Tỷ giá hối đoái Zel chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/VEF
Lịch sử thay đổi trong ZEL/VEF tỷ giá
ZEL/VEF tỷ giá
04 05, 2021
1 ZEL = 34,106,581,701 VEF
▼ -1.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3872814527520.7% (0.88 VEF — 34,106,581,701 VEF)
Thay đổi trong ZEL/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 13411368121329% (0.25 VEF — 34,106,581,701 VEF)
Thay đổi trong ZEL/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 11264601795955% (0.3 VEF — 34,106,581,701 VEF)
Thay đổi trong ZEL/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 11264601795955% (0.3 VEF — 34,106,581,701 VEF)
Zel/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 37,886,698,461 VEF | ▲ 11.08 % |
21/05 | 40,559,251,627 VEF | ▲ 7.05 % |
22/05 | 40,702,167,141 VEF | ▲ 0.35 % |
23/05 | 41,415,461,203 VEF | ▲ 1.75 % |
24/05 | 41,185,701,106 VEF | ▼ -0.55 % |
25/05 | 40,995,277,132 VEF | ▼ -0.46 % |
26/05 | 39,939,201,697 VEF | ▼ -2.58 % |
27/05 | 38,723,731,118 VEF | ▼ -3.04 % |
28/05 | 38,598,615,106 VEF | ▼ -0.32 % |
29/05 | 37,743,053,807 VEF | ▼ -2.22 % |
30/05 | 40,489,933,451 VEF | ▲ 7.28 % |
31/05 | 53,240,889,403 VEF | ▲ 31.49 % |
01/06 | 59,029,693,180 VEF | ▲ 10.87 % |
02/06 | 66,578,950,272 VEF | ▲ 12.79 % |
03/06 | 65,079,483,267 VEF | ▼ -2.25 % |
04/06 | 570,522,201,726,144,937,984 VEF | ▲ 876654473921.75 % |
05/06 | 1,075,535,783,492,004,085,760 VEF | ▲ 88.52 % |
06/06 | 1,087,169,719,613,304,078,336 VEF | ▲ 1.08 % |
07/06 | 1,010,992,658,659,792,519,168 VEF | ▼ -7.01 % |
08/06 | 1,134,556,557,965,183,156,224 VEF | ▲ 12.22 % |
09/06 | 1,254,002,062,958,608,252,928 VEF | ▲ 10.53 % |
10/06 | 1,322,199,636,059,659,698,176 VEF | ▲ 5.44 % |
11/06 | 1,389,271,697,132,664,913,920 VEF | ▲ 5.07 % |
12/06 | 2,162,655,233,541,700,583,424 VEF | ▲ 55.67 % |
13/06 | 1,474,171,622,677,511,143,424 VEF | ▼ -31.84 % |
14/06 | 1,449,495,023,953,694,162,944 VEF | ▼ -1.67 % |
15/06 | 1,556,483,387,800,061,214,720 VEF | ▲ 7.38 % |
16/06 | 1,556,271,115,038,897,995,776 VEF | ▼ -0.01 % |
17/06 | 1,439,317,096,029,402,169,344 VEF | ▼ -7.52 % |
18/06 | 1,362,693,065,486,883,094,528 VEF | ▼ -5.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 28,660,444,790 VEF | ▼ -15.97 % |
27/05 — 02/06 | 30,558,128,240 VEF | ▲ 6.62 % |
03/06 — 09/06 | 49,392,574,625 VEF | ▲ 61.63 % |
10/06 — 16/06 | 39,867,676,428 VEF | ▼ -19.28 % |
17/06 — 23/06 | 97,369,153,127 VEF | ▲ 144.23 % |
24/06 — 30/06 | 99,451,798,538 VEF | ▲ 2.14 % |
01/07 — 07/07 | 92,400,289,171 VEF | ▼ -7.09 % |
08/07 — 14/07 | 100,743,952,991 VEF | ▲ 9.03 % |
15/07 — 21/07 | 95,167,212,848 VEF | ▼ -5.54 % |
22/07 — 28/07 | 1,109,233,935,567,605,071,872 VEF | ▲ 1165563120188.3 % |
29/07 — 04/08 | 2,881,482,298,931,656,785,920 VEF | ▲ 159.77 % |
05/08 — 11/08 | 2,628,918,107,733,933,162,496 VEF | ▼ -8.77 % |
Zel/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33,136,182,785 VEF | ▼ -2.85 % |
07/2024 | 45,863,192,494 VEF | ▲ 38.41 % |
08/2024 | 52,337,638,418 VEF | ▲ 14.12 % |
09/2024 | 39,987,031,165 VEF | ▼ -23.6 % |
10/2024 | 34,684,369,335 VEF | ▼ -13.26 % |
11/2024 | 31,166,275,859 VEF | ▼ -10.14 % |
12/2024 | 36,695,799,153 VEF | ▲ 17.74 % |
01/2025 | 27,138,072,510 VEF | ▼ -26.05 % |
02/2025 | 36,726,739,423 VEF | ▲ 35.33 % |
03/2025 | 105,909,924,971 VEF | ▲ 188.37 % |
04/2025 | 5,568,174,061,690,959,167,488 VEF | ▲ 5257462001898.8 % |
05/2025 | 5,440,957,736,146,876,497,920 VEF | ▼ -2.28 % |
Zel/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.86 VEF |
Tối đa | 41,819,394,269 VEF |
Bình quân gia quyền | 16,713,497,714 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.22 VEF |
Tối đa | 41,819,394,269 VEF |
Bình quân gia quyền | 6,963,957,381 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21 VEF |
Tối đa | 41,819,394,269 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,514,818,524 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: