Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/KRW
Lịch sử thay đổi trong ZEN/KRW tỷ giá
ZEN/KRW tỷ giá
05 17, 2024
1 ZEN = 11,781 KRW
▲ 5.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 2.29% (11,517 KRW — 11,781 KRW)
Thay đổi trong ZEN/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -29.05% (16,603 KRW — 11,781 KRW)
Thay đổi trong ZEN/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 2.86% (11,453 KRW — 11,781 KRW)
Thay đổi trong ZEN/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 07, 2017 — 05 17, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -37.33% (18,797 KRW — 11,781 KRW)
Horizen/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 11,860 KRW | ▲ 0.67 % |
20/05 | 12,037 KRW | ▲ 1.49 % |
21/05 | 12,788 KRW | ▲ 6.24 % |
22/05 | 13,092 KRW | ▲ 2.38 % |
23/05 | 13,292 KRW | ▲ 1.52 % |
24/05 | 13,420 KRW | ▲ 0.97 % |
25/05 | 13,322 KRW | ▼ -0.73 % |
26/05 | 12,666 KRW | ▼ -4.92 % |
27/05 | 12,601 KRW | ▼ -0.51 % |
28/05 | 12,422 KRW | ▼ -1.42 % |
29/05 | 12,578 KRW | ▲ 1.25 % |
30/05 | 12,234 KRW | ▼ -2.73 % |
31/05 | 11,988 KRW | ▼ -2.01 % |
01/06 | 11,760 KRW | ▼ -1.9 % |
02/06 | 12,089 KRW | ▲ 2.79 % |
03/06 | 12,180 KRW | ▲ 0.76 % |
04/06 | 12,345 KRW | ▲ 1.35 % |
05/06 | 12,440 KRW | ▲ 0.77 % |
06/06 | 12,691 KRW | ▲ 2.02 % |
07/06 | 12,537 KRW | ▼ -1.22 % |
08/06 | 12,381 KRW | ▼ -1.25 % |
09/06 | 12,731 KRW | ▲ 2.83 % |
10/06 | 12,653 KRW | ▼ -0.61 % |
11/06 | 12,060 KRW | ▼ -4.69 % |
12/06 | 11,619 KRW | ▼ -3.65 % |
13/06 | 11,531 KRW | ▼ -0.76 % |
14/06 | 11,493 KRW | ▼ -0.33 % |
15/06 | 11,563 KRW | ▲ 0.61 % |
16/06 | 11,571 KRW | ▲ 0.07 % |
17/06 | 11,522 KRW | ▼ -0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11,760 KRW | ▼ -0.17 % |
27/05 — 02/06 | 12,211 KRW | ▲ 3.83 % |
03/06 — 09/06 | 13,783 KRW | ▲ 12.88 % |
10/06 — 16/06 | 13,666 KRW | ▼ -0.85 % |
17/06 — 23/06 | 14,178 KRW | ▲ 3.75 % |
24/06 — 30/06 | 12,095 KRW | ▼ -14.69 % |
01/07 — 07/07 | 8,431 KRW | ▼ -30.29 % |
08/07 — 14/07 | 8,903 KRW | ▲ 5.6 % |
15/07 — 21/07 | 8,099 KRW | ▼ -9.03 % |
22/07 — 28/07 | 8,412 KRW | ▲ 3.86 % |
29/07 — 04/08 | 7,897 KRW | ▼ -6.12 % |
05/08 — 11/08 | 7,912 KRW | ▲ 0.18 % |
Horizen/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,366 KRW | ▲ 4.97 % |
07/2024 | 13,379 KRW | ▲ 8.19 % |
08/2024 | 11,171 KRW | ▼ -16.51 % |
09/2024 | 12,002 KRW | ▲ 7.44 % |
10/2024 | 13,714 KRW | ▲ 14.26 % |
11/2024 | 14,490 KRW | ▲ 5.66 % |
12/2024 | 12,850 KRW | ▼ -11.32 % |
01/2025 | 11,468 KRW | ▼ -10.75 % |
02/2025 | 18,470 KRW | ▲ 61.06 % |
03/2025 | 23,427 KRW | ▲ 26.84 % |
04/2025 | 12,049 KRW | ▼ -48.57 % |
05/2025 | 11,966 KRW | ▼ -0.69 % |
Horizen/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,860 KRW |
Tối đa | 13,192 KRW |
Bình quân gia quyền | 11,976 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,702 KRW |
Tối đa | 23,565 KRW |
Bình quân gia quyền | 15,067 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,432 KRW |
Tối đa | 23,565 KRW |
Bình quân gia quyền | 12,143 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: