Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/ELF
Lịch sử thay đổi trong ZEN/ELF tỷ giá
ZEN/ELF tỷ giá
05 19, 2024
1 ZEN = 15.9771 ELF
▼ -1.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 2.71% (15.5561 ELF — 15.9771 ELF)
Thay đổi trong ZEN/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -8.23% (17.4107 ELF — 15.9771 ELF)
Thay đổi trong ZEN/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -47.45% (30.4015 ELF — 15.9771 ELF)
Thay đổi trong ZEN/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 05, 2018 — 05 19, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -54.66% (35.2372 ELF — 15.9771 ELF)
Horizen/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 16.8595 ELF | ▲ 5.52 % |
21/05 | 17.0781 ELF | ▲ 1.3 % |
22/05 | 17.0734 ELF | ▼ -0.03 % |
23/05 | 16.8435 ELF | ▼ -1.35 % |
24/05 | 16.6874 ELF | ▼ -0.93 % |
25/05 | 16.325 ELF | ▼ -2.17 % |
26/05 | 16.0071 ELF | ▼ -1.95 % |
27/05 | 14.9076 ELF | ▼ -6.87 % |
28/05 | 15.3553 ELF | ▲ 3 % |
29/05 | 15.5102 ELF | ▲ 1.01 % |
30/05 | 15.2353 ELF | ▼ -1.77 % |
31/05 | 16.6029 ELF | ▲ 8.98 % |
01/06 | 16.4481 ELF | ▼ -0.93 % |
02/06 | 17.054 ELF | ▲ 3.68 % |
03/06 | 16.9688 ELF | ▼ -0.5 % |
04/06 | 17.1278 ELF | ▲ 0.94 % |
05/06 | 17.3813 ELF | ▲ 1.48 % |
06/06 | 17.3745 ELF | ▼ -0.04 % |
07/06 | 17.2711 ELF | ▼ -0.59 % |
08/06 | 17.8552 ELF | ▲ 3.38 % |
09/06 | 17.8191 ELF | ▼ -0.2 % |
10/06 | 17.1071 ELF | ▼ -4 % |
11/06 | 16.6463 ELF | ▼ -2.69 % |
12/06 | 17.016 ELF | ▲ 2.22 % |
13/06 | 17.2663 ELF | ▲ 1.47 % |
14/06 | 17.6671 ELF | ▲ 2.32 % |
15/06 | 17.5208 ELF | ▼ -0.83 % |
16/06 | 17.633 ELF | ▲ 0.64 % |
17/06 | 17.6836 ELF | ▲ 0.29 % |
18/06 | 17.4083 ELF | ▼ -1.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.7607 ELF | ▼ -1.35 % |
27/05 — 02/06 | 17.2705 ELF | ▲ 9.58 % |
03/06 — 09/06 | 22.9531 ELF | ▲ 32.9 % |
10/06 — 16/06 | 21.5471 ELF | ▼ -6.13 % |
17/06 — 23/06 | 21.809 ELF | ▲ 1.22 % |
24/06 — 30/06 | 19.3112 ELF | ▼ -11.45 % |
01/07 — 07/07 | 13.8426 ELF | ▼ -28.32 % |
08/07 — 14/07 | 14.6084 ELF | ▲ 5.53 % |
15/07 — 21/07 | 13.3292 ELF | ▼ -8.76 % |
22/07 — 28/07 | 14.638 ELF | ▲ 9.82 % |
29/07 — 04/08 | 14.2717 ELF | ▼ -2.5 % |
05/08 — 11/08 | 14.5881 ELF | ▲ 2.22 % |
Horizen/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.405 ELF | ▲ 2.68 % |
07/2024 | 17.4559 ELF | ▲ 6.41 % |
08/2024 | 11.9907 ELF | ▼ -31.31 % |
09/2024 | 11.0237 ELF | ▼ -8.06 % |
10/2024 | 12.2641 ELF | ▲ 11.25 % |
11/2024 | 9.825012 ELF | ▼ -19.89 % |
12/2024 | 8.124717 ELF | ▼ -17.31 % |
01/2025 | 7.555394 ELF | ▼ -7.01 % |
02/2025 | 9.546454 ELF | ▲ 26.35 % |
03/2025 | 12.3176 ELF | ▲ 29.03 % |
04/2025 | 6.964548 ELF | ▼ -43.46 % |
05/2025 | 7.15698 ELF | ▲ 2.76 % |
Horizen/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6768 ELF |
Tối đa | 16.9149 ELF |
Bình quân gia quyền | 15.704 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.6768 ELF |
Tối đa | 25.8047 ELF |
Bình quân gia quyền | 18.2178 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.7197 ELF |
Tối đa | 35.441 ELF |
Bình quân gia quyền | 21.4697 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: