Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/LUN

Lịch sử thay đổi trong ZAR/LUN tỷ giá

ZAR/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 ZAR = 2.040233 LUN
▼ -0.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZAR/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -9.58% (2.256307 LUN — 2.040233 LUN)

Thay đổi trong ZAR/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -20.36% (2.561943 LUN — 2.040233 LUN)

Thay đổi trong ZAR/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -20.36% (2.561943 LUN — 2.040233 LUN)

Thay đổi trong ZAR/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2200.37% (0.0886914 LUN — 2.040233 LUN)

rand Nam Phi/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

rand Nam Phi/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 2.017064 LUN ▼ -1.14 %
20/05 2.01902 LUN ▲ 0.1 %
21/05 1.941517 LUN ▼ -3.84 %
22/05 1.943914 LUN ▲ 0.12 %
23/05 2.023152 LUN ▲ 4.08 %
24/05 2.061965 LUN ▲ 1.92 %
25/05 2.056868 LUN ▼ -0.25 %
26/05 1.778701 LUN ▼ -13.52 %
27/05 1.327446 LUN ▼ -25.37 %
28/05 0.8462216 LUN ▼ -36.25 %
29/05 0.85122571 LUN ▲ 0.59 %
30/05 0.85119054 LUN ▼ -0 %
31/05 0.85508665 LUN ▲ 0.46 %
01/06 0.83822683 LUN ▼ -1.97 %
02/06 0.81559275 LUN ▼ -2.7 %
03/06 0.80270714 LUN ▼ -1.58 %
04/06 0.78500533 LUN ▼ -2.21 %
05/06 0.78280143 LUN ▼ -0.28 %
06/06 0.78509309 LUN ▲ 0.29 %
07/06 1.329523 LUN ▲ 69.35 %
08/06 1.894466 LUN ▲ 42.49 %
09/06 1.81026 LUN ▼ -4.44 %
10/06 1.810872 LUN ▲ 0.03 %
11/06 1.787516 LUN ▼ -1.29 %
12/06 1.769144 LUN ▼ -1.03 %
13/06 1.79575 LUN ▲ 1.5 %
14/06 1.862767 LUN ▲ 3.73 %
15/06 1.879524 LUN ▲ 0.9 %
16/06 1.84088 LUN ▼ -2.06 %
17/06 1.839272 LUN ▼ -0.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rand Nam Phi/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.008891 LUN ▼ -1.54 %
27/05 — 02/06 1.863125 LUN ▼ -7.26 %
03/06 — 09/06 1.814046 LUN ▼ -2.63 %
10/06 — 16/06 0.45706043 LUN ▼ -74.8 %
17/06 — 23/06 0.86603884 LUN ▲ 89.48 %
24/06 — 30/06 1.230336 LUN ▲ 42.06 %
01/07 — 07/07 1.21981 LUN ▼ -0.86 %
08/07 — 14/07 1.348357 LUN ▲ 10.54 %
15/07 — 21/07 1.313727 LUN ▼ -2.57 %
22/07 — 28/07 1.223201 LUN ▼ -6.89 %
29/07 — 04/08 1.55969 LUN ▲ 27.51 %
05/08 — 11/08 10.8539 LUN ▲ 595.9 %

rand Nam Phi/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.322642 LUN ▼ -35.17 %
07/2024 1.046519 LUN ▼ -20.88 %
08/2024 0.73138382 LUN ▼ -30.11 %
09/2024 2.509752 LUN ▲ 243.15 %
10/2024 4.445701 LUN ▲ 77.14 %
11/2024 5.368626 LUN ▲ 20.76 %
12/2024 5.027367 LUN ▼ -6.36 %
01/2025 43.0241 LUN ▲ 755.8 %
02/2025 41.3242 LUN ▼ -3.95 %
03/2025 24.7578 LUN ▼ -40.09 %
04/2025 35.2545 LUN ▲ 42.4 %

rand Nam Phi/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.84701274 LUN
Tối đa 2.276146 LUN
Bình quân gia quyền 1.66415 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.84701274 LUN
Tối đa 2.54452 LUN
Bình quân gia quyền 1.932275 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.84701274 LUN
Tối đa 2.54452 LUN
Bình quân gia quyền 1.932275 LUN

Chia sẻ một liên kết đến ZAR/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu