Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/GNT
Lịch sử thay đổi trong ZEN/GNT tỷ giá
ZEN/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 ZEN = 110.12 GNT
▲ 1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi 22.6% (89.8197 GNT — 110.12 GNT)
Thay đổi trong ZEN/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi 101.96% (54.5279 GNT — 110.12 GNT)
Thay đổi trong ZEN/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 10, 2020 — 01 08, 2021) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -64.44% (309.72 GNT — 110.12 GNT)
Thay đổi trong ZEN/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 01 08, 2021) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi 230.37% (33.3333 GNT — 110.12 GNT)
Horizen/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 102.93 GNT | ▼ -6.53 % |
29/05 | 100.87 GNT | ▼ -2 % |
30/05 | 104.14 GNT | ▲ 3.24 % |
31/05 | 112.88 GNT | ▲ 8.4 % |
01/06 | 119.36 GNT | ▲ 5.74 % |
02/06 | 120.66 GNT | ▲ 1.09 % |
03/06 | 126.32 GNT | ▲ 4.69 % |
04/06 | 134.64 GNT | ▲ 6.59 % |
05/06 | 127.89 GNT | ▼ -5.01 % |
06/06 | 123.83 GNT | ▼ -3.18 % |
07/06 | 120.73 GNT | ▼ -2.5 % |
08/06 | 118.64 GNT | ▼ -1.74 % |
09/06 | 115.16 GNT | ▼ -2.93 % |
10/06 | 112.86 GNT | ▼ -1.99 % |
11/06 | 112.28 GNT | ▼ -0.51 % |
12/06 | 127.9 GNT | ▲ 13.9 % |
13/06 | 146.83 GNT | ▲ 14.81 % |
14/06 | 157.06 GNT | ▲ 6.97 % |
15/06 | 138.03 GNT | ▼ -12.11 % |
16/06 | 127 GNT | ▼ -7.99 % |
17/06 | 131.47 GNT | ▲ 3.51 % |
18/06 | 126.95 GNT | ▼ -3.43 % |
19/06 | 157.16 GNT | ▲ 23.79 % |
20/06 | 153.35 GNT | ▼ -2.43 % |
21/06 | 167.55 GNT | ▲ 9.26 % |
22/06 | 160.55 GNT | ▼ -4.18 % |
23/06 | 168.86 GNT | ▲ 5.18 % |
24/06 | 168.54 GNT | ▼ -0.19 % |
25/06 | 158.93 GNT | ▼ -5.7 % |
26/06 | 149 GNT | ▼ -6.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 105.52 GNT | ▼ -4.18 % |
10/06 — 16/06 | 107.03 GNT | ▲ 1.43 % |
17/06 — 23/06 | 123.96 GNT | ▲ 15.81 % |
24/06 — 30/06 | 110.97 GNT | ▼ -10.48 % |
01/07 — 07/07 | 103.33 GNT | ▼ -6.89 % |
08/07 — 14/07 | 164.72 GNT | ▲ 59.42 % |
15/07 — 21/07 | 224.68 GNT | ▲ 36.4 % |
22/07 — 28/07 | 171.51 GNT | ▼ -23.67 % |
29/07 — 04/08 | 177.98 GNT | ▲ 3.77 % |
05/08 — 11/08 | 171.7 GNT | ▼ -3.53 % |
12/08 — 18/08 | 188.46 GNT | ▲ 9.76 % |
19/08 — 25/08 | 208.66 GNT | ▲ 10.72 % |
Horizen/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 109.82 GNT | ▼ -0.27 % |
07/2024 | 101.52 GNT | ▼ -7.56 % |
08/2024 | 78.6502 GNT | ▼ -22.53 % |
09/2024 | 69.7232 GNT | ▼ -11.35 % |
10/2024 | 77.5553 GNT | ▲ 11.23 % |
11/2024 | 80.3115 GNT | ▲ 3.55 % |
12/2024 | 39.9387 GNT | ▼ -50.27 % |
01/2025 | 38.6487 GNT | ▼ -3.23 % |
02/2025 | 53.503 GNT | ▲ 38.43 % |
03/2025 | 91.5695 GNT | ▲ 71.15 % |
04/2025 | 82.133 GNT | ▼ -10.31 % |
05/2025 | 80.755 GNT | ▼ -1.68 % |
Horizen/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 82.2889 GNT |
Tối đa | 131.41 GNT |
Bình quân gia quyền | 102.33 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55.3321 GNT |
Tối đa | 135.37 GNT |
Bình quân gia quyền | 85.0166 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51.5715 GNT |
Tối đa | 369.5 GNT |
Bình quân gia quyền | 133.79 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: