Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/MTH
Lịch sử thay đổi trong ZAR/MTH tỷ giá
ZAR/MTH tỷ giá
05 18, 2024
1 ZAR = 22.697 MTH
▲ 5.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 2.56% (22.1301 MTH — 22.697 MTH)
Thay đổi trong ZAR/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 28.13% (17.7146 MTH — 22.697 MTH)
Thay đổi trong ZAR/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 154.96% (8.902351 MTH — 22.697 MTH)
Thay đổi trong ZAR/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 129.06% (9.908673 MTH — 22.697 MTH)
rand Nam Phi/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 22.3411 MTH | ▼ -1.57 % |
21/05 | 19.7291 MTH | ▼ -11.69 % |
22/05 | 21.2819 MTH | ▲ 7.87 % |
23/05 | 21.4214 MTH | ▲ 0.66 % |
24/05 | 21.5601 MTH | ▲ 0.65 % |
25/05 | 21.6911 MTH | ▲ 0.61 % |
26/05 | 21.9936 MTH | ▲ 1.39 % |
27/05 | 22.4923 MTH | ▲ 2.27 % |
28/05 | 22.9623 MTH | ▲ 2.09 % |
29/05 | 22.6043 MTH | ▼ -1.56 % |
30/05 | 23.6511 MTH | ▲ 4.63 % |
31/05 | 24.1587 MTH | ▲ 2.15 % |
01/06 | 24.7958 MTH | ▲ 2.64 % |
02/06 | 22.7827 MTH | ▼ -8.12 % |
03/06 | 21.3968 MTH | ▼ -6.08 % |
04/06 | 21.5202 MTH | ▲ 0.58 % |
05/06 | 21.3313 MTH | ▼ -0.88 % |
06/06 | 21.4712 MTH | ▲ 0.66 % |
07/06 | 21.5955 MTH | ▲ 0.58 % |
08/06 | 22.0052 MTH | ▲ 1.9 % |
09/06 | 22.3764 MTH | ▲ 1.69 % |
10/06 | 23.0746 MTH | ▲ 3.12 % |
11/06 | 23.5364 MTH | ▲ 2 % |
12/06 | 23.5082 MTH | ▼ -0.12 % |
13/06 | 23.6067 MTH | ▲ 0.42 % |
14/06 | 23.6616 MTH | ▲ 0.23 % |
15/06 | 23.642 MTH | ▼ -0.08 % |
16/06 | 23.2161 MTH | ▼ -1.8 % |
17/06 | 22.4405 MTH | ▼ -3.34 % |
18/06 | 22.5003 MTH | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22.6828 MTH | ▼ -0.06 % |
27/05 — 02/06 | 25.863 MTH | ▲ 14.02 % |
03/06 — 09/06 | 30.5349 MTH | ▲ 18.06 % |
10/06 — 16/06 | 35.5211 MTH | ▲ 16.33 % |
17/06 — 23/06 | 33.0921 MTH | ▼ -6.84 % |
24/06 — 30/06 | 38.9795 MTH | ▲ 17.79 % |
01/07 — 07/07 | 44.0771 MTH | ▲ 13.08 % |
08/07 — 14/07 | 41.3965 MTH | ▼ -6.08 % |
15/07 — 21/07 | 45.3756 MTH | ▲ 9.61 % |
22/07 — 28/07 | 42.1484 MTH | ▼ -7.11 % |
29/07 — 04/08 | 45.9519 MTH | ▲ 9.02 % |
05/08 — 11/08 | 43.6162 MTH | ▼ -5.08 % |
rand Nam Phi/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.4714 MTH | ▲ 7.82 % |
07/2024 | 19.8965 MTH | ▼ -18.69 % |
08/2024 | 20.4041 MTH | ▲ 2.55 % |
09/2024 | 25.4055 MTH | ▲ 24.51 % |
10/2024 | 17.0293 MTH | ▼ -32.97 % |
11/2024 | 17.8538 MTH | ▲ 4.84 % |
12/2024 | 25.2818 MTH | ▲ 41.6 % |
01/2025 | 49.8198 MTH | ▲ 97.06 % |
02/2025 | 23.8918 MTH | ▼ -52.04 % |
03/2025 | 32.6474 MTH | ▲ 36.65 % |
04/2025 | 55.0865 MTH | ▲ 68.73 % |
05/2025 | 49.8042 MTH | ▼ -9.59 % |
rand Nam Phi/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.7221 MTH |
Tối đa | 23.5268 MTH |
Bình quân gia quyền | 21.7054 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.7893 MTH |
Tối đa | 23.5268 MTH |
Bình quân gia quyền | 18.3688 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.110075 MTH |
Tối đa | 23.5268 MTH |
Bình quân gia quyền | 12.5869 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: