Tỷ giá hối đoái kwacha Zambia chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZMW/UBQ
Lịch sử thay đổi trong ZMW/UBQ tỷ giá
ZMW/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 ZMW = 1.633267 UBQ
▼ -59.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Zambia/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Zambia chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZMW/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZMW/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Zambia/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZMW/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -59.36% (4.018523 UBQ — 1.633267 UBQ)
Thay đổi trong ZMW/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -57.3% (3.82485 UBQ — 1.633267 UBQ)
Thay đổi trong ZMW/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -7.56% (1.766771 UBQ — 1.633267 UBQ)
Thay đổi trong ZMW/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 105.99% (0.79287308 UBQ — 1.633267 UBQ)
kwacha Zambia/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Zambia/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 1.587346 UBQ | ▼ -2.81 % |
15/05 | 1.582388 UBQ | ▼ -0.31 % |
16/05 | 1.621885 UBQ | ▲ 2.5 % |
17/05 | 2.204555 UBQ | ▲ 35.93 % |
18/05 | 2.08099 UBQ | ▼ -5.61 % |
19/05 | 2.194343 UBQ | ▲ 5.45 % |
20/05 | 2.209036 UBQ | ▲ 0.67 % |
21/05 | 2.033165 UBQ | ▼ -7.96 % |
22/05 | 1.986932 UBQ | ▼ -2.27 % |
23/05 | 2.040394 UBQ | ▲ 2.69 % |
24/05 | 2.021741 UBQ | ▼ -0.91 % |
25/05 | 2.375104 UBQ | ▲ 17.48 % |
26/05 | 2.576659 UBQ | ▲ 8.49 % |
27/05 | 2.001978 UBQ | ▼ -22.3 % |
28/05 | 2.117995 UBQ | ▲ 5.8 % |
29/05 | 2.21703 UBQ | ▲ 4.68 % |
30/05 | 2.212118 UBQ | ▼ -0.22 % |
31/05 | 2.173498 UBQ | ▼ -1.75 % |
01/06 | 2.228712 UBQ | ▲ 2.54 % |
02/06 | 2.321549 UBQ | ▲ 4.17 % |
03/06 | 2.386035 UBQ | ▲ 2.78 % |
04/06 | 2.328027 UBQ | ▼ -2.43 % |
05/06 | 2.286876 UBQ | ▼ -1.77 % |
06/06 | 2.245494 UBQ | ▼ -1.81 % |
07/06 | 2.302468 UBQ | ▲ 2.54 % |
08/06 | 2.735989 UBQ | ▲ 18.83 % |
09/06 | 3.884349 UBQ | ▲ 41.97 % |
10/06 | 2.329773 UBQ | ▼ -40.02 % |
11/06 | 2.44807 UBQ | ▲ 5.08 % |
12/06 | 1.210751 UBQ | ▼ -50.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Zambia/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Zambia/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.051714 UBQ | ▲ 25.62 % |
27/05 — 02/06 | 2.336483 UBQ | ▲ 13.88 % |
03/06 — 09/06 | 2.035961 UBQ | ▼ -12.86 % |
10/06 — 16/06 | 2.2559 UBQ | ▲ 10.8 % |
17/06 — 23/06 | 2.235199 UBQ | ▼ -0.92 % |
24/06 — 30/06 | 2.091129 UBQ | ▼ -6.45 % |
01/07 — 07/07 | 2.45184 UBQ | ▲ 17.25 % |
08/07 — 14/07 | 2.824175 UBQ | ▲ 15.19 % |
15/07 — 21/07 | 2.514806 UBQ | ▼ -10.95 % |
22/07 — 28/07 | 2.910934 UBQ | ▲ 15.75 % |
29/07 — 04/08 | 2.645734 UBQ | ▼ -9.11 % |
05/08 — 11/08 | 1.163145 UBQ | ▼ -56.04 % |
kwacha Zambia/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.582214 UBQ | ▼ -3.13 % |
07/2024 | 2.045715 UBQ | ▲ 29.29 % |
08/2024 | 2.213121 UBQ | ▲ 8.18 % |
09/2024 | 2.652674 UBQ | ▲ 19.86 % |
10/2024 | 2.855013 UBQ | ▲ 7.63 % |
11/2024 | 2.731448 UBQ | ▼ -4.33 % |
12/2024 | 4.350308 UBQ | ▲ 59.27 % |
01/2025 | 6.493699 UBQ | ▲ 49.27 % |
02/2025 | 5.19987 UBQ | ▼ -19.92 % |
03/2025 | 5.34926 UBQ | ▲ 2.87 % |
04/2025 | 6.47579 UBQ | ▲ 21.06 % |
05/2025 | 0.44658085 UBQ | ▼ -93.1 % |
kwacha Zambia/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.630549 UBQ |
Tối đa | 7.494073 UBQ |
Bình quân gia quyền | 4.584214 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.630549 UBQ |
Tối đa | 7.494073 UBQ |
Bình quân gia quyền | 4.232007 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.083516 UBQ |
Tối đa | 7.494073 UBQ |
Bình quân gia quyền | 2.579157 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến ZMW/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Zambia (ZMW) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Zambia (ZMW) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: