Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại dollar Liberia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/LRD
Lịch sử thay đổi trong ZEN/LRD tỷ giá
ZEN/LRD tỷ giá
06 05, 2024
1 ZEN = 1,831 LRD
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/dollar Liberia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong dollar Liberia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/LRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/LRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/dollar Liberia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/LRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 5.31% (1,739 LRD — 1,831 LRD)
Thay đổi trong ZEN/LRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi -24.11% (2,413 LRD — 1,831 LRD)
Thay đổi trong ZEN/LRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 41.95% (1,290 LRD — 1,831 LRD)
Thay đổi trong ZEN/LRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 54.25% (1,187 LRD — 1,831 LRD)
Horizen/dollar Liberia dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/dollar Liberia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 1,806 LRD | ▼ -1.36 % |
07/06 | 1,784 LRD | ▼ -1.25 % |
08/06 | 1,827 LRD | ▲ 2.43 % |
09/06 | 1,816 LRD | ▼ -0.62 % |
10/06 | 1,711 LRD | ▼ -5.78 % |
11/06 | 1,677 LRD | ▼ -1.94 % |
12/06 | 1,673 LRD | ▼ -0.29 % |
13/06 | 1,669 LRD | ▼ -0.23 % |
14/06 | 1,692 LRD | ▲ 1.36 % |
15/06 | 1,702 LRD | ▲ 0.64 % |
16/06 | 1,721 LRD | ▲ 1.08 % |
17/06 | 1,734 LRD | ▲ 0.77 % |
18/06 | 1,701 LRD | ▼ -1.92 % |
19/06 | 1,767 LRD | ▲ 3.87 % |
20/06 | 1,850 LRD | ▲ 4.72 % |
21/06 | 1,874 LRD | ▲ 1.29 % |
22/06 | 1,911 LRD | ▲ 1.97 % |
23/06 | 1,970 LRD | ▲ 3.08 % |
24/06 | 1,970 LRD | ▲ 0 % |
25/06 | 1,955 LRD | ▼ -0.74 % |
26/06 | 1,988 LRD | ▲ 1.66 % |
27/06 | 2,014 LRD | ▲ 1.35 % |
28/06 | 2,028 LRD | ▲ 0.66 % |
29/06 | 1,993 LRD | ▼ -1.71 % |
30/06 | 2,008 LRD | ▲ 0.75 % |
01/07 | 2,006 LRD | ▼ -0.12 % |
02/07 | 1,948 LRD | ▼ -2.86 % |
03/07 | 1,927 LRD | ▼ -1.09 % |
04/07 | 1,947 LRD | ▲ 1.03 % |
05/07 | 1,977 LRD | ▲ 1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/dollar Liberia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/dollar Liberia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,906 LRD | ▲ 4.1 % |
17/06 — 23/06 | 1,950 LRD | ▲ 2.29 % |
24/06 — 30/06 | 1,760 LRD | ▼ -9.72 % |
01/07 — 07/07 | 1,365 LRD | ▼ -22.46 % |
08/07 — 14/07 | 1,436 LRD | ▲ 5.24 % |
15/07 — 21/07 | 1,331 LRD | ▼ -7.34 % |
22/07 — 28/07 | 1,418 LRD | ▲ 6.57 % |
29/07 — 04/08 | 1,249 LRD | ▼ -11.92 % |
05/08 — 11/08 | 1,293 LRD | ▲ 3.46 % |
12/08 — 18/08 | 1,395 LRD | ▲ 7.89 % |
19/08 — 25/08 | 1,352 LRD | ▼ -3.04 % |
26/08 — 01/09 | 1,376 LRD | ▲ 1.78 % |
Horizen/dollar Liberia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,862 LRD | ▲ 1.69 % |
08/2024 | 1,508 LRD | ▼ -19 % |
09/2024 | 1,589 LRD | ▲ 5.34 % |
10/2024 | 1,854 LRD | ▲ 16.66 % |
11/2024 | 1,998 LRD | ▲ 7.79 % |
12/2024 | 1,781 LRD | ▼ -10.87 % |
01/2025 | 1,526 LRD | ▼ -14.3 % |
01/2025 | 2,201 LRD | ▲ 44.21 % |
03/2025 | 2,851 LRD | ▲ 29.52 % |
04/2025 | 1,702 LRD | ▼ -40.31 % |
05/2025 | 1,967 LRD | ▲ 15.59 % |
05/2025 | 1,941 LRD | ▼ -1.33 % |
Horizen/dollar Liberia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,536 LRD |
Tối đa | 1,932 LRD |
Bình quân gia quyền | 1,748 LRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,496 LRD |
Tối đa | 3,443 LRD |
Bình quân gia quyền | 2,083 LRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 991.29 LRD |
Tối đa | 3,443 LRD |
Bình quân gia quyền | 1,737 LRD |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/LRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến dollar Liberia (LRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến dollar Liberia (LRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: