Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại dinar Algérie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/DZD

Lịch sử thay đổi trong ZEN/DZD tỷ giá

ZEN/DZD tỷ giá

05 18, 2024
1 ZEN = 1,158 DZD
▼ -1.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/dinar Algérie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong dinar Algérie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/DZD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/DZD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/dinar Algérie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZEN/DZD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 0.23% (1,155 DZD — 1,158 DZD)

Thay đổi trong ZEN/DZD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi -23.55% (1,514 DZD — 1,158 DZD)

Thay đổi trong ZEN/DZD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi -1.1% (1,170 DZD — 1,158 DZD)

Thay đổi trong ZEN/DZD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 52.07% (761.16 DZD — 1,158 DZD)

Horizen/dinar Algérie dự báo tỷ giá hối đoái

Horizen/dinar Algérie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 1,177 DZD ▲ 1.67 %
20/05 1,241 DZD ▲ 5.47 %
21/05 1,275 DZD ▲ 2.7 %
22/05 1,287 DZD ▲ 0.96 %
23/05 1,304 DZD ▲ 1.28 %
24/05 1,293 DZD ▼ -0.83 %
25/05 1,256 DZD ▼ -2.88 %
26/05 1,241 DZD ▼ -1.14 %
27/05 1,225 DZD ▼ -1.29 %
28/05 1,248 DZD ▲ 1.84 %
29/05 1,219 DZD ▼ -2.29 %
30/05 1,195 DZD ▼ -1.96 %
31/05 1,175 DZD ▼ -1.66 %
01/06 1,220 DZD ▲ 3.79 %
02/06 1,239 DZD ▲ 1.52 %
03/06 1,254 DZD ▲ 1.29 %
04/06 1,267 DZD ▲ 1.02 %
05/06 1,293 DZD ▲ 2.05 %
06/06 1,275 DZD ▼ -1.41 %
07/06 1,258 DZD ▼ -1.33 %
08/06 1,285 DZD ▲ 2.17 %
09/06 1,274 DZD ▼ -0.86 %
10/06 1,211 DZD ▼ -4.94 %
11/06 1,174 DZD ▼ -3.11 %
12/06 1,168 DZD ▼ -0.47 %
13/06 1,163 DZD ▼ -0.45 %
14/06 1,182 DZD ▲ 1.65 %
15/06 1,189 DZD ▲ 0.54 %
16/06 1,204 DZD ▲ 1.29 %
17/06 1,226 DZD ▲ 1.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/dinar Algérie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Horizen/dinar Algérie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,155 DZD ▼ -0.21 %
27/05 — 02/06 1,219 DZD ▲ 5.54 %
03/06 — 09/06 1,353 DZD ▲ 10.94 %
10/06 — 16/06 1,338 DZD ▼ -1.04 %
17/06 — 23/06 1,376 DZD ▲ 2.77 %
24/06 — 30/06 1,167 DZD ▼ -15.15 %
01/07 — 07/07 794.02 DZD ▼ -31.97 %
08/07 — 14/07 842.1 DZD ▲ 6.06 %
15/07 — 21/07 765.66 DZD ▼ -9.08 %
22/07 — 28/07 808.19 DZD ▲ 5.55 %
29/07 — 04/08 754.61 DZD ▼ -6.63 %
05/08 — 11/08 800.6 DZD ▲ 6.09 %

Horizen/dinar Algérie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,217 DZD ▲ 5.16 %
07/2024 1,351 DZD ▲ 11 %
08/2024 1,108 DZD ▼ -17.97 %
09/2024 1,170 DZD ▲ 5.58 %
10/2024 1,325 DZD ▲ 13.26 %
11/2024 1,437 DZD ▲ 8.44 %
12/2024 1,277 DZD ▼ -11.15 %
01/2025 1,110 DZD ▼ -13.07 %
02/2025 1,783 DZD ▲ 60.63 %
03/2025 2,239 DZD ▲ 25.54 %
04/2025 1,113 DZD ▼ -50.29 %
05/2025 1,159 DZD ▲ 4.18 %

Horizen/dinar Algérie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,068 DZD
Tối đa 1,296 DZD
Bình quân gia quyền 1,177 DZD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,044 DZD
Tối đa 2,412 DZD
Bình quân gia quyền 1,500 DZD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 785.59 DZD
Tối đa 2,412 DZD
Bình quân gia quyền 1,239 DZD

Chia sẻ một liên kết đến ZEN/DZD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến dinar Algérie (DZD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến dinar Algérie (DZD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu