Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/SNT

Lịch sử thay đổi trong ZAR/SNT tỷ giá

ZAR/SNT tỷ giá

04 27, 2024
1 ZAR = 1.225544 SNT
▲ 2.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZAR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 29.29% (0.94787644 SNT — 1.225544 SNT)

Thay đổi trong ZAR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -2.36% (1.255135 SNT — 1.225544 SNT)

Thay đổi trong ZAR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -32.03% (1.802937 SNT — 1.225544 SNT)

Thay đổi trong ZAR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 04 27, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -18% (1.494545 SNT — 1.225544 SNT)

rand Nam Phi/Status dự báo tỷ giá hối đoái

rand Nam Phi/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 1.205863 SNT ▼ -1.61 %
29/04 1.24402 SNT ▲ 3.16 %
30/04 1.253748 SNT ▲ 0.78 %
01/05 1.292636 SNT ▲ 3.1 %
02/05 1.427237 SNT ▲ 10.41 %
03/05 1.468653 SNT ▲ 2.9 %
04/05 1.460724 SNT ▼ -0.54 %
05/05 1.45536 SNT ▼ -0.37 %
06/05 1.437254 SNT ▼ -1.24 %
07/05 1.405827 SNT ▼ -2.19 %
08/05 1.359966 SNT ▼ -3.26 %
09/05 1.358813 SNT ▼ -0.08 %
10/05 1.408213 SNT ▲ 3.64 %
11/05 1.379052 SNT ▼ -2.07 %
12/05 1.492022 SNT ▲ 8.19 %
13/05 1.841093 SNT ▲ 23.4 %
14/05 1.838756 SNT ▼ -0.13 %
15/05 1.815298 SNT ▼ -1.28 %
16/05 1.882195 SNT ▲ 3.69 %
17/05 1.892153 SNT ▲ 0.53 %
18/05 1.858367 SNT ▼ -1.79 %
19/05 1.811448 SNT ▼ -2.52 %
20/05 1.697581 SNT ▼ -6.29 %
21/05 1.659996 SNT ▼ -2.21 %
22/05 1.639509 SNT ▼ -1.23 %
23/05 1.59785 SNT ▼ -2.54 %
24/05 1.550865 SNT ▼ -2.94 %
25/05 1.635309 SNT ▲ 5.44 %
26/05 1.652055 SNT ▲ 1.02 %
27/05 1.669325 SNT ▲ 1.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rand Nam Phi/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 1.218177 SNT ▼ -0.6 %
06/05 — 12/05 1.103078 SNT ▼ -9.45 %
13/05 — 19/05 1.079838 SNT ▼ -2.11 %
20/05 — 26/05 0.97538649 SNT ▼ -9.67 %
27/05 — 02/06 0.92473942 SNT ▼ -5.19 %
03/06 — 09/06 1.103086 SNT ▲ 19.29 %
10/06 — 16/06 1.023483 SNT ▼ -7.22 %
17/06 — 23/06 0.99969828 SNT ▼ -2.32 %
24/06 — 30/06 1.015926 SNT ▲ 1.62 %
01/07 — 07/07 1.212447 SNT ▲ 19.34 %
08/07 — 14/07 1.068301 SNT ▼ -11.89 %
15/07 — 21/07 1.09604 SNT ▲ 2.6 %

rand Nam Phi/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 1.239208 SNT ▲ 1.11 %
06/2024 1.170332 SNT ▼ -5.56 %
07/2024 1.21319 SNT ▲ 3.66 %
08/2024 1.473246 SNT ▲ 21.44 %
09/2024 1.344813 SNT ▼ -8.72 %
10/2024 0.69156745 SNT ▼ -48.58 %
11/2024 0.89991076 SNT ▲ 30.13 %
12/2024 0.82977631 SNT ▼ -7.79 %
01/2025 0.95854418 SNT ▲ 15.52 %
02/2025 0.6793054 SNT ▼ -29.13 %
03/2025 0.66818747 SNT ▼ -1.64 %
04/2025 0.85145286 SNT ▲ 27.43 %

rand Nam Phi/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.96664603 SNT
Tối đa 1.320215 SNT
Bình quân gia quyền 1.151951 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.91098779 SNT
Tối đa 1.320215 SNT
Bình quân gia quyền 1.129217 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.90379995 SNT
Tối đa 2.507203 SNT
Bình quân gia quyền 1.61432 SNT

Chia sẻ một liên kết đến ZAR/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu