ▲ 52.59 % |
01/06 | 36.5715 GIN | ▲ 0.86 % |
02/06 | 37.3054 GIN | ▲ 2.01 % |
03/06 | 37.9139 GIN | ▲ 1.63 % |
04/06 | 37.8444 GIN | ▼ -0.18 % |
05/06 | 37.453 GIN | ▼ -1.03 % |
06/06 | 37.5798 GIN | ▲ 0.34 % |
07/06 | 38.3213 GIN | ▲ 1.97 % |
08/06 | 37.4002 GIN | ▼ -2.4 % |
09/06 | 42.1553 GIN | ▲ 12.71 % |
10/06 | 46.1512 GIN | ▲ 9.48 % |
11/06 | 48.1932 GIN | ▲ 4.42 % |
12/06 | 25.3183 GIN | ▼ -47.46 % |
13/06 | 39.6933 GIN | ▲ 56.78 % |
14/06 | 40.8283 GIN | ▲ 2.86 % |
15/06 | 40.4727 GIN | ▼ -0.87 % |
16/06 | 40.8565 GIN | ▲ 0.95 % |
17/06 | 40.0627 GIN | ▼ -1.94 % |
18/06 | 44.1793 GIN | ▲ 10.28 % |
19/06 | 48.2724 GIN | ▲ 9.26 % |
20/06 | 48.0783 GIN | ▼ -0.4 % |
21/06 | 45.8741 GIN | ▼ -4.58 % |
22/06 | 45.0734 GIN | ▼ -1.75 % |
23/06 | 45.4879 GIN | ▲ 0.92 % |
24/06 | 44.184 GIN | ▼ -2.87 % |
25/06 | 41.5293 GIN | ▼ -6.01 % |
26/06 | 39.056 GIN | ▼ -5.96 % |
27/06 | 38.8945 GIN | ▼ -0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 36.0333 GIN | ▲ 13.32 % |
10/06 — 16/06 | 38.5175 GIN | ▲ 6.89 % |
17/06 — 23/06 | 46.6318 GIN | ▲ 21.07 % |
24/06 — 30/06 | 45.0549 GIN | ▼ -3.38 % |
01/07 — 07/07 | 48.5761 GIN | ▲ 7.82 % |
08/07 — 14/07 | 19.1838 GIN | ▼ -60.51 % |
15/07 — 21/07 | 19.4341 GIN | ▲ 1.3 % |
22/07 — 28/07 | 12.1116 GIN | ▼ -37.68 % |
29/07 — 04/08 | 18.0024 GIN | ▲ 48.64 % |
05/08 — 11/08 | 21.6478 GIN | ▲ 20.25 % |
12/08 — 18/08 | 26.4617 GIN | ▲ 22.24 % |
19/08 — 25/08 | 22.6545 GIN | ▼ -14.39 % |
rand Nam Phi/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.8481 GIN | ▼ -18.71 % |
07/2024 | 24.5932 GIN | ▼ -4.85 % |
08/2024 | 15.8439 GIN | ▼ -35.58 % |
09/2024 | 131.79 GIN | ▲ 731.83 % |
10/2024 | 85.0963 GIN | ▼ -35.43 % |
11/2024 | 112.03 GIN | ▲ 31.65 % |
12/2024 | 59.3294 GIN | ▼ -47.04 % |
01/2025 | 72.8353 GIN | ▲ 22.76 % |
rand Nam Phi/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.434 GIN |
Tối đa | 38.5107 GIN |
Bình quân gia quyền | 30.5637 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.4191 GIN |
Tối đa | 48.4327 GIN |
Bình quân gia quyền | 35.3024 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.21325 GIN |
Tối đa | 98.8247 GIN |
Bình quân gia quyền | 33.0088 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: