Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/DCN
Lịch sử thay đổi trong ZEN/DCN tỷ giá
ZEN/DCN tỷ giá
05 27, 2024
1 ZEN = 4,639,295 DCN
▼ -16.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -16.91% (5,583,209 DCN — 4,639,295 DCN)
Thay đổi trong ZEN/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -16.44% (5,551,993 DCN — 4,639,295 DCN)
Thay đổi trong ZEN/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 64.17% (2,825,954 DCN — 4,639,295 DCN)
Thay đổi trong ZEN/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 244.98% (1,344,792 DCN — 4,639,295 DCN)
Horizen/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 4,488,462 DCN | ▼ -3.25 % |
29/05 | 4,793,666 DCN | ▲ 6.8 % |
30/05 | 4,689,987 DCN | ▼ -2.16 % |
31/05 | 4,325,286 DCN | ▼ -7.78 % |
01/06 | 4,359,536 DCN | ▲ 0.79 % |
02/06 | 4,710,260 DCN | ▲ 8.04 % |
03/06 | 5,044,900 DCN | ▲ 7.1 % |
04/06 | 5,206,739 DCN | ▲ 3.21 % |
05/06 | 5,140,766 DCN | ▼ -1.27 % |
06/06 | 5,238,176 DCN | ▲ 1.89 % |
07/06 | 5,322,600 DCN | ▲ 1.61 % |
08/06 | 5,370,298 DCN | ▲ 0.9 % |
09/06 | 5,185,772 DCN | ▼ -3.44 % |
10/06 | 4,501,064 DCN | ▼ -13.2 % |
11/06 | 4,402,347 DCN | ▼ -2.19 % |
12/06 | 4,429,624 DCN | ▲ 0.62 % |
13/06 | 4,904,930 DCN | ▲ 10.73 % |
14/06 | 5,262,166 DCN | ▲ 7.28 % |
15/06 | 4,640,948 DCN | ▼ -11.81 % |
16/06 | 4,569,007 DCN | ▼ -1.55 % |
17/06 | 4,367,807 DCN | ▼ -4.4 % |
18/06 | 4,961,992 DCN | ▲ 13.6 % |
19/06 | 4,924,906 DCN | ▼ -0.75 % |
20/06 | 5,323,792 DCN | ▲ 8.1 % |
21/06 | 5,316,048 DCN | ▼ -0.15 % |
22/06 | 5,466,812 DCN | ▲ 2.84 % |
23/06 | 5,951,610 DCN | ▲ 8.87 % |
24/06 | 2,620,484 DCN | ▼ -55.97 % |
25/06 | 2,991,657 DCN | ▲ 14.16 % |
26/06 | 3,295,069 DCN | ▲ 10.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 4,813,250 DCN | ▲ 3.75 % |
10/06 — 16/06 | 6,537,592 DCN | ▲ 35.82 % |
17/06 — 23/06 | 5,922,673 DCN | ▼ -9.41 % |
24/06 — 30/06 | 5,448,035 DCN | ▼ -8.01 % |
01/07 — 07/07 | 5,295,913 DCN | ▼ -2.79 % |
08/07 — 14/07 | 3,848,834 DCN | ▼ -27.32 % |
15/07 — 21/07 | 4,168,829 DCN | ▲ 8.31 % |
22/07 — 28/07 | 3,957,012 DCN | ▼ -5.08 % |
29/07 — 04/08 | 4,139,262 DCN | ▲ 4.61 % |
05/08 — 11/08 | 3,594,207 DCN | ▼ -13.17 % |
12/08 — 18/08 | 4,040,533 DCN | ▲ 12.42 % |
19/08 — 25/08 | 3,613,597 DCN | ▼ -10.57 % |
Horizen/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,044,484 DCN | ▲ 8.73 % |
07/2024 | 5,796,190 DCN | ▲ 14.9 % |
08/2024 | 5,735,875 DCN | ▼ -1.04 % |
09/2024 | 6,381,475 DCN | ▲ 11.26 % |
10/2024 | 5,893,447 DCN | ▼ -7.65 % |
11/2024 | 6,528,791 DCN | ▲ 10.78 % |
12/2024 | 4,892,161 DCN | ▼ -25.07 % |
01/2025 | 5,039,902 DCN | ▲ 3.02 % |
02/2025 | 7,646,070 DCN | ▲ 51.71 % |
03/2025 | 8,541,952 DCN | ▲ 11.72 % |
04/2025 | 6,304,058 DCN | ▼ -26.2 % |
05/2025 | 6,416,183 DCN | ▲ 1.78 % |
Horizen/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,501,297 DCN |
Tối đa | 6,886,008 DCN |
Bình quân gia quyền | 5,954,941 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,501,297 DCN |
Tối đa | 9,957,960 DCN |
Bình quân gia quyền | 6,837,097 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,633,765 DCN |
Tối đa | 9,957,960 DCN |
Bình quân gia quyền | 6,006,069 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: