Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/VND
Lịch sử thay đổi trong ZEN/VND tỷ giá
ZEN/VND tỷ giá
05 17, 2024
1 ZEN = 241,156 VND
▲ 4.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 6.05% (227,402 VND — 241,156 VND)
Thay đổi trong ZEN/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -26.79% (329,393 VND — 241,156 VND)
Thay đổi trong ZEN/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 10.65% (217,953 VND — 241,156 VND)
Thay đổi trong ZEN/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 55.59% (154,991 VND — 241,156 VND)
Horizen/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 244,670 VND | ▲ 1.46 % |
20/05 | 248,229 VND | ▲ 1.45 % |
21/05 | 265,105 VND | ▲ 6.8 % |
22/05 | 271,285 VND | ▲ 2.33 % |
23/05 | 274,174 VND | ▲ 1.06 % |
24/05 | 278,220 VND | ▲ 1.48 % |
25/05 | 276,776 VND | ▼ -0.52 % |
26/05 | 262,252 VND | ▼ -5.25 % |
27/05 | 260,338 VND | ▼ -0.73 % |
28/05 | 256,276 VND | ▼ -1.56 % |
29/05 | 259,441 VND | ▲ 1.24 % |
30/05 | 252,936 VND | ▼ -2.51 % |
31/05 | 246,037 VND | ▼ -2.73 % |
01/06 | 241,350 VND | ▼ -1.91 % |
02/06 | 251,255 VND | ▲ 4.1 % |
03/06 | 256,694 VND | ▲ 2.16 % |
04/06 | 261,277 VND | ▲ 1.79 % |
05/06 | 263,179 VND | ▲ 0.73 % |
06/06 | 268,084 VND | ▲ 1.86 % |
07/06 | 264,714 VND | ▼ -1.26 % |
08/06 | 259,947 VND | ▼ -1.8 % |
09/06 | 267,013 VND | ▲ 2.72 % |
10/06 | 265,760 VND | ▼ -0.47 % |
11/06 | 253,038 VND | ▼ -4.79 % |
12/06 | 243,563 VND | ▼ -3.74 % |
13/06 | 242,768 VND | ▼ -0.33 % |
14/06 | 242,499 VND | ▼ -0.11 % |
15/06 | 246,158 VND | ▲ 1.51 % |
16/06 | 248,309 VND | ▲ 0.87 % |
17/06 | 245,669 VND | ▼ -1.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 241,412 VND | ▲ 0.11 % |
27/05 — 02/06 | 257,424 VND | ▲ 6.63 % |
03/06 — 09/06 | 284,538 VND | ▲ 10.53 % |
10/06 — 16/06 | 279,886 VND | ▼ -1.63 % |
17/06 — 23/06 | 285,332 VND | ▲ 1.95 % |
24/06 — 30/06 | 246,903 VND | ▼ -13.47 % |
01/07 — 07/07 | 165,589 VND | ▼ -32.93 % |
08/07 — 14/07 | 177,873 VND | ▲ 7.42 % |
15/07 — 21/07 | 162,481 VND | ▼ -8.65 % |
22/07 — 28/07 | 172,536 VND | ▲ 6.19 % |
29/07 — 04/08 | 161,602 VND | ▼ -6.34 % |
05/08 — 11/08 | 164,959 VND | ▲ 2.08 % |
Horizen/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 254,096 VND | ▲ 5.37 % |
07/2024 | 286,360 VND | ▲ 12.7 % |
08/2024 | 233,238 VND | ▼ -18.55 % |
09/2024 | 242,373 VND | ▲ 3.92 % |
10/2024 | 280,339 VND | ▲ 15.66 % |
11/2024 | 311,684 VND | ▲ 11.18 % |
12/2024 | 282,078 VND | ▼ -9.5 % |
01/2025 | 241,082 VND | ▼ -14.53 % |
02/2025 | 391,840 VND | ▲ 62.53 % |
03/2025 | 490,606 VND | ▲ 25.21 % |
04/2025 | 249,339 VND | ▼ -49.18 % |
05/2025 | 256,111 VND | ▲ 2.72 % |
Horizen/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 215,714 VND |
Tối đa | 261,779 VND |
Bình quân gia quyền | 238,710 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 207,106 VND |
Tối đa | 484,239 VND |
Bình quân gia quyền | 301,474 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 145,891 VND |
Tối đa | 484,239 VND |
Bình quân gia quyền | 241,633 VND |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: