Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/ENJ
Lịch sử thay đổi trong ZEN/ENJ tỷ giá
ZEN/ENJ tỷ giá
05 18, 2024
1 ZEN = 26.6119 ENJ
▼ -2.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 1.14% (26.312 ENJ — 26.6119 ENJ)
Thay đổi trong ZEN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -21.73% (34.0019 ENJ — 26.6119 ENJ)
Thay đổi trong ZEN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 6.89% (24.8968 ENJ — 26.6119 ENJ)
Thay đổi trong ZEN/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 01, 2017 — 05 18, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -94.73% (505.25 ENJ — 26.6119 ENJ)
Horizen/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 26.4992 ENJ | ▼ -0.42 % |
20/05 | 26.6013 ENJ | ▲ 0.39 % |
21/05 | 27.0422 ENJ | ▲ 1.66 % |
22/05 | 27.1451 ENJ | ▲ 0.38 % |
23/05 | 27.3757 ENJ | ▲ 0.85 % |
24/05 | 27.5426 ENJ | ▲ 0.61 % |
25/05 | 27.3187 ENJ | ▼ -0.81 % |
26/05 | 26.9982 ENJ | ▼ -1.17 % |
27/05 | 27.3924 ENJ | ▲ 1.46 % |
28/05 | 28.9051 ENJ | ▲ 5.52 % |
29/05 | 29.0006 ENJ | ▲ 0.33 % |
30/05 | 29.2063 ENJ | ▲ 0.71 % |
31/05 | 29.1125 ENJ | ▼ -0.32 % |
01/06 | 29.0139 ENJ | ▼ -0.34 % |
02/06 | 28.8871 ENJ | ▼ -0.44 % |
03/06 | 28.9017 ENJ | ▲ 0.05 % |
04/06 | 29.4803 ENJ | ▲ 2 % |
05/06 | 29.8969 ENJ | ▲ 1.41 % |
06/06 | 30.348 ENJ | ▲ 1.51 % |
07/06 | 31.1904 ENJ | ▲ 2.78 % |
08/06 | 31.7289 ENJ | ▲ 1.73 % |
09/06 | 30.9085 ENJ | ▼ -2.59 % |
10/06 | 30.0857 ENJ | ▼ -2.66 % |
11/06 | 29.3366 ENJ | ▼ -2.49 % |
12/06 | 29.8053 ENJ | ▲ 1.6 % |
13/06 | 29.5971 ENJ | ▼ -0.7 % |
14/06 | 28.7632 ENJ | ▼ -2.82 % |
15/06 | 28.4524 ENJ | ▼ -1.08 % |
16/06 | 27.6314 ENJ | ▼ -2.89 % |
17/06 | 27.1897 ENJ | ▼ -1.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.1545 ENJ | ▼ -5.48 % |
27/05 — 02/06 | 21.9347 ENJ | ▼ -12.8 % |
03/06 — 09/06 | 30.1539 ENJ | ▲ 37.47 % |
10/06 — 16/06 | 29.8034 ENJ | ▼ -1.16 % |
17/06 — 23/06 | 33.1219 ENJ | ▲ 11.13 % |
24/06 — 30/06 | 29.8858 ENJ | ▼ -9.77 % |
01/07 — 07/07 | 28.8882 ENJ | ▼ -3.34 % |
08/07 — 14/07 | 29.1515 ENJ | ▲ 0.91 % |
15/07 — 21/07 | 31.5594 ENJ | ▲ 8.26 % |
22/07 — 28/07 | 32.5015 ENJ | ▲ 2.99 % |
29/07 — 04/08 | 32.6854 ENJ | ▲ 0.57 % |
05/08 — 11/08 | 29.2365 ENJ | ▼ -10.55 % |
Horizen/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.6148 ENJ | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 30.5458 ENJ | ▲ 14.77 % |
08/2024 | 31.7789 ENJ | ▲ 4.04 % |
09/2024 | 33.938 ENJ | ▲ 6.79 % |
10/2024 | 34.0313 ENJ | ▲ 0.28 % |
11/2024 | 33.3934 ENJ | ▼ -1.87 % |
12/2024 | 21.6443 ENJ | ▼ -35.18 % |
01/2025 | 25.8828 ENJ | ▲ 19.58 % |
02/2025 | 23.2843 ENJ | ▼ -10.04 % |
03/2025 | 27.0416 ENJ | ▲ 16.14 % |
04/2025 | 25.7515 ENJ | ▼ -4.77 % |
05/2025 | 24.4718 ENJ | ▼ -4.97 % |
Horizen/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.2704 ENJ |
Tối đa | 31.2551 ENJ |
Bình quân gia quyền | 28.3903 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.5194 ENJ |
Tối đa | 32.1128 ENJ |
Bình quân gia quyền | 27.3615 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.5194 ENJ |
Tối đa | 41.3899 ENJ |
Bình quân gia quyền | 29.3513 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: