Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/MTL
Lịch sử thay đổi trong ZEN/MTL tỷ giá
ZEN/MTL tỷ giá
05 19, 2024
1 ZEN = 4.598046 MTL
▲ 3.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.28% (5.302431 MTL — 4.598046 MTL)
Thay đổi trong ZEN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -31.59% (6.721117 MTL — 4.598046 MTL)
Thay đổi trong ZEN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -44.27% (8.250057 MTL — 4.598046 MTL)
Thay đổi trong ZEN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -80.51% (23.5966 MTL — 4.598046 MTL)
Horizen/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 4.634199 MTL | ▲ 0.79 % |
21/05 | 4.702202 MTL | ▲ 1.47 % |
22/05 | 4.727796 MTL | ▲ 0.54 % |
23/05 | 4.871058 MTL | ▲ 3.03 % |
24/05 | 4.716811 MTL | ▼ -3.17 % |
25/05 | 4.682591 MTL | ▼ -0.73 % |
26/05 | 4.526255 MTL | ▼ -3.34 % |
27/05 | 4.574252 MTL | ▲ 1.06 % |
28/05 | 4.620772 MTL | ▲ 1.02 % |
29/05 | 4.618333 MTL | ▼ -0.05 % |
30/05 | 4.632935 MTL | ▲ 0.32 % |
31/05 | 4.619479 MTL | ▼ -0.29 % |
01/06 | 4.680656 MTL | ▲ 1.32 % |
02/06 | 4.679543 MTL | ▼ -0.02 % |
03/06 | 4.629902 MTL | ▼ -1.06 % |
04/06 | 4.651536 MTL | ▲ 0.47 % |
05/06 | 4.729515 MTL | ▲ 1.68 % |
06/06 | 4.673031 MTL | ▼ -1.19 % |
07/06 | 4.515063 MTL | ▼ -3.38 % |
08/06 | 4.442787 MTL | ▼ -1.6 % |
09/06 | 4.249985 MTL | ▼ -4.34 % |
10/06 | 4.125864 MTL | ▼ -2.92 % |
11/06 | 4.106849 MTL | ▼ -0.46 % |
12/06 | 4.231936 MTL | ▲ 3.05 % |
13/06 | 4.229068 MTL | ▼ -0.07 % |
14/06 | 4.055995 MTL | ▼ -4.09 % |
15/06 | 3.977649 MTL | ▼ -1.93 % |
16/06 | 3.893627 MTL | ▼ -2.11 % |
17/06 | 3.876012 MTL | ▼ -0.45 % |
18/06 | 3.927235 MTL | ▲ 1.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.241461 MTL | ▼ -7.76 % |
27/05 — 02/06 | 3.762771 MTL | ▼ -11.29 % |
03/06 — 09/06 | 5.104644 MTL | ▲ 35.66 % |
10/06 — 16/06 | 4.730071 MTL | ▼ -7.34 % |
17/06 — 23/06 | 4.825558 MTL | ▲ 2.02 % |
24/06 — 30/06 | 4.407196 MTL | ▼ -8.67 % |
01/07 — 07/07 | 3.920981 MTL | ▼ -11.03 % |
08/07 — 14/07 | 3.858333 MTL | ▼ -1.6 % |
15/07 — 21/07 | 3.741806 MTL | ▼ -3.02 % |
22/07 — 28/07 | 3.819218 MTL | ▲ 2.07 % |
29/07 — 04/08 | 3.411615 MTL | ▼ -10.67 % |
05/08 — 11/08 | 3.122928 MTL | ▼ -8.46 % |
Horizen/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.781997 MTL | ▲ 4 % |
07/2024 | 4.907683 MTL | ▲ 2.63 % |
08/2024 | 4.885009 MTL | ▼ -0.46 % |
09/2024 | 4.595518 MTL | ▼ -5.93 % |
10/2024 | 4.382144 MTL | ▼ -4.64 % |
11/2024 | 4.637626 MTL | ▲ 5.83 % |
12/2024 | 4.248719 MTL | ▼ -8.39 % |
01/2025 | 4.17843 MTL | ▼ -1.65 % |
02/2025 | 4.788099 MTL | ▲ 14.59 % |
03/2025 | 5.126786 MTL | ▲ 7.07 % |
04/2025 | 3.565261 MTL | ▼ -30.46 % |
05/2025 | 3.107524 MTL | ▼ -12.84 % |
Horizen/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.410271 MTL |
Tối đa | 5.434502 MTL |
Bình quân gia quyền | 5.037921 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.221768 MTL |
Tối đa | 7.34928 MTL |
Bình quân gia quyền | 5.75061 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.221768 MTL |
Tối đa | 8.566324 MTL |
Bình quân gia quyền | 6.031523 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: