Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/ZEL
Lịch sử thay đổi trong ZAR/ZEL tỷ giá
ZAR/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 ZAR = 0.39965719 ZEL
▲ 2.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -45.86% (0.7381268 ZEL — 0.39965719 ZEL)
Thay đổi trong ZAR/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -84.74% (2.618212 ZEL — 0.39965719 ZEL)
Thay đổi trong ZAR/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -80.06% (2.004058 ZEL — 0.39965719 ZEL)
Thay đổi trong ZAR/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -80.06% (2.004058 ZEL — 0.39965719 ZEL)
rand Nam Phi/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.35950149 ZEL | ▼ -10.05 % |
21/05 | 0.33262594 ZEL | ▼ -7.48 % |
22/05 | 0.3318988 ZEL | ▼ -0.22 % |
23/05 | 0.33205049 ZEL | ▲ 0.05 % |
24/05 | 0.33995077 ZEL | ▲ 2.38 % |
25/05 | 0.3423706 ZEL | ▲ 0.71 % |
26/05 | 0.35099952 ZEL | ▲ 2.52 % |
27/05 | 0.36229585 ZEL | ▲ 3.22 % |
28/05 | 0.3637989 ZEL | ▲ 0.41 % |
29/05 | 0.37307471 ZEL | ▲ 2.55 % |
30/05 | 0.35160219 ZEL | ▼ -5.76 % |
31/05 | 0.27526859 ZEL | ▼ -21.71 % |
01/06 | 0.24797532 ZEL | ▼ -9.92 % |
02/06 | 0.21816178 ZEL | ▼ -12.02 % |
03/06 | 0.22240549 ZEL | ▲ 1.95 % |
04/06 | 0.22001033 ZEL | ▼ -1.08 % |
05/06 | 0.21932265 ZEL | ▼ -0.31 % |
06/06 | 0.21713611 ZEL | ▼ -1 % |
07/06 | 0.23380382 ZEL | ▲ 7.68 % |
08/06 | 0.20969906 ZEL | ▼ -10.31 % |
09/06 | 0.1894715 ZEL | ▼ -9.65 % |
10/06 | 0.17991968 ZEL | ▼ -5.04 % |
11/06 | 0.17271232 ZEL | ▼ -4.01 % |
12/06 | 0.17659088 ZEL | ▲ 2.25 % |
13/06 | 0.18323226 ZEL | ▲ 3.76 % |
14/06 | 0.18740225 ZEL | ▲ 2.28 % |
15/06 | 0.17916154 ZEL | ▼ -4.4 % |
16/06 | 0.18434773 ZEL | ▲ 2.89 % |
17/06 | 0.19912965 ZEL | ▲ 8.02 % |
18/06 | 0.2101803 ZEL | ▲ 5.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.46535842 ZEL | ▲ 16.44 % |
27/05 — 02/06 | 0.44227405 ZEL | ▼ -4.96 % |
03/06 — 09/06 | 0.26062515 ZEL | ▼ -41.07 % |
10/06 — 16/06 | 0.32409351 ZEL | ▲ 24.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.17378257 ZEL | ▼ -46.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.17105307 ZEL | ▼ -1.57 % |
01/07 — 07/07 | 0.17666924 ZEL | ▲ 3.28 % |
08/07 — 14/07 | 0.15627578 ZEL | ▼ -11.54 % |
15/07 — 21/07 | 0.17042469 ZEL | ▲ 9.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.11536125 ZEL | ▼ -32.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.09343173 ZEL | ▼ -19.01 % |
05/08 — 11/08 | 0.11306955 ZEL | ▲ 21.02 % |
rand Nam Phi/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.41270151 ZEL | ▲ 3.26 % |
07/2024 | 0.30955919 ZEL | ▼ -24.99 % |
08/2024 | 0.2729911 ZEL | ▼ -11.81 % |
09/2024 | 0.37369886 ZEL | ▲ 36.89 % |
10/2024 | 0.43348842 ZEL | ▲ 16 % |
11/2024 | 0.4939446 ZEL | ▲ 13.95 % |
12/2024 | 0.44296332 ZEL | ▼ -10.32 % |
01/2025 | 0.63004496 ZEL | ▲ 42.23 % |
02/2025 | 0.44040164 ZEL | ▼ -30.1 % |
03/2025 | 0.16123483 ZEL | ▼ -63.39 % |
04/2025 | 0.05042332 ZEL | ▼ -68.73 % |
05/2025 | 0.05440249 ZEL | ▲ 7.89 % |
rand Nam Phi/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.3627229 ZEL |
Tối đa | 0.74058936 ZEL |
Bình quân gia quyền | 0.50869422 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.3627229 ZEL |
Tối đa | 2.763515 ZEL |
Bình quân gia quyền | 1.19874 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.3627229 ZEL |
Tối đa | 2.830826 ZEL |
Bình quân gia quyền | 1.66589 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: