Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/ATM
Lịch sử thay đổi trong ZEN/ATM tỷ giá
ZEN/ATM tỷ giá
06 06, 2024
1 ZEN = 2.784104 ATM
▲ 0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -0.22% (2.790312 ATM — 2.784104 ATM)
Thay đổi trong ZEN/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -34.04% (4.220819 ATM — 2.784104 ATM)
Thay đổi trong ZEN/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -8.88% (3.055584 ATM — 2.784104 ATM)
Thay đổi trong ZEN/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (59,431 ATM — 2.784104 ATM)
Horizen/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 2.827286 ATM | ▲ 1.55 % |
08/06 | 2.880821 ATM | ▲ 1.89 % |
09/06 | 2.901817 ATM | ▲ 0.73 % |
10/06 | 2.856398 ATM | ▼ -1.57 % |
11/06 | 2.806285 ATM | ▼ -1.75 % |
12/06 | 2.857054 ATM | ▲ 1.81 % |
13/06 | 2.92621 ATM | ▲ 2.42 % |
14/06 | 2.934116 ATM | ▲ 0.27 % |
15/06 | 2.867234 ATM | ▼ -2.28 % |
16/06 | 2.827801 ATM | ▼ -1.38 % |
17/06 | 2.78265 ATM | ▼ -1.6 % |
18/06 | 2.750031 ATM | ▼ -1.17 % |
19/06 | 2.936764 ATM | ▲ 6.79 % |
20/06 | 3.052874 ATM | ▲ 3.95 % |
21/06 | 3.131889 ATM | ▲ 2.59 % |
22/06 | 3.32628 ATM | ▲ 6.21 % |
23/06 | 3.498466 ATM | ▲ 5.18 % |
24/06 | 3.440629 ATM | ▼ -1.65 % |
25/06 | 3.247214 ATM | ▼ -5.62 % |
26/06 | 3.433677 ATM | ▲ 5.74 % |
27/06 | 3.444342 ATM | ▲ 0.31 % |
28/06 | 3.421579 ATM | ▼ -0.66 % |
29/06 | 3.376329 ATM | ▼ -1.32 % |
30/06 | 3.363524 ATM | ▼ -0.38 % |
01/07 | 3.313591 ATM | ▼ -1.48 % |
02/07 | 3.239504 ATM | ▼ -2.24 % |
03/07 | 3.259914 ATM | ▲ 0.63 % |
04/07 | 2.820095 ATM | ▼ -13.49 % |
05/07 | 2.705376 ATM | ▼ -4.07 % |
06/07 | 2.831767 ATM | ▲ 4.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.860246 ATM | ▲ 2.73 % |
17/06 — 23/06 | 2.798888 ATM | ▼ -2.15 % |
24/06 — 30/06 | 2.238066 ATM | ▼ -20.04 % |
01/07 — 07/07 | 1.553243 ATM | ▼ -30.6 % |
08/07 — 14/07 | 1.673896 ATM | ▲ 7.77 % |
15/07 — 21/07 | 1.689438 ATM | ▲ 0.93 % |
22/07 — 28/07 | 1.687126 ATM | ▼ -0.14 % |
29/07 — 04/08 | 1.752051 ATM | ▲ 3.85 % |
05/08 — 11/08 | 1.744842 ATM | ▼ -0.41 % |
12/08 — 18/08 | 2.118331 ATM | ▲ 21.41 % |
19/08 — 25/08 | 2.019522 ATM | ▼ -4.66 % |
26/08 — 01/09 | 1.790091 ATM | ▼ -11.36 % |
Horizen/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.022128 ATM | ▲ 8.55 % |
08/2024 | 2.7343 ATM | ▼ -9.52 % |
09/2024 | 2.98947 ATM | ▲ 9.33 % |
10/2024 | 3.423548 ATM | ▲ 14.52 % |
11/2024 | 3.266705 ATM | ▼ -4.58 % |
12/2024 | 3.130315 ATM | ▼ -4.18 % |
01/2025 | 2.772016 ATM | ▼ -11.45 % |
02/2025 | 3.383252 ATM | ▲ 22.05 % |
03/2025 | 3.728541 ATM | ▲ 10.21 % |
04/2025 | 1.880776 ATM | ▼ -49.56 % |
05/2025 | 2.273358 ATM | ▲ 20.87 % |
06/2025 | 1.953762 ATM | ▼ -14.06 % |
Horizen/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.750361 ATM |
Tối đa | 3.436533 ATM |
Bình quân gia quyền | 3.025759 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.505439 ATM |
Tối đa | 5.225176 ATM |
Bình quân gia quyền | 3.36726 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.505439 ATM |
Tối đa | 5.225176 ATM |
Bình quân gia quyền | 3.373477 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: