Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại franc Thái Bình Dương
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/XPF
Lịch sử thay đổi trong ZEN/XPF tỷ giá
ZEN/XPF tỷ giá
05 08, 2024
1 ZEN = 1,062 XPF
▼ -0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/franc Thái Bình Dương, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong franc Thái Bình Dương.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/XPF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/XPF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/franc Thái Bình Dương, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/XPF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -27.58% (1,466 XPF — 1,062 XPF)
Thay đổi trong ZEN/XPF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 6.41% (997.98 XPF — 1,062 XPF)
Thay đổi trong ZEN/XPF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 8.99% (974.36 XPF — 1,062 XPF)
Thay đổi trong ZEN/XPF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 47.87% (718.15 XPF — 1,062 XPF)
Horizen/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 1,005 XPF | ▼ -5.36 % |
10/05 | 973.78 XPF | ▼ -3.11 % |
11/05 | 962.31 XPF | ▼ -1.18 % |
12/05 | 861.58 XPF | ▼ -10.47 % |
13/05 | 703.03 XPF | ▼ -18.4 % |
14/05 | 704.88 XPF | ▲ 0.26 % |
15/05 | 726.86 XPF | ▲ 3.12 % |
16/05 | 710.22 XPF | ▼ -2.29 % |
17/05 | 698.5 XPF | ▼ -1.65 % |
18/05 | 707.15 XPF | ▲ 1.24 % |
19/05 | 720.18 XPF | ▲ 1.84 % |
20/05 | 750.83 XPF | ▲ 4.25 % |
21/05 | 769.69 XPF | ▲ 2.51 % |
22/05 | 776.69 XPF | ▲ 0.91 % |
23/05 | 786.93 XPF | ▲ 1.32 % |
24/05 | 780.1 XPF | ▼ -0.87 % |
25/05 | 756.71 XPF | ▼ -3 % |
26/05 | 751.34 XPF | ▼ -0.71 % |
27/05 | 742.83 XPF | ▼ -1.13 % |
28/05 | 758.65 XPF | ▲ 2.13 % |
29/05 | 725.53 XPF | ▼ -4.37 % |
30/05 | 704.74 XPF | ▼ -2.87 % |
31/05 | 694.12 XPF | ▼ -1.51 % |
01/06 | 713.08 XPF | ▲ 2.73 % |
02/06 | 727.05 XPF | ▲ 1.96 % |
03/06 | 733.7 XPF | ▲ 0.92 % |
04/06 | 737.75 XPF | ▲ 0.55 % |
05/06 | 758.53 XPF | ▲ 2.82 % |
06/06 | 747.39 XPF | ▼ -1.47 % |
07/06 | 735.74 XPF | ▼ -1.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/franc Thái Bình Dương cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,087 XPF | ▲ 2.37 % |
20/05 — 26/05 | 1,262 XPF | ▲ 16.06 % |
27/05 — 02/06 | 1,345 XPF | ▲ 6.58 % |
03/06 — 09/06 | 1,547 XPF | ▲ 15.02 % |
10/06 — 16/06 | 1,526 XPF | ▼ -1.36 % |
17/06 — 23/06 | 1,563 XPF | ▲ 2.44 % |
24/06 — 30/06 | 1,393 XPF | ▼ -10.85 % |
01/07 — 07/07 | 806.65 XPF | ▼ -42.1 % |
08/07 — 14/07 | 853.24 XPF | ▲ 5.78 % |
15/07 — 21/07 | 777.31 XPF | ▼ -8.9 % |
22/07 — 28/07 | 831.96 XPF | ▲ 7.03 % |
29/07 — 04/08 | 805.4 XPF | ▼ -3.19 % |
Horizen/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,098 XPF | ▲ 3.38 % |
07/2024 | 1,174 XPF | ▲ 6.97 % |
08/2024 | 1,017 XPF | ▼ -13.4 % |
09/2024 | 1,079 XPF | ▲ 6.12 % |
10/2024 | 1,222 XPF | ▲ 13.24 % |
11/2024 | 1,367 XPF | ▲ 11.83 % |
12/2024 | 1,178 XPF | ▼ -13.78 % |
01/2025 | 995.37 XPF | ▼ -15.53 % |
02/2025 | 1,455 XPF | ▲ 46.15 % |
03/2025 | 1,714 XPF | ▲ 17.81 % |
04/2025 | 946.72 XPF | ▼ -44.76 % |
05/2025 | 1,013 XPF | ▲ 6.98 % |
Horizen/franc Thái Bình Dương thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 925.05 XPF |
Tối đa | 1,480 XPF |
Bình quân gia quyền | 1,087 XPF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 911.2 XPF |
Tối đa | 2,144 XPF |
Bình quân gia quyền | 1,333 XPF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 692.49 XPF |
Tối đa | 2,144 XPF |
Bình quân gia quyền | 1,096 XPF |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/XPF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: