Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/AGRS

Lịch sử thay đổi trong ZEN/AGRS tỷ giá

ZEN/AGRS tỷ giá

05 18, 2024
1 ZEN = 2.759153 AGRS
▼ -2.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZEN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 17.01% (2.358142 AGRS — 2.759153 AGRS)

Thay đổi trong ZEN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 64.49% (1.677402 AGRS — 2.759153 AGRS)

Thay đổi trong ZEN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -86.25% (20.0654 AGRS — 2.759153 AGRS)

Thay đổi trong ZEN/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -92.44% (36.4827 AGRS — 2.759153 AGRS)

Horizen/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

Horizen/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 2.962621 AGRS ▲ 7.37 %
20/05 2.921604 AGRS ▼ -1.38 %
21/05 2.7102 AGRS ▼ -7.24 %
22/05 2.841271 AGRS ▲ 4.84 %
23/05 2.937008 AGRS ▲ 3.37 %
24/05 2.88536 AGRS ▼ -1.76 %
25/05 2.795423 AGRS ▼ -3.12 %
26/05 2.756978 AGRS ▼ -1.38 %
27/05 2.663558 AGRS ▼ -3.39 %
28/05 2.697333 AGRS ▲ 1.27 %
29/05 2.775026 AGRS ▲ 2.88 %
30/05 2.914526 AGRS ▲ 5.03 %
31/05 2.946767 AGRS ▲ 1.11 %
01/06 3.030877 AGRS ▲ 2.85 %
02/06 2.964909 AGRS ▼ -2.18 %
03/06 2.803773 AGRS ▼ -5.43 %
04/06 2.714944 AGRS ▼ -3.17 %
05/06 2.829157 AGRS ▲ 4.21 %
06/06 2.881817 AGRS ▲ 1.86 %
07/06 2.983292 AGRS ▲ 3.52 %
08/06 3.220557 AGRS ▲ 7.95 %
09/06 3.432818 AGRS ▲ 6.59 %
10/06 3.506215 AGRS ▲ 2.14 %
11/06 3.562586 AGRS ▲ 1.61 %
12/06 3.820363 AGRS ▲ 7.24 %
13/06 3.962357 AGRS ▲ 3.72 %
14/06 3.866717 AGRS ▼ -2.41 %
15/06 3.703369 AGRS ▼ -4.22 %
16/06 3.709087 AGRS ▲ 0.15 %
17/06 3.596192 AGRS ▼ -3.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Horizen/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.905555 AGRS ▲ 5.31 %
27/05 — 02/06 3.220951 AGRS ▲ 10.85 %
03/06 — 09/06 4.233288 AGRS ▲ 31.43 %
10/06 — 16/06 7.396781 AGRS ▲ 74.73 %
17/06 — 23/06 9.018295 AGRS ▲ 21.92 %
24/06 — 30/06 6.405059 AGRS ▼ -28.98 %
01/07 — 07/07 5.243313 AGRS ▼ -18.14 %
08/07 — 14/07 5.66249 AGRS ▲ 7.99 %
15/07 — 21/07 5.413397 AGRS ▼ -4.4 %
22/07 — 28/07 5.635999 AGRS ▲ 4.11 %
29/07 — 04/08 6.907863 AGRS ▲ 22.57 %
05/08 — 11/08 6.261834 AGRS ▼ -9.35 %

Horizen/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.984113 AGRS ▲ 8.15 %
07/2024 3.341528 AGRS ▲ 11.98 %
08/2024 2.906406 AGRS ▼ -13.02 %
09/2024 4.510168 AGRS ▲ 55.18 %
10/2024 3.414358 AGRS ▼ -24.3 %
11/2024 0.59559979 AGRS ▼ -82.56 %
12/2024 0.37121263 AGRS ▼ -37.67 %
01/2025 0.36071845 AGRS ▼ -2.83 %
02/2025 0.1666486 AGRS ▼ -53.8 %
03/2025 0.50149318 AGRS ▲ 200.93 %
04/2025 0.3221383 AGRS ▼ -35.76 %
05/2025 0.36410598 AGRS ▲ 13.03 %

Horizen/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.209088 AGRS
Tối đa 2.986759 AGRS
Bình quân gia quyền 2.534475 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.013667 AGRS
Tối đa 3.52193 AGRS
Bình quân gia quyền 2.194763 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.013667 AGRS
Tối đa 62.477 AGRS
Bình quân gia quyền 19.0911 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến ZEN/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu