Tỷ giá hối đoái kwacha Zambia chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZMW/MTL
Lịch sử thay đổi trong ZMW/MTL tỷ giá
ZMW/MTL tỷ giá
05 27, 2024
1 ZMW = 0.01796137 MTL
▼ -2.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Zambia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Zambia chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZMW/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZMW/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Zambia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZMW/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.33% (0.02072495 MTL — 0.01796137 MTL)
Thay đổi trong ZMW/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -21.59% (0.02290831 MTL — 0.01796137 MTL)
Thay đổi trong ZMW/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -60.25% (0.04518967 MTL — 0.01796137 MTL)
Thay đổi trong ZMW/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -90.72% (0.19348945 MTL — 0.01796137 MTL)
kwacha Zambia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Zambia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.01789506 MTL | ▼ -0.37 % |
30/05 | 0.01861268 MTL | ▲ 4.01 % |
31/05 | 0.01908724 MTL | ▲ 2.55 % |
01/06 | 0.01929377 MTL | ▲ 1.08 % |
02/06 | 0.01888492 MTL | ▼ -2.12 % |
03/06 | 0.01833703 MTL | ▼ -2.9 % |
04/06 | 0.01778853 MTL | ▼ -2.99 % |
05/06 | 0.01773726 MTL | ▼ -0.29 % |
06/06 | 0.01763614 MTL | ▼ -0.57 % |
07/06 | 0.01761791 MTL | ▼ -0.1 % |
08/06 | 0.01708187 MTL | ▼ -3.04 % |
09/06 | 0.01623039 MTL | ▼ -4.98 % |
10/06 | 0.01567714 MTL | ▼ -3.41 % |
11/06 | 0.01600014 MTL | ▲ 2.06 % |
12/06 | 0.01645694 MTL | ▲ 2.85 % |
13/06 | 0.01743262 MTL | ▲ 5.93 % |
14/06 | 0.01811463 MTL | ▲ 3.91 % |
15/06 | 0.01710749 MTL | ▼ -5.56 % |
16/06 | 0.01638083 MTL | ▼ -4.25 % |
17/06 | 0.01584271 MTL | ▼ -3.29 % |
18/06 | 0.0155543 MTL | ▼ -1.82 % |
19/06 | 0.01623711 MTL | ▲ 4.39 % |
20/06 | 0.01602889 MTL | ▼ -1.28 % |
21/06 | 0.01506079 MTL | ▼ -6.04 % |
22/06 | 0.01499747 MTL | ▼ -0.42 % |
23/06 | 0.01541915 MTL | ▲ 2.81 % |
24/06 | 0.01522734 MTL | ▼ -1.24 % |
25/06 | 0.01499807 MTL | ▼ -1.51 % |
26/06 | 0.01511466 MTL | ▲ 0.78 % |
27/06 | 0.01523786 MTL | ▲ 0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Zambia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Zambia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.01815661 MTL | ▲ 1.09 % |
10/06 — 16/06 | 0.02011133 MTL | ▲ 10.77 % |
17/06 — 23/06 | 0.01783019 MTL | ▼ -11.34 % |
24/06 — 30/06 | 0.01967895 MTL | ▲ 10.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.02062678 MTL | ▲ 4.82 % |
08/07 — 14/07 | 0.02978706 MTL | ▲ 44.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.02630364 MTL | ▼ -11.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.02635079 MTL | ▲ 0.18 % |
29/07 — 04/08 | 0.02547869 MTL | ▼ -3.31 % |
05/08 — 11/08 | 0.02543657 MTL | ▼ -0.17 % |
12/08 — 18/08 | 0.02391284 MTL | ▼ -5.99 % |
19/08 — 25/08 | 0.02325596 MTL | ▼ -2.75 % |
kwacha Zambia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01798679 MTL | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 0.01567989 MTL | ▼ -12.83 % |
08/2024 | 0.01844137 MTL | ▲ 17.61 % |
09/2024 | 0.01514286 MTL | ▼ -17.89 % |
10/2024 | 0.01135887 MTL | ▼ -24.99 % |
11/2024 | 0.00974152 MTL | ▼ -14.24 % |
12/2024 | 0.00873564 MTL | ▼ -10.33 % |
01/2025 | 0.00976497 MTL | ▲ 11.78 % |
02/2025 | 0.00856959 MTL | ▼ -12.24 % |
03/2025 | 0.00718202 MTL | ▼ -16.19 % |
04/2025 | 0.00991773 MTL | ▲ 38.09 % |
05/2025 | 0.00845187 MTL | ▼ -14.78 % |
kwacha Zambia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01810438 MTL |
Tối đa | 0.0211085 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01960207 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01430049 MTL |
Tối đa | 0.02468018 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01899803 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01430049 MTL |
Tối đa | 0.04753507 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.02811395 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ZMW/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Zambia (ZMW) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Zambia (ZMW) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: