Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/WICC
Lịch sử thay đổi trong ZAR/WICC tỷ giá
ZAR/WICC tỷ giá
05 16, 2024
1 ZAR = 10.4206 WICC
▲ 8.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 12.04% (9.300656 WICC — 10.4206 WICC)
Thay đổi trong ZAR/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -31.91% (15.304 WICC — 10.4206 WICC)
Thay đổi trong ZAR/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 702.15% (1.299086 WICC — 10.4206 WICC)
Thay đổi trong ZAR/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2907.99% (0.34643076 WICC — 10.4206 WICC)
rand Nam Phi/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 9.810328 WICC | ▼ -5.86 % |
18/05 | 9.472225 WICC | ▼ -3.45 % |
19/05 | 9.120921 WICC | ▼ -3.71 % |
20/05 | 8.98719 WICC | ▼ -1.47 % |
21/05 | 8.520432 WICC | ▼ -5.19 % |
22/05 | 8.61214 WICC | ▲ 1.08 % |
23/05 | 8.872584 WICC | ▲ 3.02 % |
24/05 | 9.058959 WICC | ▲ 2.1 % |
25/05 | 9.354688 WICC | ▲ 3.26 % |
26/05 | 9.160201 WICC | ▼ -2.08 % |
27/05 | 9.048197 WICC | ▼ -1.22 % |
28/05 | 9.619042 WICC | ▲ 6.31 % |
29/05 | 9.803143 WICC | ▲ 1.91 % |
30/05 | 9.928184 WICC | ▲ 1.28 % |
31/05 | 9.870259 WICC | ▼ -0.58 % |
01/06 | 10.1565 WICC | ▲ 2.9 % |
02/06 | 10.4187 WICC | ▲ 2.58 % |
03/06 | 10.5983 WICC | ▲ 1.72 % |
04/06 | 10.7266 WICC | ▲ 1.21 % |
05/06 | 10.7201 WICC | ▼ -0.06 % |
06/06 | 10.7957 WICC | ▲ 0.7 % |
07/06 | 10.8879 WICC | ▲ 0.85 % |
08/06 | 11.0495 WICC | ▲ 1.48 % |
09/06 | 10.7228 WICC | ▼ -2.96 % |
10/06 | 10.6164 WICC | ▼ -0.99 % |
11/06 | 10.9004 WICC | ▲ 2.68 % |
12/06 | 11.0024 WICC | ▲ 0.94 % |
13/06 | 10.7431 WICC | ▼ -2.36 % |
14/06 | 10.7457 WICC | ▲ 0.02 % |
15/06 | 10.6072 WICC | ▼ -1.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.962209 WICC | ▼ -4.4 % |
27/05 — 02/06 | 3.643209 WICC | ▼ -63.43 % |
03/06 — 09/06 | 4.951912 WICC | ▲ 35.92 % |
10/06 — 16/06 | 5.361179 WICC | ▲ 8.26 % |
17/06 — 23/06 | 6.327563 WICC | ▲ 18.03 % |
24/06 — 30/06 | 7.698498 WICC | ▲ 21.67 % |
01/07 — 07/07 | 9.138675 WICC | ▲ 18.71 % |
08/07 — 14/07 | 7.897801 WICC | ▼ -13.58 % |
15/07 — 21/07 | 9.313976 WICC | ▲ 17.93 % |
22/07 — 28/07 | 10.3995 WICC | ▲ 11.65 % |
29/07 — 04/08 | 10.8142 WICC | ▲ 3.99 % |
05/08 — 11/08 | 10.4808 WICC | ▼ -3.08 % |
rand Nam Phi/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.7162 WICC | ▲ 2.84 % |
07/2024 | 13.098 WICC | ▲ 22.23 % |
08/2024 | 13.779 WICC | ▲ 5.2 % |
09/2024 | 13.6778 WICC | ▼ -0.73 % |
10/2024 | 15.0016 WICC | ▲ 9.68 % |
11/2024 | 15.0527 WICC | ▲ 0.34 % |
12/2024 | 14.5706 WICC | ▼ -3.2 % |
01/2025 | 17.3974 WICC | ▲ 19.4 % |
02/2025 | 15.9832 WICC | ▼ -8.13 % |
03/2025 | 7.409247 WICC | ▼ -53.64 % |
04/2025 | 10.0791 WICC | ▲ 36.03 % |
05/2025 | 11.106 WICC | ▲ 10.19 % |
rand Nam Phi/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.814148 WICC |
Tối đa | 9.905294 WICC |
Bình quân gia quyền | 9.125477 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.945372 WICC |
Tối đa | 15.4804 WICC |
Bình quân gia quyền | 8.908747 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.328224 WICC |
Tối đa | 15.4804 WICC |
Bình quân gia quyền | 10.2754 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: