Tỷ giá hối đoái ZClassic chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ZClassic tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZCL/MNX
Lịch sử thay đổi trong ZCL/MNX tỷ giá
ZCL/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 ZCL = 4.556884 MNX
▲ 2.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ZClassic/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ZClassic chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZCL/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZCL/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ZClassic/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZCL/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các ZClassic tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -20.28% (5.716354 MNX — 4.556884 MNX)
Thay đổi trong ZCL/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các ZClassic tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -28.11% (6.338357 MNX — 4.556884 MNX)
Thay đổi trong ZCL/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các ZClassic tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -28.11% (6.338357 MNX — 4.556884 MNX)
Thay đổi trong ZCL/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce ZClassic tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -28.11% (6.338357 MNX — 4.556884 MNX)
ZClassic/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
ZClassic/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 4.507373 MNX | ▼ -1.09 % |
21/05 | 4.222791 MNX | ▼ -6.31 % |
22/05 | 4.626124 MNX | ▲ 9.55 % |
23/05 | 4.64031 MNX | ▲ 0.31 % |
24/05 | 4.460832 MNX | ▼ -3.87 % |
25/05 | 4.435348 MNX | ▼ -0.57 % |
26/05 | 4.45087 MNX | ▲ 0.35 % |
27/05 | 4.433537 MNX | ▼ -0.39 % |
28/05 | 4.286399 MNX | ▼ -3.32 % |
29/05 | 4.314921 MNX | ▲ 0.67 % |
30/05 | 4.386562 MNX | ▲ 1.66 % |
31/05 | 4.233199 MNX | ▼ -3.5 % |
01/06 | 4.292006 MNX | ▲ 1.39 % |
02/06 | 4.259418 MNX | ▼ -0.76 % |
03/06 | 4.22944 MNX | ▼ -0.7 % |
04/06 | 4.269874 MNX | ▲ 0.96 % |
05/06 | 4.369672 MNX | ▲ 2.34 % |
06/06 | 4.365363 MNX | ▼ -0.1 % |
07/06 | 4.297995 MNX | ▼ -1.54 % |
08/06 | 4.130754 MNX | ▼ -3.89 % |
09/06 | 4.11517 MNX | ▼ -0.38 % |
10/06 | 4.011526 MNX | ▼ -2.52 % |
11/06 | 4.024982 MNX | ▲ 0.34 % |
12/06 | 4.038558 MNX | ▲ 0.34 % |
13/06 | 4.03745 MNX | ▼ -0.03 % |
14/06 | 3.981312 MNX | ▼ -1.39 % |
15/06 | 3.958527 MNX | ▼ -0.57 % |
16/06 | 3.885755 MNX | ▼ -1.84 % |
17/06 | 3.921848 MNX | ▲ 0.93 % |
18/06 | 3.893713 MNX | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ZClassic/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ZClassic/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.571178 MNX | ▲ 0.31 % |
27/05 — 02/06 | 4.067672 MNX | ▼ -11.01 % |
03/06 — 09/06 | 3.957491 MNX | ▼ -2.71 % |
10/06 — 16/06 | 4.241249 MNX | ▲ 7.17 % |
17/06 — 23/06 | 4.395043 MNX | ▲ 3.63 % |
24/06 — 30/06 | 4.438879 MNX | ▲ 1 % |
01/07 — 07/07 | 5.039775 MNX | ▲ 13.54 % |
08/07 — 14/07 | 3.548893 MNX | ▼ -29.58 % |
15/07 — 21/07 | 3.617052 MNX | ▲ 1.92 % |
22/07 — 28/07 | 3.590105 MNX | ▼ -0.74 % |
29/07 — 04/08 | 3.44296 MNX | ▼ -4.1 % |
05/08 — 11/08 | 3.300119 MNX | ▼ -4.15 % |
ZClassic/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.565259 MNX | ▼ -21.76 % |
07/2024 | 4.589652 MNX | ▲ 28.73 % |
08/2024 | 3.019605 MNX | ▼ -34.21 % |
09/2024 | 2.939021 MNX | ▼ -2.67 % |
ZClassic/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.196641 MNX |
Tối đa | 5.749347 MNX |
Bình quân gia quyền | 4.797089 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.371591 MNX |
Tối đa | 8.854249 MNX |
Bình quân gia quyền | 5.41948 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.371591 MNX |
Tối đa | 8.854249 MNX |
Bình quân gia quyền | 5.41948 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến ZCL/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ZClassic (ZCL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ZClassic (ZCL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: