Tỷ giá hối đoái Zilliqa chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZIL/FUEL
Lịch sử thay đổi trong ZIL/FUEL tỷ giá
ZIL/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 ZIL = 69.1697 FUEL
▼ -3.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zilliqa/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zilliqa chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZIL/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZIL/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zilliqa/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZIL/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -30.75% (99.8905 FUEL — 69.1697 FUEL)
Thay đổi trong ZIL/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -26.24% (93.7742 FUEL — 69.1697 FUEL)
Thay đổi trong ZIL/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -26.24% (93.7742 FUEL — 69.1697 FUEL)
Thay đổi trong ZIL/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 2683.94% (2.4846 FUEL — 69.1697 FUEL)
Zilliqa/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Zilliqa/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 69.2866 FUEL | ▲ 0.17 % |
12/05 | 69.2581 FUEL | ▼ -0.04 % |
13/05 | 71.5643 FUEL | ▲ 3.33 % |
14/05 | 72.187 FUEL | ▲ 0.87 % |
15/05 | 73.0658 FUEL | ▲ 1.22 % |
16/05 | 73.2377 FUEL | ▲ 0.24 % |
17/05 | 71.833 FUEL | ▼ -1.92 % |
18/05 | 72.5833 FUEL | ▲ 1.04 % |
19/05 | 69.1652 FUEL | ▼ -4.71 % |
20/05 | 68.8525 FUEL | ▼ -0.45 % |
21/05 | 75.7935 FUEL | ▲ 10.08 % |
22/05 | 77.6511 FUEL | ▲ 2.45 % |
23/05 | 65.1609 FUEL | ▼ -16.09 % |
24/05 | 64.4846 FUEL | ▼ -1.04 % |
25/05 | 62.6796 FUEL | ▼ -2.8 % |
26/05 | 63.7278 FUEL | ▲ 1.67 % |
27/05 | 65.1321 FUEL | ▲ 2.2 % |
28/05 | 64.4036 FUEL | ▼ -1.12 % |
29/05 | 64.4004 FUEL | ▼ -0 % |
30/05 | 60.4577 FUEL | ▼ -6.12 % |
31/05 | 58.8228 FUEL | ▼ -2.7 % |
01/06 | 59.5447 FUEL | ▲ 1.23 % |
02/06 | 57.4793 FUEL | ▼ -3.47 % |
03/06 | 55.9477 FUEL | ▼ -2.66 % |
04/06 | 51.2227 FUEL | ▼ -8.45 % |
05/06 | 52.4024 FUEL | ▲ 2.3 % |
06/06 | 49.8631 FUEL | ▼ -4.85 % |
07/06 | 47.6077 FUEL | ▼ -4.52 % |
08/06 | 47.848 FUEL | ▲ 0.5 % |
09/06 | 47.0432 FUEL | ▼ -1.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zilliqa/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zilliqa/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 80.3832 FUEL | ▲ 16.21 % |
20/05 — 26/05 | 69.1466 FUEL | ▼ -13.98 % |
27/05 — 02/06 | 74.8274 FUEL | ▲ 8.22 % |
03/06 — 09/06 | 65.3796 FUEL | ▼ -12.63 % |
10/06 — 16/06 | 59.7989 FUEL | ▼ -8.54 % |
17/06 — 23/06 | 51.4455 FUEL | ▼ -13.97 % |
24/06 — 30/06 | 48.8867 FUEL | ▼ -4.97 % |
01/07 — 07/07 | 49.2383 FUEL | ▲ 0.72 % |
08/07 — 14/07 | 44.9398 FUEL | ▼ -8.73 % |
15/07 — 21/07 | 47.8286 FUEL | ▲ 6.43 % |
22/07 — 28/07 | 75.9568 FUEL | ▲ 58.81 % |
29/07 — 04/08 | 101.02 FUEL | ▲ 33 % |
Zilliqa/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 83.265 FUEL | ▲ 20.38 % |
07/2024 | 142.42 FUEL | ▲ 71.05 % |
08/2024 | 150.89 FUEL | ▲ 5.95 % |
09/2024 | 653.97 FUEL | ▲ 333.4 % |
10/2024 | 573.58 FUEL | ▼ -12.29 % |
11/2024 | 1,504 FUEL | ▲ 162.21 % |
12/2024 | 1,829 FUEL | ▲ 21.6 % |
01/2025 | 3,819 FUEL | ▲ 108.83 % |
02/2025 | 4,487 FUEL | ▲ 17.49 % |
03/2025 | 3,281 FUEL | ▼ -26.88 % |
04/2025 | 2,388 FUEL | ▼ -27.22 % |
Zilliqa/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69.5867 FUEL |
Tối đa | 116.18 FUEL |
Bình quân gia quyền | 92.7845 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 69.5867 FUEL |
Tối đa | 119.84 FUEL |
Bình quân gia quyền | 96.9171 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 69.5867 FUEL |
Tối đa | 119.84 FUEL |
Bình quân gia quyền | 96.9171 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến ZIL/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: