Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại peso Colombia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/COP
Lịch sử thay đổi trong ZEN/COP tỷ giá
ZEN/COP tỷ giá
05 27, 2024
1 ZEN = 37,753 COP
▲ 3.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong peso Colombia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 6.7% (35,384 COP — 37,753 COP)
Thay đổi trong ZEN/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -13.67% (43,731 COP — 37,753 COP)
Thay đổi trong ZEN/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -3.17% (38,991 COP — 37,753 COP)
Thay đổi trong ZEN/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 64.52% (22,948 COP — 37,753 COP)
Horizen/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 38,865 COP | ▲ 2.94 % |
29/05 | 36,919 COP | ▼ -5.01 % |
30/05 | 35,552 COP | ▼ -3.7 % |
31/05 | 35,049 COP | ▼ -1.41 % |
01/06 | 36,314 COP | ▲ 3.61 % |
02/06 | 37,069 COP | ▲ 2.08 % |
03/06 | 37,399 COP | ▲ 0.89 % |
04/06 | 37,782 COP | ▲ 1.02 % |
05/06 | 38,572 COP | ▲ 2.09 % |
06/06 | 38,104 COP | ▼ -1.21 % |
07/06 | 37,337 COP | ▼ -2.01 % |
08/06 | 37,904 COP | ▲ 1.52 % |
09/06 | 37,615 COP | ▼ -0.76 % |
10/06 | 36,021 COP | ▼ -4.24 % |
11/06 | 34,775 COP | ▼ -3.46 % |
12/06 | 34,619 COP | ▼ -0.45 % |
13/06 | 34,304 COP | ▼ -0.91 % |
14/06 | 34,672 COP | ▲ 1.07 % |
15/06 | 34,832 COP | ▲ 0.46 % |
16/06 | 35,200 COP | ▲ 1.06 % |
17/06 | 35,367 COP | ▲ 0.48 % |
18/06 | 34,633 COP | ▼ -2.08 % |
19/06 | 36,105 COP | ▲ 4.25 % |
20/06 | 37,242 COP | ▲ 3.15 % |
21/06 | 37,720 COP | ▲ 1.28 % |
22/06 | 38,823 COP | ▲ 2.92 % |
23/06 | 40,171 COP | ▲ 3.47 % |
24/06 | 40,175 COP | ▲ 0.01 % |
25/06 | 39,593 COP | ▼ -1.45 % |
26/06 | 39,196 COP | ▼ -1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 38,147 COP | ▲ 1.04 % |
10/06 — 16/06 | 44,157 COP | ▲ 15.75 % |
17/06 — 23/06 | 44,010 COP | ▼ -0.33 % |
24/06 — 30/06 | 44,195 COP | ▲ 0.42 % |
01/07 — 07/07 | 36,997 COP | ▼ -16.29 % |
08/07 — 14/07 | 24,870 COP | ▼ -32.78 % |
15/07 — 21/07 | 27,316 COP | ▲ 9.84 % |
22/07 — 28/07 | 25,442 COP | ▼ -6.86 % |
29/07 — 04/08 | 26,398 COP | ▲ 3.76 % |
05/08 — 11/08 | 24,115 COP | ▼ -8.65 % |
12/08 — 18/08 | 24,592 COP | ▲ 1.98 % |
19/08 — 25/08 | 27,175 COP | ▲ 10.5 % |
Horizen/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39,058 COP | ▲ 3.46 % |
07/2024 | 40,324 COP | ▲ 3.24 % |
08/2024 | 33,538 COP | ▼ -16.83 % |
09/2024 | 35,895 COP | ▲ 7.03 % |
10/2024 | 43,324 COP | ▲ 20.7 % |
11/2024 | 45,654 COP | ▲ 5.38 % |
12/2024 | 40,902 COP | ▼ -10.41 % |
01/2025 | 37,207 COP | ▼ -9.04 % |
02/2025 | 61,482 COP | ▲ 65.25 % |
03/2025 | 73,724 COP | ▲ 19.91 % |
04/2025 | 47,844 COP | ▼ -35.1 % |
05/2025 | 52,274 COP | ▲ 9.26 % |
Horizen/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,882 COP |
Tối đa | 37,903 COP |
Bình quân gia quyền | 34,005 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,916 COP |
Tối đa | 70,112 COP |
Bình quân gia quyền | 42,712 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24,077 COP |
Tối đa | 70,112 COP |
Bình quân gia quyền | 36,651 COP |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/COP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: