Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Kwacha Zambian
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/ZMK
Lịch sử thay đổi trong ZEN/ZMK tỷ giá
ZEN/ZMK tỷ giá
06 07, 2024
1 ZEN = 92,825 ZMK
▲ 2.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Kwacha Zambian, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Kwacha Zambian.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/ZMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/ZMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Kwacha Zambian, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/ZMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 8.61% (85,466 ZMK — 92,825 ZMK)
Thay đổi trong ZEN/ZMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi -27.19% (127,495 ZMK — 92,825 ZMK)
Thay đổi trong ZEN/ZMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 32.63% (69,987 ZMK — 92,825 ZMK)
Thay đổi trong ZEN/ZMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 57.24% (59,033 ZMK — 92,825 ZMK)
Horizen/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 94,564 ZMK | ▲ 1.87 % |
09/06 | 94,073 ZMK | ▼ -0.52 % |
10/06 | 89,715 ZMK | ▼ -4.63 % |
11/06 | 86,910 ZMK | ▼ -3.13 % |
12/06 | 86,693 ZMK | ▼ -0.25 % |
13/06 | 86,562 ZMK | ▼ -0.15 % |
14/06 | 88,964 ZMK | ▲ 2.77 % |
15/06 | 89,753 ZMK | ▲ 0.89 % |
16/06 | 90,550 ZMK | ▲ 0.89 % |
17/06 | 91,487 ZMK | ▲ 1.04 % |
18/06 | 88,265 ZMK | ▼ -3.52 % |
19/06 | 91,590 ZMK | ▲ 3.77 % |
20/06 | 95,633 ZMK | ▲ 4.41 % |
21/06 | 96,826 ZMK | ▲ 1.25 % |
22/06 | 99,430 ZMK | ▲ 2.69 % |
23/06 | 102,182 ZMK | ▲ 2.77 % |
24/06 | 102,356 ZMK | ▲ 0.17 % |
25/06 | 101,108 ZMK | ▼ -1.22 % |
26/06 | 102,102 ZMK | ▲ 0.98 % |
27/06 | 103,910 ZMK | ▲ 1.77 % |
28/06 | 104,059 ZMK | ▲ 0.14 % |
29/06 | 101,411 ZMK | ▼ -2.54 % |
30/06 | 102,441 ZMK | ▲ 1.02 % |
01/07 | 102,509 ZMK | ▲ 0.07 % |
02/07 | 98,988 ZMK | ▼ -3.43 % |
03/07 | 98,244 ZMK | ▼ -0.75 % |
04/07 | 98,963 ZMK | ▲ 0.73 % |
05/07 | 100,013 ZMK | ▲ 1.06 % |
06/07 | 98,591 ZMK | ▼ -1.42 % |
07/07 | 98,683 ZMK | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Kwacha Zambian cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 97,917 ZMK | ▲ 5.49 % |
17/06 — 23/06 | 98,781 ZMK | ▲ 0.88 % |
24/06 — 30/06 | 81,715 ZMK | ▼ -17.28 % |
01/07 — 07/07 | 50,637 ZMK | ▼ -38.03 % |
08/07 — 14/07 | 54,876 ZMK | ▲ 8.37 % |
15/07 — 21/07 | 50,715 ZMK | ▼ -7.58 % |
22/07 — 28/07 | 53,529 ZMK | ▲ 5.55 % |
29/07 — 04/08 | 49,382 ZMK | ▼ -7.75 % |
05/08 — 11/08 | 52,645 ZMK | ▲ 6.61 % |
12/08 — 18/08 | 58,971 ZMK | ▲ 12.02 % |
19/08 — 25/08 | 57,094 ZMK | ▼ -3.18 % |
26/08 — 01/09 | 57,572 ZMK | ▲ 0.84 % |
Horizen/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 93,881 ZMK | ▲ 1.14 % |
08/2024 | 75,090 ZMK | ▼ -20.02 % |
09/2024 | 78,326 ZMK | ▲ 4.31 % |
10/2024 | 91,049 ZMK | ▲ 16.24 % |
11/2024 | 101,296 ZMK | ▲ 11.25 % |
12/2024 | 91,142 ZMK | ▼ -10.02 % |
01/2025 | 74,164 ZMK | ▼ -18.63 % |
02/2025 | 101,177 ZMK | ▲ 36.42 % |
03/2025 | 129,148 ZMK | ▲ 27.64 % |
04/2025 | 54,269 ZMK | ▼ -57.98 % |
05/2025 | 63,853 ZMK | ▲ 17.66 % |
06/2025 | 62,071 ZMK | ▼ -2.79 % |
Horizen/Kwacha Zambian thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 77,192 ZMK |
Tối đa | 97,071 ZMK |
Bình quân gia quyền | 88,441 ZMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 74,456 ZMK |
Tối đa | 176,699 ZMK |
Bình quân gia quyền | 104,264 ZMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55,928 ZMK |
Tối đa | 176,699 ZMK |
Bình quân gia quyền | 89,965 ZMK |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/ZMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Kwacha Zambian (ZMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Kwacha Zambian (ZMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: