1 rand Nam Phi đến WaykiChain
Giá cả 1 rand Nam Phi đến WaykiChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 12, 2024, Là 11.6936 WICC.
Bao nhiêu 1 ZAR trong WICC?
06 12, 2024
1 ZAR = 11.6936 WICC
▲ 0.57 %
1 WICC = 0.09 ZAR
1 ZAR = 11.6936 WICC
Lịch sử thay đổi giá 1 ZAR trong WICC
Thống kê chi phí 1 rand Nam Phi trong WaykiChain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.334755 WICC |
Tối đa | 11.4079 WICC |
Bình quân gia quyền | 9.919148 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.254033 WICC |
Tối đa | 11.4079 WICC |
Bình quân gia quyền | 8.606222 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.992815 WICC |
Tối đa | 15.4804 WICC |
Bình quân gia quyền | 10.8878 WICC |
Thay đổi chi phí 1 ZAR đến WICC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 12, 2024) giá bán 1 rand Nam Phi chống lại WaykiChain thay đổi bởi 20% (9.744504 WICC — 11.6936 WICC)
Thay đổi chi phí 1 ZAR đến WICC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 06 12, 2024) giá của 1 rand Nam Phi chống lại WaykiChain thay đổi bởi 259.46% (3.253091 WICC — 11.6936 WICC)
Thay đổi chi phí 1 ZAR đến WICC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 14, 2023 — 06 12, 2024) giá của 1 rand Nam Phi chống lại WaykiChain thay đổi bởi 493.73% (1.969516 WICC — 11.6936 WICC)
Thay đổi chi phí 1 ZAR đến WICC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 12, 2024) giá của 1 rand Nam Phi chống lại WaykiChain thay đổi bởi 3275.45% (0.34643076 WICC — 11.6936 WICC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 ZAR trong WICC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rand Nam Phi (ZAR) trong WaykiChain (WICC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rand Nam Phi (ZAR) trong WaykiChain (WICC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 rand Nam Phi trong WaykiChain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 rand Nam Phi trong WaykiChain trong 30 ngày tới*
13/06 | 11.4395 WICC | ▼ -2.17 % |
14/06 | 11.4422 WICC | ▲ 0.02 % |
15/06 | 11.5404 WICC | ▲ 0.86 % |
16/06 | 11.3233 WICC | ▼ -1.88 % |
17/06 | 11.0944 WICC | ▼ -2.02 % |
18/06 | 10.4302 WICC | ▼ -5.99 % |
19/06 | 10.2088 WICC | ▼ -2.12 % |
20/06 | 10.7179 WICC | ▲ 4.99 % |
21/06 | 11.6961 WICC | ▲ 9.13 % |
22/06 | 11.719 WICC | ▲ 0.2 % |
23/06 | 11.6995 WICC | ▼ -0.17 % |
24/06 | 11.6671 WICC | ▼ -0.28 % |
25/06 | 11.4515 WICC | ▼ -1.85 % |
26/06 | 11.5442 WICC | ▲ 0.81 % |
27/06 | 11.6005 WICC | ▲ 0.49 % |
28/06 | 11.4827 WICC | ▼ -1.02 % |
29/06 | 11.2467 WICC | ▼ -2.06 % |
30/06 | 11.0018 WICC | ▼ -2.18 % |
01/07 | 11.1945 WICC | ▲ 1.75 % |
02/07 | 11.3859 WICC | ▲ 1.71 % |
03/07 | 11.259 WICC | ▼ -1.11 % |
04/07 | 12.0158 WICC | ▲ 6.72 % |
05/07 | 11.2248 WICC | ▼ -6.58 % |
06/07 | 11.3717 WICC | ▲ 1.31 % |
07/07 | 11.9177 WICC | ▲ 4.8 % |
08/07 | 12.1155 WICC | ▲ 1.66 % |
09/07 | 13.1647 WICC | ▲ 8.66 % |
10/07 | 13.5093 WICC | ▲ 2.62 % |
11/07 | 13.9457 WICC | ▲ 3.23 % |
12/07 | 13.9663 WICC | ▲ 0.15 % |
* — Giá ước tính của 1 rand Nam Phi trong WaykiChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 rand Nam Phi trong WaykiChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 rand Nam Phi trong WaykiChain trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 12.5734 WICC | ▲ 7.52 % |
24/06 — 30/06 | 15.1219 WICC | ▲ 20.27 % |
01/07 — 07/07 | 16.9648 WICC | ▲ 12.19 % |
08/07 — 14/07 | 14.6879 WICC | ▼ -13.42 % |
15/07 — 21/07 | 16.3357 WICC | ▲ 11.22 % |
22/07 — 28/07 | 18.2532 WICC | ▲ 11.74 % |
29/07 — 04/08 | 18.848 WICC | ▲ 3.26 % |
05/08 — 11/08 | 16.6812 WICC | ▼ -11.5 % |
12/08 — 18/08 | 18.6951 WICC | ▲ 12.07 % |
19/08 — 25/08 | 18.4146 WICC | ▼ -1.5 % |
26/08 — 01/09 | 21.6046 WICC | ▲ 17.32 % |
02/09 — 08/09 | 22.4301 WICC | ▲ 3.82 % |
Giá ước tính của 1 rand Nam Phi trong WaykiChain cho năm sau*
07/2024 | 11.7778 WICC | ▲ 0.72 % |
08/2024 | 12.6848 WICC | ▲ 7.7 % |
09/2024 | 12.5973 WICC | ▼ -0.69 % |
10/2024 | 13.8941 WICC | ▲ 10.29 % |
11/2024 | 13.9276 WICC | ▲ 0.24 % |
12/2024 | 13.3007 WICC | ▼ -4.5 % |
01/2025 | 15.2032 WICC | ▲ 14.3 % |
02/2025 | 13.9506 WICC | ▼ -8.24 % |
03/2025 | 4.855823 WICC | ▼ -65.19 % |
04/2025 | 6.587518 WICC | ▲ 35.66 % |
05/2025 | 6.889585 WICC | ▲ 4.59 % |
06/2025 | 8.068677 WICC | ▲ 17.11 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ZAR/WICC
FAQ
Giá bao nhiêu 1 ZAR trong WICC hôm nay, 06 12, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 rand Nam Phi đến WaykiChain Là - 11.6936 WICC
Nó có giá bao nhiêu 1 ZAR trong WICC Ngày mai 2024.06.13?
Ngày mai 1 rand Nam Phi đến WaykiChain sẽ có giá - 11 wicc
Nó có giá bao nhiêu 1 ZAR trong WICC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rand Nam Phi đến WaykiChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 ZAR trong WICC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rand Nam Phi đến WaykiChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 ZAR trong WICC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rand Nam Phi đến WaykiChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.