Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/XLM
Lịch sử thay đổi trong ZEN/XLM tỷ giá
ZEN/XLM tỷ giá
05 18, 2024
1 ZEN = 79.3669 XLM
▼ -0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 2.2% (77.6553 XLM — 79.3669 XLM)
Thay đổi trong ZEN/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -17.95% (96.7307 XLM — 79.3669 XLM)
Thay đổi trong ZEN/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -17.62% (96.3369 XLM — 79.3669 XLM)
Thay đổi trong ZEN/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 18, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -82.44% (452.02 XLM — 79.3669 XLM)
Horizen/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 79.0557 XLM | ▼ -0.39 % |
20/05 | 80.6699 XLM | ▲ 2.04 % |
21/05 | 82.3152 XLM | ▲ 2.04 % |
22/05 | 82.0651 XLM | ▼ -0.3 % |
23/05 | 82.031 XLM | ▼ -0.04 % |
24/05 | 81.6655 XLM | ▼ -0.45 % |
25/05 | 80.738 XLM | ▼ -1.14 % |
26/05 | 79.8079 XLM | ▼ -1.15 % |
27/05 | 79.1374 XLM | ▼ -0.84 % |
28/05 | 80.2234 XLM | ▲ 1.37 % |
29/05 | 79.5384 XLM | ▼ -0.85 % |
30/05 | 79.5023 XLM | ▼ -0.05 % |
31/05 | 78.5959 XLM | ▼ -1.14 % |
01/06 | 80.3135 XLM | ▲ 2.19 % |
02/06 | 81.1043 XLM | ▲ 0.98 % |
03/06 | 81.5249 XLM | ▲ 0.52 % |
04/06 | 83.2281 XLM | ▲ 2.09 % |
05/06 | 84.5416 XLM | ▲ 1.58 % |
06/06 | 84.6367 XLM | ▲ 0.11 % |
07/06 | 84.4897 XLM | ▼ -0.17 % |
08/06 | 86.8807 XLM | ▲ 2.83 % |
09/06 | 85.8299 XLM | ▼ -1.21 % |
10/06 | 82.7497 XLM | ▼ -3.59 % |
11/06 | 81.0064 XLM | ▼ -2.11 % |
12/06 | 81.9281 XLM | ▲ 1.14 % |
13/06 | 82.5184 XLM | ▲ 0.72 % |
14/06 | 82.9215 XLM | ▲ 0.49 % |
15/06 | 81.9113 XLM | ▼ -1.22 % |
16/06 | 81.9359 XLM | ▲ 0.03 % |
17/06 | 82.8321 XLM | ▲ 1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 75.2183 XLM | ▼ -5.23 % |
27/05 — 02/06 | 75.5182 XLM | ▲ 0.4 % |
03/06 — 09/06 | 94.6657 XLM | ▲ 25.35 % |
10/06 — 16/06 | 87.8381 XLM | ▼ -7.21 % |
17/06 — 23/06 | 88.8272 XLM | ▲ 1.13 % |
24/06 — 30/06 | 79.6835 XLM | ▼ -10.29 % |
01/07 — 07/07 | 65.9224 XLM | ▼ -17.27 % |
08/07 — 14/07 | 66.1955 XLM | ▲ 0.41 % |
15/07 — 21/07 | 63.179 XLM | ▼ -4.56 % |
22/07 — 28/07 | 67.072 XLM | ▲ 6.16 % |
29/07 — 04/08 | 65.7281 XLM | ▼ -2 % |
05/08 — 11/08 | 66.1111 XLM | ▲ 0.58 % |
Horizen/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 82.5825 XLM | ▲ 4.05 % |
07/2024 | 63.1746 XLM | ▼ -23.5 % |
08/2024 | 67.2829 XLM | ▲ 6.5 % |
09/2024 | 71.8137 XLM | ▲ 6.73 % |
10/2024 | 76.3319 XLM | ▲ 6.29 % |
11/2024 | 84.9383 XLM | ▲ 11.27 % |
12/2024 | 68.4199 XLM | ▼ -19.45 % |
01/2025 | 70.7734 XLM | ▲ 3.44 % |
02/2025 | 96.8032 XLM | ▲ 36.78 % |
03/2025 | 110.22 XLM | ▲ 13.86 % |
04/2025 | 74.6967 XLM | ▼ -32.23 % |
05/2025 | 77.5833 XLM | ▲ 3.86 % |
Horizen/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 75.8286 XLM |
Tối đa | 84.8949 XLM |
Bình quân gia quyền | 79.3734 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 75.8286 XLM |
Tối đa | 117.21 XLM |
Bình quân gia quyền | 89.8152 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51.2938 XLM |
Tối đa | 117.21 XLM |
Bình quân gia quyền | 77.971 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: