Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/TEL
Lịch sử thay đổi trong ZAR/TEL tỷ giá
ZAR/TEL tỷ giá
06 07, 2024
1 ZAR = 14.6529 TEL
▼ -1.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -1.02% (14.8041 TEL — 14.6529 TEL)
Thay đổi trong ZAR/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi 30.73% (11.2083 TEL — 14.6529 TEL)
Thay đổi trong ZAR/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -55.84% (33.1796 TEL — 14.6529 TEL)
Thay đổi trong ZAR/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.1% (504.94 TEL — 14.6529 TEL)
rand Nam Phi/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 14.7589 TEL | ▲ 0.72 % |
09/06 | 14.4629 TEL | ▼ -2.01 % |
10/06 | 14.8292 TEL | ▲ 2.53 % |
11/06 | 15.0371 TEL | ▲ 1.4 % |
12/06 | 14.6521 TEL | ▼ -2.56 % |
13/06 | 14.3228 TEL | ▼ -2.25 % |
14/06 | 13.5766 TEL | ▼ -5.21 % |
15/06 | 12.8083 TEL | ▼ -5.66 % |
16/06 | 12.4558 TEL | ▼ -2.75 % |
17/06 | 12.2685 TEL | ▼ -1.5 % |
18/06 | 13.102 TEL | ▲ 6.79 % |
19/06 | 13.4277 TEL | ▲ 2.49 % |
20/06 | 13.0858 TEL | ▼ -2.55 % |
21/06 | 13.3641 TEL | ▲ 2.13 % |
22/06 | 13.7365 TEL | ▲ 2.79 % |
23/06 | 13.9242 TEL | ▲ 1.37 % |
24/06 | 13.9612 TEL | ▲ 0.27 % |
25/06 | 14.0412 TEL | ▲ 0.57 % |
26/06 | 14.2266 TEL | ▲ 1.32 % |
27/06 | 14.7908 TEL | ▲ 3.97 % |
28/06 | 15.0561 TEL | ▲ 1.79 % |
29/06 | 15.0881 TEL | ▲ 0.21 % |
30/06 | 14.9844 TEL | ▼ -0.69 % |
01/07 | 14.8328 TEL | ▼ -1.01 % |
02/07 | 15.8179 TEL | ▲ 6.64 % |
03/07 | 16.6684 TEL | ▲ 5.38 % |
04/07 | 16.6799 TEL | ▲ 0.07 % |
05/07 | 15.3768 TEL | ▼ -7.81 % |
06/07 | 15.2049 TEL | ▼ -1.12 % |
07/07 | 15.178 TEL | ▼ -0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 13.7491 TEL | ▼ -6.17 % |
17/06 — 23/06 | 14.9197 TEL | ▲ 8.51 % |
24/06 — 30/06 | 15.7295 TEL | ▲ 5.43 % |
01/07 — 07/07 | 19.6668 TEL | ▲ 25.03 % |
08/07 — 14/07 | 18.9625 TEL | ▼ -3.58 % |
15/07 — 21/07 | 22.5642 TEL | ▲ 18.99 % |
22/07 — 28/07 | 18.2151 TEL | ▼ -19.27 % |
29/07 — 04/08 | 18.4237 TEL | ▲ 1.15 % |
05/08 — 11/08 | 16.2083 TEL | ▼ -12.02 % |
12/08 — 18/08 | 17.2941 TEL | ▲ 6.7 % |
19/08 — 25/08 | 20.186 TEL | ▲ 16.72 % |
26/08 — 01/09 | 18.3548 TEL | ▼ -9.07 % |
rand Nam Phi/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 14.3774 TEL | ▼ -1.88 % |
08/2024 | 19.3832 TEL | ▲ 34.82 % |
09/2024 | 19.3906 TEL | ▲ 0.04 % |
10/2024 | 9.835508 TEL | ▼ -49.28 % |
11/2024 | 7.634876 TEL | ▼ -22.37 % |
12/2024 | 14.9805 TEL | ▲ 96.21 % |
01/2025 | 18.3223 TEL | ▲ 22.31 % |
02/2025 | 12.1011 TEL | ▼ -33.95 % |
03/2025 | 5.362444 TEL | ▼ -55.69 % |
04/2025 | 8.945857 TEL | ▲ 66.82 % |
05/2025 | 7.06667 TEL | ▼ -21.01 % |
06/2025 | 7.151771 TEL | ▲ 1.2 % |
rand Nam Phi/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.4023 TEL |
Tối đa | 15.8663 TEL |
Bình quân gia quyền | 14.1316 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.685848 TEL |
Tối đa | 18.0088 TEL |
Bình quân gia quyền | 13.8158 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.685848 TEL |
Tối đa | 54.5749 TEL |
Bình quân gia quyền | 29.9635 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: