Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/TNB
Lịch sử thay đổi trong ZAR/TNB tỷ giá
ZAR/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 ZAR = 1,204 TNB
▲ 1.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 548.19% (185.73 TNB — 1,204 TNB)
Thay đổi trong ZAR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 687.47% (152.88 TNB — 1,204 TNB)
Thay đổi trong ZAR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 11300.38% (10.56 TNB — 1,204 TNB)
Thay đổi trong ZAR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2198.17% (52.3845 TNB — 1,204 TNB)
rand Nam Phi/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 1,192 TNB | ▼ -0.99 % |
18/05 | 1,212 TNB | ▲ 1.67 % |
19/05 | 1,228 TNB | ▲ 1.34 % |
20/05 | 1,250 TNB | ▲ 1.82 % |
21/05 | 1,230 TNB | ▼ -1.6 % |
22/05 | 1,213 TNB | ▼ -1.44 % |
23/05 | 1,197 TNB | ▼ -1.25 % |
24/05 | 1,206 TNB | ▲ 0.73 % |
25/05 | 1,237 TNB | ▲ 2.59 % |
26/05 | 2,106 TNB | ▲ 70.23 % |
27/05 | 4,533 TNB | ▲ 115.21 % |
28/05 | 10,409 TNB | ▲ 129.61 % |
29/05 | 10,314 TNB | ▼ -0.92 % |
30/05 | 10,283 TNB | ▼ -0.3 % |
31/05 | 10,298 TNB | ▲ 0.15 % |
01/06 | 10,298 TNB | ▲ 0 % |
02/06 | 9,998 TNB | ▼ -2.92 % |
03/06 | 9,753 TNB | ▼ -2.45 % |
04/06 | 9,731 TNB | ▼ -0.23 % |
05/06 | 9,710 TNB | ▼ -0.22 % |
06/06 | 9,704 TNB | ▼ -0.06 % |
07/06 | 9,731 TNB | ▲ 0.28 % |
08/06 | 10,095 TNB | ▲ 3.74 % |
09/06 | 10,379 TNB | ▲ 2.82 % |
10/06 | 10,410 TNB | ▲ 0.29 % |
11/06 | 10,421 TNB | ▲ 0.11 % |
12/06 | 10,512 TNB | ▲ 0.87 % |
13/06 | 10,721 TNB | ▲ 1.98 % |
14/06 | 10,728 TNB | ▲ 0.07 % |
15/06 | 10,660 TNB | ▼ -0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,219 TNB | ▲ 1.25 % |
27/05 — 02/06 | 1,484 TNB | ▲ 21.73 % |
03/06 — 09/06 | 1,363 TNB | ▼ -8.13 % |
10/06 — 16/06 | 1,406 TNB | ▲ 3.12 % |
17/06 — 23/06 | 1,468 TNB | ▲ 4.44 % |
24/06 — 30/06 | 1,381 TNB | ▼ -5.9 % |
01/07 — 07/07 | 1,458 TNB | ▲ 5.53 % |
08/07 — 14/07 | 2,212 TNB | ▲ 51.75 % |
15/07 — 21/07 | 11,040 TNB | ▲ 399.07 % |
22/07 — 28/07 | 10,118 TNB | ▼ -8.35 % |
29/07 — 04/08 | 10,878 TNB | ▲ 7.51 % |
05/08 — 11/08 | 11,070 TNB | ▲ 1.77 % |
rand Nam Phi/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,191 TNB | ▼ -1.08 % |
07/2024 | 8,967 TNB | ▲ 653 % |
08/2024 | 10,333 TNB | ▲ 15.23 % |
09/2024 | 12,553 TNB | ▲ 21.48 % |
10/2024 | 11,887 TNB | ▼ -5.3 % |
11/2024 | 14,766 TNB | ▲ 24.21 % |
12/2024 | 16,698 TNB | ▲ 13.09 % |
01/2025 | 16,097 TNB | ▼ -3.6 % |
02/2025 | 23,589 TNB | ▲ 46.55 % |
03/2025 | 21,688 TNB | ▼ -8.06 % |
04/2025 | 72,913 TNB | ▲ 236.19 % |
05/2025 | 171,296 TNB | ▲ 134.93 % |
rand Nam Phi/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 181.51 TNB |
Tối đa | 1,206 TNB |
Bình quân gia quyền | 942.39 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 153.37 TNB |
Tối đa | 1,206 TNB |
Bình quân gia quyền | 487.56 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.646056 TNB |
Tối đa | 1,206 TNB |
Bình quân gia quyền | 170.44 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: