Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/POWR

Lịch sử thay đổi trong ZAR/POWR tỷ giá

ZAR/POWR tỷ giá

06 07, 2024
1 ZAR = 0.16154743 POWR
▲ 0.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZAR/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 0.24% (0.16116171 POWR — 0.16154743 POWR)

Thay đổi trong ZAR/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 28.53% (0.12569306 POWR — 0.16154743 POWR)

Thay đổi trong ZAR/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -53.24% (0.34545016 POWR — 0.16154743 POWR)

Thay đổi trong ZAR/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -83.49% (0.97849593 POWR — 0.16154743 POWR)

rand Nam Phi/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

rand Nam Phi/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.16628098 POWR ▲ 2.93 %
09/06 0.16827633 POWR ▲ 1.2 %
10/06 0.17198504 POWR ▲ 2.2 %
11/06 0.17116212 POWR ▼ -0.48 %
12/06 0.1629073 POWR ▼ -4.82 %
13/06 0.17404522 POWR ▲ 6.84 %
14/06 0.17346444 POWR ▼ -0.33 %
15/06 0.16928387 POWR ▼ -2.41 %
16/06 0.16765876 POWR ▼ -0.96 %
17/06 0.16537185 POWR ▼ -1.36 %
18/06 0.17177323 POWR ▲ 3.87 %
19/06 0.17041722 POWR ▼ -0.79 %
20/06 0.16599693 POWR ▼ -2.59 %
21/06 0.1687134 POWR ▲ 1.64 %
22/06 0.17617855 POWR ▲ 4.42 %
23/06 0.17378859 POWR ▼ -1.36 %
24/06 0.17182149 POWR ▼ -1.13 %
25/06 0.17160687 POWR ▼ -0.12 %
26/06 0.17193755 POWR ▲ 0.19 %
27/06 0.17120341 POWR ▼ -0.43 %
28/06 0.171709 POWR ▲ 0.3 %
29/06 0.1696831 POWR ▼ -1.18 %
30/06 0.17295791 POWR ▲ 1.93 %
01/07 0.17400833 POWR ▲ 0.61 %
02/07 0.17508698 POWR ▲ 0.62 %
03/07 0.17748844 POWR ▲ 1.37 %
04/07 0.17914146 POWR ▲ 0.93 %
05/07 0.17413544 POWR ▼ -2.79 %
06/07 0.17091027 POWR ▼ -1.85 %
07/07 0.17052639 POWR ▼ -0.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rand Nam Phi/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.15440722 POWR ▼ -4.42 %
17/06 — 23/06 0.15490532 POWR ▲ 0.32 %
24/06 — 30/06 0.16289658 POWR ▲ 5.16 %
01/07 — 07/07 0.21620784 POWR ▲ 32.73 %
08/07 — 14/07 0.20218471 POWR ▼ -6.49 %
15/07 — 21/07 0.21221188 POWR ▲ 4.96 %
22/07 — 28/07 0.20919094 POWR ▼ -1.42 %
29/07 — 04/08 0.20481872 POWR ▼ -2.09 %
05/08 — 11/08 0.21182831 POWR ▲ 3.42 %
12/08 — 18/08 0.21210121 POWR ▲ 0.13 %
19/08 — 25/08 0.21835598 POWR ▲ 2.95 %
26/08 — 01/09 0.21068102 POWR ▼ -3.51 %

rand Nam Phi/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.15326369 POWR ▼ -5.13 %
08/2024 0.18960904 POWR ▲ 23.71 %
09/2024 0.15760017 POWR ▼ -16.88 %
10/2024 0.10170284 POWR ▼ -35.47 %
11/2024 0.08757664 POWR ▼ -13.89 %
12/2024 0.06052069 POWR ▼ -30.89 %
01/2025 0.0748931 POWR ▲ 23.75 %
02/2025 0.06448656 POWR ▼ -13.9 %
03/2025 0.06036577 POWR ▼ -6.39 %
04/2025 0.09499593 POWR ▲ 57.37 %
05/2025 0.08687191 POWR ▼ -8.55 %
06/2025 0.08537487 POWR ▼ -1.72 %

rand Nam Phi/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.15806237 POWR
Tối đa 0.1672677 POWR
Bình quân gia quyền 0.16215197 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10522084 POWR
Tối đa 0.17584715 POWR
Bình quân gia quyền 0.14886355 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06632671 POWR
Tối đa 0.40901102 POWR
Bình quân gia quyền 0.22014658 POWR

Chia sẻ một liên kết đến ZAR/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu