Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/ELEC
Lịch sử thay đổi trong ZEN/ELEC tỷ giá
ZEN/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 ZEN = 11,632 ELEC
▲ 6.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -17.32% (14,070 ELEC — 11,632 ELEC)
Thay đổi trong ZEN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 3.38% (11,252 ELEC — 11,632 ELEC)
Thay đổi trong ZEN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 187.73% (4,043 ELEC — 11,632 ELEC)
Thay đổi trong ZEN/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -12.37% (13,274 ELEC — 11,632 ELEC)
Horizen/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 11,370 ELEC | ▼ -2.26 % |
29/04 | 11,676 ELEC | ▲ 2.69 % |
30/04 | 12,315 ELEC | ▲ 5.47 % |
01/05 | 12,391 ELEC | ▲ 0.62 % |
02/05 | 12,280 ELEC | ▼ -0.89 % |
03/05 | 12,154 ELEC | ▼ -1.03 % |
04/05 | 12,034 ELEC | ▼ -0.99 % |
05/05 | 11,706 ELEC | ▼ -2.72 % |
06/05 | 11,386 ELEC | ▼ -2.74 % |
07/05 | 11,283 ELEC | ▼ -0.9 % |
08/05 | 11,205 ELEC | ▼ -0.69 % |
09/05 | 11,353 ELEC | ▲ 1.32 % |
10/05 | 11,153 ELEC | ▼ -1.76 % |
11/05 | 10,449 ELEC | ▼ -6.32 % |
12/05 | 10,438 ELEC | ▼ -0.1 % |
13/05 | 10,688 ELEC | ▲ 2.39 % |
14/05 | 11,278 ELEC | ▲ 5.52 % |
15/05 | 11,231 ELEC | ▼ -0.42 % |
16/05 | 10,960 ELEC | ▼ -2.41 % |
17/05 | 10,273 ELEC | ▼ -6.28 % |
18/05 | 10,156 ELEC | ▼ -1.13 % |
19/05 | 10,238 ELEC | ▲ 0.81 % |
20/05 | 10,465 ELEC | ▲ 2.22 % |
21/05 | 10,684 ELEC | ▲ 2.09 % |
22/05 | 10,443 ELEC | ▼ -2.26 % |
23/05 | 10,097 ELEC | ▼ -3.32 % |
24/05 | 9,628 ELEC | ▼ -4.65 % |
25/05 | 9,605 ELEC | ▼ -0.23 % |
26/05 | 9,245 ELEC | ▼ -3.74 % |
27/05 | 9,805 ELEC | ▲ 6.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 13,357 ELEC | ▲ 14.82 % |
06/05 — 12/05 | 12,807 ELEC | ▼ -4.12 % |
13/05 — 19/05 | 13,361 ELEC | ▲ 4.33 % |
20/05 — 26/05 | 12,613 ELEC | ▼ -5.6 % |
27/05 — 02/06 | 11,891 ELEC | ▼ -5.72 % |
03/06 — 09/06 | 11,107 ELEC | ▼ -6.6 % |
10/06 — 16/06 | 11,236 ELEC | ▲ 1.16 % |
17/06 — 23/06 | 31,154 ELEC | ▲ 177.27 % |
24/06 — 30/06 | 31,422 ELEC | ▲ 0.86 % |
01/07 — 07/07 | 30,307 ELEC | ▼ -3.55 % |
08/07 — 14/07 | 55,099 ELEC | ▲ 81.8 % |
15/07 — 21/07 | -166.76507483 ELEC | ▼ -100.3 % |
Horizen/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 10,364 ELEC | ▼ -10.9 % |
06/2024 | 10,458 ELEC | ▲ 0.9 % |
07/2024 | 10,902 ELEC | ▲ 4.24 % |
08/2024 | 8,645 ELEC | ▼ -20.7 % |
09/2024 | 6,711 ELEC | ▼ -22.38 % |
10/2024 | 8,374 ELEC | ▲ 24.79 % |
11/2024 | 11,906 ELEC | ▲ 42.18 % |
12/2024 | 3,003 ELEC | ▼ -74.77 % |
01/2025 | 7,721 ELEC | ▲ 157.06 % |
02/2025 | 10,872 ELEC | ▲ 40.82 % |
03/2025 | 8,770 ELEC | ▼ -19.34 % |
04/2025 | 8,065 ELEC | ▼ -8.04 % |
Horizen/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,588 ELEC |
Tối đa | 15,438 ELEC |
Bình quân gia quyền | 13,477 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,588 ELEC |
Tối đa | 15,490 ELEC |
Bình quân gia quyền | 13,883 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,043 ELEC |
Tối đa | 15,490 ELEC |
Bình quân gia quyền | 13,670 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: