Tỷ giá hối đoái Zcash chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zcash tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEC/TZS
Lịch sử thay đổi trong ZEC/TZS tỷ giá
ZEC/TZS tỷ giá
05 19, 2024
1 ZEC = 60,017 TZS
▼ -1.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zcash/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zcash chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEC/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEC/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zcash/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEC/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Zcash tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 4.23% (57,582 TZS — 60,017 TZS)
Thay đổi trong ZEC/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Zcash tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -13.16% (69,108 TZS — 60,017 TZS)
Thay đổi trong ZEC/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Zcash tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -23.07% (78,011 TZS — 60,017 TZS)
Thay đổi trong ZEC/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Zcash tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -37.47% (95,987 TZS — 60,017 TZS)
Zcash/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Zcash/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 62,610 TZS | ▲ 4.32 % |
21/05 | 63,163 TZS | ▲ 0.88 % |
22/05 | 64,783 TZS | ▲ 2.56 % |
23/05 | 67,084 TZS | ▲ 3.55 % |
24/05 | 65,197 TZS | ▼ -2.81 % |
25/05 | 64,149 TZS | ▼ -1.61 % |
26/05 | 64,334 TZS | ▲ 0.29 % |
27/05 | 63,959 TZS | ▼ -0.58 % |
28/05 | 64,406 TZS | ▲ 0.7 % |
29/05 | 61,514 TZS | ▼ -4.49 % |
30/05 | 59,252 TZS | ▼ -3.68 % |
31/05 | 58,908 TZS | ▼ -0.58 % |
01/06 | 60,774 TZS | ▲ 3.17 % |
02/06 | 62,177 TZS | ▲ 2.31 % |
03/06 | 62,527 TZS | ▲ 0.56 % |
04/06 | 62,316 TZS | ▼ -0.34 % |
05/06 | 62,912 TZS | ▲ 0.96 % |
06/06 | 61,969 TZS | ▼ -1.5 % |
07/06 | 62,150 TZS | ▲ 0.29 % |
08/06 | 63,899 TZS | ▲ 2.81 % |
09/06 | 63,565 TZS | ▼ -0.52 % |
10/06 | 62,189 TZS | ▼ -2.17 % |
11/06 | 61,893 TZS | ▼ -0.48 % |
12/06 | 59,813 TZS | ▼ -3.36 % |
13/06 | 59,521 TZS | ▼ -0.49 % |
14/06 | 61,070 TZS | ▲ 2.6 % |
15/06 | 63,037 TZS | ▲ 3.22 % |
16/06 | 63,484 TZS | ▲ 0.71 % |
17/06 | 62,967 TZS | ▼ -0.81 % |
18/06 | 62,839 TZS | ▼ -0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zcash/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zcash/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 61,000 TZS | ▲ 1.64 % |
27/05 — 02/06 | 63,939 TZS | ▲ 4.82 % |
03/06 — 09/06 | 50,266 TZS | ▼ -21.38 % |
10/06 — 16/06 | 53,882 TZS | ▲ 7.19 % |
17/06 — 23/06 | 53,142 TZS | ▼ -1.37 % |
24/06 — 30/06 | 51,391 TZS | ▼ -3.29 % |
01/07 — 07/07 | 36,800 TZS | ▼ -28.39 % |
08/07 — 14/07 | 40,513 TZS | ▲ 10.09 % |
15/07 — 21/07 | 38,799 TZS | ▼ -4.23 % |
22/07 — 28/07 | 40,012 TZS | ▲ 3.13 % |
29/07 — 04/08 | 38,318 TZS | ▼ -4.23 % |
05/08 — 11/08 | 40,861 TZS | ▲ 6.64 % |
Zcash/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63,262 TZS | ▲ 5.41 % |
07/2024 | 58,252 TZS | ▼ -7.92 % |
08/2024 | 45,601 TZS | ▼ -21.72 % |
09/2024 | 49,652 TZS | ▲ 8.88 % |
10/2024 | 51,068 TZS | ▲ 2.85 % |
11/2024 | 53,131 TZS | ▲ 4.04 % |
12/2024 | 49,912 TZS | ▼ -6.06 % |
01/2025 | 40,779 TZS | ▼ -18.3 % |
02/2025 | 57,919 TZS | ▲ 42.03 % |
03/2025 | 58,892 TZS | ▲ 1.68 % |
04/2025 | 37,820 TZS | ▼ -35.78 % |
05/2025 | 40,876 TZS | ▲ 8.08 % |
Zcash/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53,461 TZS |
Tối đa | 63,083 TZS |
Bình quân gia quyền | 59,481 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 50,238 TZS |
Tối đa | 90,267 TZS |
Bình quân gia quyền | 68,656 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48,174 TZS |
Tối đa | 90,267 TZS |
Bình quân gia quyền | 68,212 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến ZEC/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zcash (ZEC) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zcash (ZEC) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: