Tỷ giá hối đoái kwacha Zambia chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZMW/LBC
Lịch sử thay đổi trong ZMW/LBC tỷ giá
ZMW/LBC tỷ giá
05 18, 2024
1 ZMW = 10.3485 LBC
▲ 1.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Zambia/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Zambia chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZMW/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZMW/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Zambia/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZMW/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -16.06% (12.3282 LBC — 10.3485 LBC)
Thay đổi trong ZMW/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 4.22% (9.929911 LBC — 10.3485 LBC)
Thay đổi trong ZMW/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 106.71% (5.00616 LBC — 10.3485 LBC)
Thay đổi trong ZMW/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 122.93% (4.642004 LBC — 10.3485 LBC)
kwacha Zambia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Zambia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 9.399587 LBC | ▼ -9.17 % |
21/05 | 9.003528 LBC | ▼ -4.21 % |
22/05 | 9.480433 LBC | ▲ 5.3 % |
23/05 | 9.496788 LBC | ▲ 0.17 % |
24/05 | 9.470854 LBC | ▼ -0.27 % |
25/05 | 9.426192 LBC | ▼ -0.47 % |
26/05 | 9.329987 LBC | ▼ -1.02 % |
27/05 | 9.26364 LBC | ▼ -0.71 % |
28/05 | 8.929855 LBC | ▼ -3.6 % |
29/05 | 8.650524 LBC | ▼ -3.13 % |
30/05 | 8.525044 LBC | ▼ -1.45 % |
31/05 | 8.554445 LBC | ▲ 0.34 % |
01/06 | 8.87068 LBC | ▲ 3.7 % |
02/06 | 8.995387 LBC | ▲ 1.41 % |
03/06 | 8.974058 LBC | ▼ -0.24 % |
04/06 | 8.797078 LBC | ▼ -1.97 % |
05/06 | 8.952501 LBC | ▲ 1.77 % |
06/06 | 8.953211 LBC | ▲ 0.01 % |
07/06 | 8.942593 LBC | ▼ -0.12 % |
08/06 | 8.916068 LBC | ▼ -0.3 % |
09/06 | 8.833466 LBC | ▼ -0.93 % |
10/06 | 8.842037 LBC | ▲ 0.1 % |
11/06 | 8.774192 LBC | ▼ -0.77 % |
12/06 | 8.818315 LBC | ▲ 0.5 % |
13/06 | 8.229257 LBC | ▼ -6.68 % |
14/06 | 8.385476 LBC | ▲ 1.9 % |
15/06 | 8.683997 LBC | ▲ 3.56 % |
16/06 | 8.458824 LBC | ▼ -2.59 % |
17/06 | 8.281982 LBC | ▼ -2.09 % |
18/06 | 8.113038 LBC | ▼ -2.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Zambia/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Zambia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.0762 LBC | ▼ -2.63 % |
27/05 — 02/06 | 10.7082 LBC | ▲ 6.27 % |
03/06 — 09/06 | 10.1917 LBC | ▼ -4.82 % |
10/06 — 16/06 | 6.40857 LBC | ▼ -37.12 % |
17/06 — 23/06 | 7.098582 LBC | ▲ 10.77 % |
24/06 — 30/06 | 8.181145 LBC | ▲ 15.25 % |
01/07 — 07/07 | 16.2684 LBC | ▲ 98.85 % |
08/07 — 14/07 | 16.567 LBC | ▲ 1.84 % |
15/07 — 21/07 | 15.056 LBC | ▼ -9.12 % |
22/07 — 28/07 | 15.8056 LBC | ▲ 4.98 % |
29/07 — 04/08 | 14.5218 LBC | ▼ -8.12 % |
05/08 — 11/08 | 14.4197 LBC | ▼ -0.7 % |
kwacha Zambia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.785658 LBC | ▼ -5.44 % |
07/2024 | 9.836848 LBC | ▲ 0.52 % |
08/2024 | 9.458657 LBC | ▼ -3.84 % |
09/2024 | 6.90297 LBC | ▼ -27.02 % |
10/2024 | 15.5981 LBC | ▲ 125.96 % |
11/2024 | 32.3417 LBC | ▲ 107.34 % |
12/2024 | 16.0214 LBC | ▼ -50.46 % |
01/2025 | 17.2889 LBC | ▲ 7.91 % |
02/2025 | 15.32 LBC | ▼ -11.39 % |
03/2025 | 11.1873 LBC | ▼ -26.98 % |
04/2025 | 26.7379 LBC | ▲ 139 % |
05/2025 | 24.8941 LBC | ▼ -6.9 % |
kwacha Zambia/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.3362 LBC |
Tối đa | 11.5993 LBC |
Bình quân gia quyền | 11.0381 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.995976 LBC |
Tối đa | 12.3182 LBC |
Bình quân gia quyền | 9.035203 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.026593 LBC |
Tối đa | 18.7281 LBC |
Bình quân gia quyền | 7.336123 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến ZMW/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Zambia (ZMW) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Zambia (ZMW) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: