Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/VEF
Lịch sử thay đổi trong ZEN/VEF tỷ giá
ZEN/VEF tỷ giá
05 18, 2024
1 ZEN = 33,684,386 VEF
▼ -1.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.12% (32,984,367 VEF — 33,684,386 VEF)
Thay đổi trong ZEN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -23.32% (43,926,589 VEF — 33,684,386 VEF)
Thay đổi trong ZEN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36.36% (24,703,397 VEF — 33,684,386 VEF)
Thay đổi trong ZEN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 51425047.61% (65.5 VEF — 33,684,386 VEF)
Horizen/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 34,218,900 VEF | ▲ 1.59 % |
21/05 | 36,739,229 VEF | ▲ 7.37 % |
22/05 | 37,416,600 VEF | ▲ 1.84 % |
23/05 | 37,794,956 VEF | ▲ 1.01 % |
24/05 | 38,363,975 VEF | ▲ 1.51 % |
25/05 | 38,171,094 VEF | ▼ -0.5 % |
26/05 | 37,109,945 VEF | ▼ -2.78 % |
27/05 | 36,824,834 VEF | ▼ -0.77 % |
28/05 | 36,373,461 VEF | ▼ -1.23 % |
29/05 | 37,133,064 VEF | ▲ 2.09 % |
30/05 | 35,724,592 VEF | ▼ -3.79 % |
31/05 | 34,831,253 VEF | ▼ -2.5 % |
01/06 | 34,357,885 VEF | ▼ -1.36 % |
02/06 | 36,006,504 VEF | ▲ 4.8 % |
03/06 | 36,542,503 VEF | ▲ 1.49 % |
04/06 | 37,051,501 VEF | ▲ 1.39 % |
05/06 | 37,268,689 VEF | ▲ 0.59 % |
06/06 | 37,925,639 VEF | ▲ 1.76 % |
07/06 | 37,374,051 VEF | ▼ -1.45 % |
08/06 | 36,608,807 VEF | ▼ -2.05 % |
09/06 | 37,385,326 VEF | ▲ 2.12 % |
10/06 | 37,157,899 VEF | ▼ -0.61 % |
11/06 | 35,721,955 VEF | ▼ -3.86 % |
12/06 | 34,339,760 VEF | ▼ -3.87 % |
13/06 | 34,247,406 VEF | ▼ -0.27 % |
14/06 | 34,193,207 VEF | ▼ -0.16 % |
15/06 | 34,796,018 VEF | ▲ 1.76 % |
16/06 | 35,094,258 VEF | ▲ 0.86 % |
17/06 | 35,595,481 VEF | ▲ 1.43 % |
18/06 | 36,362,708 VEF | ▲ 2.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 33,668,188 VEF | ▼ -0.05 % |
27/05 — 02/06 | 35,671,386 VEF | ▲ 5.95 % |
03/06 — 09/06 | 40,818,069 VEF | ▲ 14.43 % |
10/06 — 16/06 | 40,246,401 VEF | ▼ -1.4 % |
17/06 — 23/06 | 40,567,559 VEF | ▲ 0.8 % |
24/06 — 30/06 | 36,299,439 VEF | ▼ -10.52 % |
01/07 — 07/07 | 21,594,344 VEF | ▼ -40.51 % |
08/07 — 14/07 | 23,411,443 VEF | ▲ 8.41 % |
15/07 — 21/07 | 22,074,227 VEF | ▼ -5.71 % |
22/07 — 28/07 | 23,011,092 VEF | ▲ 4.24 % |
29/07 — 04/08 | 21,001,096 VEF | ▼ -8.73 % |
05/08 — 11/08 | 22,568,142 VEF | ▲ 7.46 % |
Horizen/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,907,439 VEF | ▲ 3.63 % |
07/2024 | 39,652,963 VEF | ▲ 13.59 % |
08/2024 | 33,824,471 VEF | ▼ -14.7 % |
09/2024 | 36,260,456 VEF | ▲ 7.2 % |
10/2024 | 41,051,426 VEF | ▲ 13.21 % |
11/2024 | 46,442,302 VEF | ▲ 13.13 % |
12/2024 | 43,497,359 VEF | ▼ -6.34 % |
01/2025 | 37,993,252 VEF | ▼ -12.65 % |
02/2025 | 59,476,596 VEF | ▲ 56.55 % |
03/2025 | 73,476,892 VEF | ▲ 23.54 % |
04/2025 | 29,687,283 VEF | ▼ -59.6 % |
05/2025 | 31,581,010 VEF | ▲ 6.38 % |
Horizen/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,831,971 VEF |
Tối đa | 37,305,628 VEF |
Bình quân gia quyền | 34,065,203 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,965,091 VEF |
Tối đa | 70,974,672 VEF |
Bình quân gia quyền | 43,608,514 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16,904,401 VEF |
Tối đa | 70,974,672 VEF |
Bình quân gia quyền | 33,585,546 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: