Tỷ giá hối đoái Zel chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/NULS
Lịch sử thay đổi trong ZEL/NULS tỷ giá
ZEL/NULS tỷ giá
04 05, 2021
1 ZEL = 0.1005375 NULS
▼ -10.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -20.94% (0.12717336 NULS — 0.1005375 NULS)
Thay đổi trong ZEL/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 14.52% (0.08779075 NULS — 0.1005375 NULS)
Thay đổi trong ZEL/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -33.1% (0.15028059 NULS — 0.1005375 NULS)
Thay đổi trong ZEL/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -33.1% (0.15028059 NULS — 0.1005375 NULS)
Zel/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.09808587 NULS | ▼ -2.44 % |
20/05 | 0.09588192 NULS | ▼ -2.25 % |
21/05 | 0.09379733 NULS | ▼ -2.17 % |
22/05 | 0.08939232 NULS | ▼ -4.7 % |
23/05 | 0.07731049 NULS | ▼ -13.52 % |
24/05 | 0.06767769 NULS | ▼ -12.46 % |
25/05 | 0.06510558 NULS | ▼ -3.8 % |
26/05 | 0.06858015 NULS | ▲ 5.34 % |
27/05 | 0.06759005 NULS | ▼ -1.44 % |
28/05 | 0.06706138 NULS | ▼ -0.78 % |
29/05 | 0.06698716 NULS | ▼ -0.11 % |
30/05 | 0.08818011 NULS | ▲ 31.64 % |
31/05 | 0.10351315 NULS | ▲ 17.39 % |
01/06 | 0.10989683 NULS | ▲ 6.17 % |
02/06 | 0.11044007 NULS | ▲ 0.49 % |
03/06 | 0.11167512 NULS | ▲ 1.12 % |
04/06 | 0.10230341 NULS | ▼ -8.39 % |
05/06 | 0.1045987 NULS | ▲ 2.24 % |
06/06 | 0.10634424 NULS | ▲ 1.67 % |
07/06 | 0.11378679 NULS | ▲ 7 % |
08/06 | 0.12024688 NULS | ▲ 5.68 % |
09/06 | 0.12004097 NULS | ▼ -0.17 % |
10/06 | 0.11855704 NULS | ▼ -1.24 % |
11/06 | 0.10501115 NULS | ▼ -11.43 % |
12/06 | 0.1001689 NULS | ▼ -4.61 % |
13/06 | 0.09453994 NULS | ▼ -5.62 % |
14/06 | 0.10115702 NULS | ▲ 7 % |
15/06 | 0.09986462 NULS | ▼ -1.28 % |
16/06 | 0.08581499 NULS | ▼ -14.07 % |
17/06 | 0.0734106 NULS | ▼ -14.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.1015295 NULS | ▲ 0.99 % |
27/05 — 02/06 | 0.09450921 NULS | ▼ -6.91 % |
03/06 — 09/06 | 0.11272365 NULS | ▲ 19.27 % |
10/06 — 16/06 | 0.09488009 NULS | ▼ -15.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.14467945 NULS | ▲ 52.49 % |
24/06 — 30/06 | 0.16668166 NULS | ▲ 15.21 % |
01/07 — 07/07 | 0.19505321 NULS | ▲ 17.02 % |
08/07 — 14/07 | 0.16746181 NULS | ▼ -14.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.11236796 NULS | ▼ -32.9 % |
22/07 — 28/07 | 0.20566267 NULS | ▲ 83.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.21922962 NULS | ▲ 6.6 % |
05/08 — 11/08 | 0.12649897 NULS | ▼ -42.3 % |
Zel/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09854353 NULS | ▼ -1.98 % |
07/2024 | 0.08514359 NULS | ▼ -13.6 % |
08/2024 | 0.10639207 NULS | ▲ 24.96 % |
09/2024 | 0.10901491 NULS | ▲ 2.47 % |
10/2024 | 0.09657181 NULS | ▼ -11.41 % |
11/2024 | 0.11616658 NULS | ▲ 20.29 % |
12/2024 | 0.10815175 NULS | ▼ -6.9 % |
01/2025 | 0.09068036 NULS | ▼ -16.15 % |
02/2025 | 0.07579453 NULS | ▼ -16.42 % |
03/2025 | 0.13919571 NULS | ▲ 83.65 % |
04/2025 | 0.13428607 NULS | ▼ -3.53 % |
05/2025 | 0.11051078 NULS | ▼ -17.7 % |
Zel/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08178649 NULS |
Tối đa | 0.17625504 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.13217915 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07413256 NULS |
Tối đa | 0.17625504 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.1156784 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06397554 NULS |
Tối đa | 0.17625504 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.1050342 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: