Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/SNM
Lịch sử thay đổi trong ZAR/SNM tỷ giá
ZAR/SNM tỷ giá
05 17, 2024
1 ZAR = 39.3955 SNM
▲ 49.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 121.76% (17.7651 SNM — 39.3955 SNM)
Thay đổi trong ZAR/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 138.32% (16.5304 SNM — 39.3955 SNM)
Thay đổi trong ZAR/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 38265.65% (0.10268436 SNM — 39.3955 SNM)
Thay đổi trong ZAR/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 368.62% (8.406778 SNM — 39.3955 SNM)
rand Nam Phi/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 25.242 SNM | ▼ -35.93 % |
20/05 | 23.4386 SNM | ▼ -7.14 % |
21/05 | 26.0396 SNM | ▲ 11.1 % |
22/05 | 29.7599 SNM | ▲ 14.29 % |
23/05 | 23.1166 SNM | ▼ -22.32 % |
24/05 | 39.4201 SNM | ▲ 70.53 % |
25/05 | 44.3262 SNM | ▲ 12.45 % |
26/05 | 50.0054 SNM | ▲ 12.81 % |
27/05 | 54.0269 SNM | ▲ 8.04 % |
28/05 | 33.0005 SNM | ▼ -38.92 % |
29/05 | 29.3328 SNM | ▼ -11.11 % |
30/05 | 25.6459 SNM | ▼ -12.57 % |
31/05 | 53.0448 SNM | ▲ 106.84 % |
01/06 | 64.5685 SNM | ▲ 21.72 % |
02/06 | 40.7424 SNM | ▼ -36.9 % |
03/06 | 40.8072 SNM | ▲ 0.16 % |
04/06 | 40.9312 SNM | ▲ 0.3 % |
05/06 | 38.371 SNM | ▼ -6.25 % |
06/06 | 28.8846 SNM | ▼ -24.72 % |
07/06 | 34.5852 SNM | ▲ 19.74 % |
08/06 | 34.6318 SNM | ▲ 0.13 % |
09/06 | 36.4078 SNM | ▲ 5.13 % |
10/06 | 69.7182 SNM | ▲ 91.49 % |
11/06 | 53.1322 SNM | ▼ -23.79 % |
12/06 | 50.9281 SNM | ▼ -4.15 % |
13/06 | 58.626 SNM | ▲ 15.12 % |
14/06 | 54.1628 SNM | ▼ -7.61 % |
15/06 | 47.5532 SNM | ▼ -12.2 % |
16/06 | 42.1231 SNM | ▼ -11.42 % |
17/06 | 44.1373 SNM | ▲ 4.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36.3064 SNM | ▼ -7.84 % |
27/05 — 02/06 | 46.0024 SNM | ▲ 26.71 % |
03/06 — 09/06 | 42.47 SNM | ▼ -7.68 % |
10/06 — 16/06 | 36.5781 SNM | ▼ -13.87 % |
17/06 — 23/06 | 68.9891 SNM | ▲ 88.61 % |
24/06 — 30/06 | 72.866 SNM | ▲ 5.62 % |
01/07 — 07/07 | 66.0468 SNM | ▼ -9.36 % |
08/07 — 14/07 | 47.4747 SNM | ▼ -28.12 % |
15/07 — 21/07 | 49.0872 SNM | ▲ 3.4 % |
22/07 — 28/07 | 54.4184 SNM | ▲ 10.86 % |
29/07 — 04/08 | 93.8775 SNM | ▲ 72.51 % |
05/08 — 11/08 | 62.2967 SNM | ▼ -33.64 % |
rand Nam Phi/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.1523 SNM | ▲ 7 % |
07/2024 | 66.3258 SNM | ▲ 57.35 % |
08/2024 | 62.5922 SNM | ▼ -5.63 % |
09/2024 | 81.3947 SNM | ▲ 30.04 % |
10/2024 | 2,186 SNM | ▲ 2585.3 % |
11/2024 | 17,644 SNM | ▲ 707.25 % |
12/2024 | 16,330 SNM | ▼ -7.45 % |
01/2025 | 11,760 SNM | ▼ -27.99 % |
02/2025 | 10,229 SNM | ▼ -13.02 % |
03/2025 | 11,114 SNM | ▲ 8.66 % |
04/2025 | 20,376 SNM | ▲ 83.33 % |
05/2025 | 13,756 SNM | ▼ -32.49 % |
rand Nam Phi/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.5963 SNM |
Tối đa | 36.9695 SNM |
Bình quân gia quyền | 27.227 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.0895 SNM |
Tối đa | 36.9695 SNM |
Bình quân gia quyền | 24.0298 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10852466 SNM |
Tối đa | 45.3737 SNM |
Bình quân gia quyền | 13.8249 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: