Tỷ giá hối đoái 0x chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về 0x tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZRX/DCN
Lịch sử thay đổi trong ZRX/DCN tỷ giá
ZRX/DCN tỷ giá
04 27, 2024
1 ZRX = 356,694 DCN
▲ 2.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ 0x/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 0x chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZRX/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZRX/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái 0x/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZRX/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -32.18% (525,951 DCN — 356,694 DCN)
Thay đổi trong ZRX/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 22.39% (291,449 DCN — 356,694 DCN)
Thay đổi trong ZRX/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 222.77% (110,509 DCN — 356,694 DCN)
Thay đổi trong ZRX/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce 0x tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 769.29% (41,033 DCN — 356,694 DCN)
0x/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
0x/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 341,470 DCN | ▼ -4.27 % |
29/04 | 279,313 DCN | ▼ -18.2 % |
30/04 | 230,263 DCN | ▼ -17.56 % |
01/05 | 255,055 DCN | ▲ 10.77 % |
02/05 | 286,530 DCN | ▲ 12.34 % |
03/05 | 251,601 DCN | ▼ -12.19 % |
04/05 | 241,759 DCN | ▼ -3.91 % |
05/05 | 212,796 DCN | ▼ -11.98 % |
06/05 | 224,766 DCN | ▲ 5.63 % |
07/05 | 254,754 DCN | ▲ 13.34 % |
08/05 | 286,459 DCN | ▲ 12.45 % |
09/05 | 257,552 DCN | ▼ -10.09 % |
10/05 | 270,109 DCN | ▲ 4.88 % |
11/05 | 305,865 DCN | ▲ 13.24 % |
12/05 | 260,547 DCN | ▼ -14.82 % |
13/05 | 180,601 DCN | ▼ -30.68 % |
14/05 | 184,291 DCN | ▲ 2.04 % |
15/05 | 204,979 DCN | ▲ 11.23 % |
16/05 | 188,811 DCN | ▼ -7.89 % |
17/05 | 190,141 DCN | ▲ 0.7 % |
18/05 | 198,022 DCN | ▲ 4.14 % |
19/05 | 205,949 DCN | ▲ 4 % |
20/05 | 207,133 DCN | ▲ 0.57 % |
21/05 | 229,463 DCN | ▲ 10.78 % |
22/05 | 233,015 DCN | ▲ 1.55 % |
23/05 | 254,055 DCN | ▲ 9.03 % |
24/05 | 256,301 DCN | ▲ 0.88 % |
25/05 | 178,631 DCN | ▼ -30.3 % |
26/05 | 209,350 DCN | ▲ 17.2 % |
27/05 | 213,652 DCN | ▲ 2.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của 0x/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
0x/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 405,160 DCN | ▲ 13.59 % |
06/05 — 12/05 | 456,969 DCN | ▲ 12.79 % |
13/05 — 19/05 | 481,871 DCN | ▲ 5.45 % |
20/05 — 26/05 | 488,704 DCN | ▲ 1.42 % |
27/05 — 02/06 | 993,045 DCN | ▲ 103.2 % |
03/06 — 09/06 | 1,579,646 DCN | ▲ 59.07 % |
10/06 — 16/06 | 1,011,458 DCN | ▼ -35.97 % |
17/06 — 23/06 | 731,750 DCN | ▼ -27.65 % |
24/06 — 30/06 | 798,626 DCN | ▲ 9.14 % |
01/07 — 07/07 | 659,200 DCN | ▼ -17.46 % |
08/07 — 14/07 | 775,149 DCN | ▲ 17.59 % |
15/07 — 21/07 | 694,024 DCN | ▼ -10.47 % |
0x/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 202,533 DCN | ▼ -43.22 % |
06/2024 | 561,151 DCN | ▲ 177.07 % |
07/2024 | 600,735 DCN | ▲ 7.05 % |
08/2024 | 542,258 DCN | ▼ -9.73 % |
09/2024 | 633,772 DCN | ▲ 16.88 % |
10/2024 | 734,794 DCN | ▲ 15.94 % |
11/2024 | 1,213,792 DCN | ▲ 65.19 % |
12/2024 | 864,635 DCN | ▼ -28.77 % |
01/2025 | 874,594 DCN | ▲ 1.15 % |
02/2025 | 1,103,309 DCN | ▲ 26.15 % |
03/2025 | 1,773,627 DCN | ▲ 60.76 % |
04/2025 | 1,463,440 DCN | ▼ -17.49 % |
0x/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 293,257 DCN |
Tối đa | 525,059 DCN |
Bình quân gia quyền | 369,011 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 125,287 DCN |
Tối đa | 856,872 DCN |
Bình quân gia quyền | 360,435 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 47,478 DCN |
Tối đa | 856,872 DCN |
Bình quân gia quyền | 216,743 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến ZRX/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: