5,000 rand Nam Phi đến Time New Bank

Giá cả 5,000 rand Nam Phi đến Time New Bank dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 08 25, 2023, Là 6,019,422 TNB.

Bao nhiêu 5,000 ZAR trong TNB?

08 25, 2023
5,000 ZAR = 6,019,422 TNB
▲ 1.1 %
5,000 TNB = 4.15 ZAR
1 ZAR = 1,204 TNB

Lịch sử thay đổi giá 5,000 ZAR trong TNB

Thống kê chi phí 5,000 rand Nam Phi trong Time New Bank

Trong 30 ngày
Tối thiểu 907,573 TNB
Tối đa 6,031,000 TNB
Bình quân gia quyền 4,711,939 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 766,861 TNB
Tối đa 6,031,000 TNB
Bình quân gia quyền 2,437,789 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 43,230 TNB
Tối đa 6,031,000 TNB
Bình quân gia quyền 852,193 TNB

Thay đổi chi phí 5,000 ZAR đến TNB trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) giá bán 5,000 rand Nam Phi chống lại Time New Bank thay đổi bởi 548.19% (928,648 TNB — 6,019,422 TNB)

Thay đổi chi phí 5,000 ZAR đến TNB trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) giá của 5,000 rand Nam Phi chống lại Time New Bank thay đổi bởi 687.47% (764,396 TNB — 6,019,422 TNB)

Thay đổi chi phí 5,000 ZAR đến TNB trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) giá của 5,000 rand Nam Phi chống lại Time New Bank thay đổi bởi 11300.38% (52,800 TNB — 6,019,422 TNB)

Thay đổi chi phí 5,000 ZAR đến TNB trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 08 25, 2023) giá của 5,000 rand Nam Phi chống lại Time New Bank thay đổi bởi 2198.17% (261,923 TNB — 6,019,422 TNB)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 ZAR trong TNB

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 rand Nam Phi (ZAR) trong Time New Bank (TNB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 rand Nam Phi (ZAR) trong Time New Bank (TNB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 rand Nam Phi trong Time New Bank

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 rand Nam Phi trong Time New Bank trong 30 ngày tới*

02/06 5,940,348 TNB ▼ -1.31 %
03/06 6,031,163 TNB ▲ 1.53 %
04/06 6,095,881 TNB ▲ 1.07 %
05/06 6,229,138 TNB ▲ 2.19 %
06/06 6,136,976 TNB ▼ -1.48 %
07/06 6,029,626 TNB ▼ -1.75 %
08/06 5,952,097 TNB ▼ -1.29 %
09/06 6,028,319 TNB ▲ 1.28 %
10/06 6,140,085 TNB ▲ 1.85 %
11/06 9,816,425 TNB ▲ 59.87 %
12/06 19,434,866 TNB ▲ 97.98 %
13/06 39,808,333 TNB ▲ 104.83 %
14/06 39,323,389 TNB ▼ -1.22 %
15/06 39,188,143 TNB ▼ -0.34 %
16/06 39,280,983 TNB ▲ 0.24 %
17/06 39,281,534 TNB ▲ 0 %
18/06 37,913,474 TNB ▼ -3.48 %
19/06 36,813,042 TNB ▼ -2.9 %
20/06 36,735,678 TNB ▼ -0.21 %
21/06 36,641,561 TNB ▼ -0.26 %
22/06 36,622,751 TNB ▼ -0.05 %
23/06 36,765,296 TNB ▲ 0.39 %
24/06 37,857,429 TNB ▲ 2.97 %
25/06 38,473,091 TNB ▲ 1.63 %
26/06 38,601,476 TNB ▲ 0.33 %
27/06 38,657,421 TNB ▲ 0.14 %
28/06 39,020,115 TNB ▲ 0.94 %
29/06 39,595,137 TNB ▲ 1.47 %
30/06 39,614,899 TNB ▲ 0.05 %
01/07 39,425,380 TNB ▼ -0.48 %

* — Giá ước tính của 5,000 rand Nam Phi trong Time New Bank được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 rand Nam Phi trong Time New Bank trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 rand Nam Phi trong Time New Bank trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 6,131,575 TNB ▲ 1.86 %
10/06 — 16/06 7,227,909 TNB ▲ 17.88 %
17/06 — 23/06 6,523,693 TNB ▼ -9.74 %
24/06 — 30/06 6,631,649 TNB ▲ 1.65 %
01/07 — 07/07 6,917,763 TNB ▲ 4.31 %
08/07 — 14/07 6,594,739 TNB ▼ -4.67 %
15/07 — 21/07 6,925,954 TNB ▲ 5.02 %
22/07 — 28/07 11,650,005 TNB ▲ 68.21 %
29/07 — 04/08 40,348,191 TNB ▲ 246.34 %
05/08 — 11/08 37,169,623 TNB ▼ -7.88 %
12/08 — 18/08 38,914,566 TNB ▲ 4.69 %
19/08 — 25/08 39,391,031 TNB ▲ 1.22 %

Giá ước tính của 5,000 rand Nam Phi trong Time New Bank cho năm sau*

07/2024 5,943,018 TNB ▼ -1.27 %
07/2024 60,693,131 TNB ▲ 921.25 %
08/2024 75,545,320 TNB ▲ 24.47 %
09/2024 92,111,738 TNB ▲ 21.93 %
10/2024 85,165,121 TNB ▼ -7.54 %
11/2024 109,048,193 TNB ▲ 28.04 %
12/2024 124,345,348 TNB ▲ 14.03 %
01/2025 120,434,399 TNB ▼ -3.15 %
02/2025 153,001,850 TNB ▲ 27.04 %
03/2025 141,623,706 TNB ▼ -7.44 %
04/2025 385,586,563 TNB ▲ 172.26 %
05/2025 849,906,938 TNB ▲ 120.42 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 ZAR trong TNB hôm nay, 08 25, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 rand Nam Phi đến Time New Bank Là - 6,019,422 TNB

Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZAR trong TNB Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 5,000 rand Nam Phi đến Time New Bank sẽ có giá - 5,940,348 tnb

Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZAR trong TNB trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 rand Nam Phi đến Time New Bank cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZAR trong TNB trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 rand Nam Phi đến Time New Bank cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZAR trong TNB trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 rand Nam Phi đến Time New Bank cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu